GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Azerbaijan - 25/01/2025 12:00

SVĐ: Bayıl Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 0 0.94

0.85 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 3.30 2.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 0 0.89

0.86 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.20 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Bayıl Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Cavid Hüseynov

  • Ngày sinh:

    09-03-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    6 (T:2, H:3, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Araz Bagirov

  • Ngày sinh:

    19-04-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    53 (T:15, H:15, B:23)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sebail Kapaz

Đội hình

Sebail 4-4-2

Huấn luyện viên: Cavid Hüseynov

Sebail VS Kapaz

4-4-2 Kapaz

Huấn luyện viên: Araz Bagirov

11

Rüfət Abdullazadə

7

Madi Queta

7

Madi Queta

7

Madi Queta

7

Madi Queta

7

Madi Queta

7

Madi Queta

7

Madi Queta

7

Madi Queta

8

Gorka Larrucea Arrien

8

Gorka Larrucea Arrien

7

Ehtiram Şahverdiyev

5

Rauf Hüseynli

5

Rauf Hüseynli

5

Rauf Hüseynli

5

Rauf Hüseynli

9

Luiz Henrique Pachu Lira

9

Luiz Henrique Pachu Lira

1

Rogério Paulo Veiga Santos

1

Rogério Paulo Veiga Santos

1

Rogério Paulo Veiga Santos

3

Mahamadou Ba

Đội hình xuất phát

Sebail

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Rüfət Abdullazadə Tiền vệ

57 8 4 5 0 Tiền vệ

14

Soulyman Allouch Tiền vệ

37 4 1 1 0 Tiền vệ

8

Gorka Larrucea Arrien Tiền vệ

19 3 0 4 0 Tiền vệ

77

Fərid Nəbiyev Tiền vệ

17 2 0 0 0 Tiền vệ

7

Madi Queta Tiền vệ

38 1 1 2 0 Tiền vệ

3

Dmytro Lytvyn Hậu vệ

19 1 0 3 0 Hậu vệ

96

İlkin Muradov Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Əlirza Müştəfazadə Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

18

Süleyman Əhmədov Hậu vệ

46 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Mert Çelik Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Marko Nikolić Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Kapaz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ehtiram Şahverdiyev Hậu vệ

50 2 2 10 0 Hậu vệ

3

Mahamadou Ba Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Luiz Henrique Pachu Lira Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Rogério Paulo Veiga Santos Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

5

Rauf Hüseynli Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

78

Yegor Khvalko Hậu vệ

54 0 0 12 0 Hậu vệ

29

Diogo Sousa Verdasca Hậu vệ

12 0 0 1 1 Hậu vệ

12

Turan Manafov Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Valdemar António Almeida Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Rati Ardazishvili Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

70

Nicat Süleymanov Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sebail

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Hacyali Shiraliyev Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Samir Abdullayev Tiền đạo

60 2 0 2 0 Tiền đạo

99

Innocent Nshuti Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Hüseynəli Quliyev Thủ môn

64 0 0 0 0 Thủ môn

22

Mirabdulla Abbasov Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Giti Ya'akov Sofir Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

25

Nicat Məmmədzadə Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

16

Emin Rüstəmov Hậu vệ

36 0 0 0 0 Hậu vệ

10

David Cafimipon Gomis Tiền vệ

27 2 0 3 0 Tiền vệ

83

Nihad Quliyev Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Kapaz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Camal Cafarov Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Elgün Bayramov Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

15

Cavad Kərimov Tiền đạo

46 0 1 1 0 Tiền đạo

2

İlkin Qırtımov Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

77

João Victor da Silva Braga Tiền vệ

20 2 0 1 0 Tiền vệ

22

Məmməd Hüseynov Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

99

Əli Səmədov Tiền vệ

52 0 0 5 0 Tiền vệ

88

Shervoni Mabatshoev Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Ümid Səmədov Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Karim L'Koucha Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Elmir Tağıyev Tiền vệ

35 1 0 13 1 Tiền vệ

6

Nemat Musayev Hậu vệ

38 0 0 2 0 Hậu vệ

Sebail

Kapaz

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sebail: 2T - 2H - 1B) (Kapaz: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/11/2024

VĐQG Azerbaijan

Kapaz

1 : 0

(0-0)

Sebail

23/08/2024

VĐQG Azerbaijan

Sebail

4 : 0

(2-0)

Kapaz

14/04/2024

VĐQG Azerbaijan

Sebail

3 : 3

(0-2)

Kapaz

12/02/2024

VĐQG Azerbaijan

Kapaz

1 : 4

(1-1)

Sebail

25/11/2023

VĐQG Azerbaijan

Sebail

0 : 0

(0-0)

Kapaz

Phong độ gần nhất

Sebail

Phong độ

Kapaz

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sebail

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

18/01/2025

Sumqayıt

Sebail

0 2

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.96 2.25 0.82

T
X

VĐQG Azerbaijan

21/12/2024

Sebail

Zira

0 1

(0) (0)

0.82 +0.75 0.97

0.90 2.0 0.92

B
X

VĐQG Azerbaijan

14/12/2024

Keşlə FK

Sebail

0 0

(0) (0)

0.71 +0 1.13

0.91 2.25 0.91

H
X

VĐQG Azerbaijan

07/12/2024

Sebail

Araz

0 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.93 2.25 0.88

B
X

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

03/12/2024

Qaradağ Lökbatan

Sebail

0 2

(0) (0)

0.95 +2.0 0.85

0.82 3.25 0.79

H
X

Kapaz

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

19/01/2025

Kapaz

Turan

5 2

(2) (2)

0.92 +0.25 0.87

0.81 2.25 0.81

T
T

VĐQG Azerbaijan

20/12/2024

Kapaz

Sumqayıt

0 0

(0) (0)

1.07 +0 0.74

0.90 2.25 0.92

H
X

VĐQG Azerbaijan

15/12/2024

Neftçi

Kapaz

2 1

(2) (0)

0.86 -1 0.88

0.84 3.0 0.78

H
H

VĐQG Azerbaijan

08/12/2024

Kapaz

Zira

0 4

(0) (2)

0.90 +0.5 0.86

0.76 2.25 0.85

B
T

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

04/12/2024

Kapaz

Mil-Muğan

1 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.87 2.5 0.82

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 12

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất