- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sebail Sabah
Sebail 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Sabah
Huấn luyện viên:
11
Rüfət Abdullazadə
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
8
Gorka Larrucea Arrien
8
Gorka Larrucea Arrien
70
Jesse Tamunobaraboye Sekidika
2
Amin Seydiyev
2
Amin Seydiyev
2
Amin Seydiyev
2
Amin Seydiyev
7
Bojan Letić
7
Bojan Letić
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
20
Joy-Lance Mickels
Sebail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Rüfət Abdullazadə Tiền vệ |
57 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Soulyman Allouch Tiền vệ |
37 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Gorka Larrucea Arrien Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Fərid Nəbiyev Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Madi Queta Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Dmytro Lytvyn Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
96 İlkin Muradov Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Əlirza Müştəfazadə Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Süleyman Əhmədov Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Mert Çelik Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Marko Nikolić Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Jesse Tamunobaraboye Sekidika Tiền vệ |
58 | 13 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Joy-Lance Mickels Tiền vệ |
24 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Bojan Letić Hậu vệ |
56 | 5 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Pavol Šafranko Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Amin Seydiyev Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
3 Jon Irazábal Iraurgui Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
44 Sofian Chakla Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Ayaz Guliev Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Yusif İmanov Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
40 Ygor Nogueira de Paula Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdulakh Khaybulaev Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sebail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
83 Nihad Quliyev Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Hacyali Shiraliyev Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Samir Abdullayev Tiền đạo |
60 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Innocent Nshuti Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hüseynəli Quliyev Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Mirabdulla Abbasov Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Giti Ya'akov Sofir Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Nicat Məmmədzadə Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Emin Rüstəmov Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 David Cafimipon Gomis Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Rauf Əyyubov Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Anatoliy Nuriev Tiền vệ |
54 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Tellur Mütəllimov Hậu vệ |
63 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Rəvan Mirzəmmədov Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Namiq Ələsgərov Tiền vệ |
54 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Şakir Seyidov Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Elvin Camalov Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
99 Njegoš Kupusović Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kaheem Parris Tiền vệ |
50 | 5 | 6 | 3 | 1 | Tiền vệ |
88 Khayal Aliyev Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Rəhman Daşdəmirov Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Vincent Thill Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Sebail
Sabah
VĐQG Azerbaijan
Sabah
1 : 0
(1-0)
Sebail
VĐQG Azerbaijan
Sebail
2 : 4
(2-3)
Sabah
VĐQG Azerbaijan
Sabah
2 : 0
(2-0)
Sebail
VĐQG Azerbaijan
Sebail
2 : 0
(0-0)
Sabah
VĐQG Azerbaijan
Sabah
4 : 0
(3-0)
Sebail
Sebail
Sabah
20% 60% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sebail
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Qarabağ Sebail |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Sebail Qarabağ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Turan Sebail |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Sebail Kapaz |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Sumqayıt Sebail |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.96 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Sabah
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Sabah Turan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Sabah Sumqayıt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Kapaz Sabah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Sabah Sumqayıt |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.80 2.25 0.82 |
|||
19/01/2025 |
Neftçi Sabah |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.91 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4