- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sebail Qarabağ
Sebail 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Qarabağ
Huấn luyện viên:
11
Rüfət Abdullazadə
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
8
Gorka Larrucea Arrien
8
Gorka Larrucea Arrien
15
Leandro Livramento Andrade
44
Elvin Cəfərquliyev
44
Elvin Cəfərquliyev
44
Elvin Cəfərquliyev
44
Elvin Cəfərquliyev
10
Abdellah Zoubir
10
Abdellah Zoubir
2
Matheus de Barros da Silva
2
Matheus de Barros da Silva
2
Matheus de Barros da Silva
90
Nəriman Axundzadə
Sebail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Rüfət Abdullazadə Tiền vệ |
57 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Soulyman Allouch Tiền vệ |
37 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Gorka Larrucea Arrien Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Fərid Nəbiyev Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Madi Queta Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Dmytro Lytvyn Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
96 İlkin Muradov Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Əlirza Müştəfazadə Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Süleyman Əhmədov Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Mert Çelik Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Marko Nikolić Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Qarabağ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Leandro Livramento Andrade Tiền vệ |
37 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Nəriman Axundzadə Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Abdellah Zoubir Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Matheus de Barros da Silva Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Elvin Cəfərquliyev Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Marko Janković Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Oleksii Kashchuk Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Kevin David Medina Renteria Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Julio Rodrigues Romão Tiền vệ |
35 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
97 Fabijan Buntic Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Bəhlul Mustafazadə Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sebail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Innocent Nshuti Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hüseynəli Quliyev Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Mirabdulla Abbasov Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Giti Ya'akov Sofir Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Nicat Məmmədzadə Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Emin Rüstəmov Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 David Cafimipon Gomis Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
83 Nihad Quliyev Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Hacyali Shiraliyev Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Samir Abdullayev Tiền đạo |
60 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Qarabağ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Abbas Hüseynov Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Sadiq Məmmədzadə Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Mateusz Kochalski Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Musa Gurbanli Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Erickson Patrick Correia Andrade Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Yassine Benzia Tiền vệ |
34 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Aleksey Isaev Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Marko Vešović Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Tural Bayramov Hậu vệ |
38 | 8 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Badavi Hüseynov Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Emmanuel Addai Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Riçard Almeyda de Oliveira Tiền vệ |
36 | 4 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Sebail
Qarabağ
VĐQG Azerbaijan
Sebail
0 : 3
(0-0)
Qarabağ
VĐQG Azerbaijan
Qarabağ
2 : 1
(1-0)
Sebail
VĐQG Azerbaijan
Qarabağ
4 : 2
(2-1)
Sebail
VĐQG Azerbaijan
Sebail
1 : 2
(0-1)
Qarabağ
VĐQG Azerbaijan
Qarabağ
3 : 1
(2-0)
Sebail
Sebail
Qarabağ
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sebail
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Turan Sebail |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Sebail Kapaz |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Sumqayıt Sebail |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.96 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sebail Zira |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Keşlə FK Sebail |
0 0 (0) (0) |
0.71 +0 1.13 |
0.91 2.25 0.91 |
H
|
X
|
Qarabağ
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Zira Qarabağ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Olympiakos Piraeus Qarabağ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Qarabağ Turan |
0 0 (0) (0) |
0.83 -1.75 0.85 |
0.97 3.0 0.79 |
|||
23/01/2025 |
Qarabağ FCSB |
2 3 (2) (2) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.96 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
17/01/2025 |
Qarabağ Keşlə FK |
3 2 (2) (2) |
0.87 -2.5 0.92 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7