0.77 0 0.94
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
2.45 3.30 2.50
- - -
- - -
- - -
0.77 0 0.89
0.86 1.0 0.85
- - -
- - -
3.10 2.20 3.10
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sebail Kapaz
Sebail 4-4-2
Huấn luyện viên: Cavid Hüseynov
4-4-2 Kapaz
Huấn luyện viên: Araz Bagirov
11
Rüfət Abdullazadə
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
8
Gorka Larrucea Arrien
8
Gorka Larrucea Arrien
7
Ehtiram Şahverdiyev
5
Rauf Hüseynli
5
Rauf Hüseynli
5
Rauf Hüseynli
5
Rauf Hüseynli
9
Luiz Henrique Pachu Lira
9
Luiz Henrique Pachu Lira
1
Rogério Paulo Veiga Santos
1
Rogério Paulo Veiga Santos
1
Rogério Paulo Veiga Santos
3
Mahamadou Ba
Sebail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Rüfət Abdullazadə Tiền vệ |
57 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Soulyman Allouch Tiền vệ |
37 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Gorka Larrucea Arrien Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Fərid Nəbiyev Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Madi Queta Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Dmytro Lytvyn Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
96 İlkin Muradov Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Əlirza Müştəfazadə Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Süleyman Əhmədov Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Mert Çelik Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Marko Nikolić Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kapaz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ehtiram Şahverdiyev Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Mahamadou Ba Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luiz Henrique Pachu Lira Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Rogério Paulo Veiga Santos Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Rauf Hüseynli Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
78 Yegor Khvalko Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
29 Diogo Sousa Verdasca Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Turan Manafov Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Valdemar António Almeida Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Rati Ardazishvili Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Nicat Süleymanov Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sebail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Hacyali Shiraliyev Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Samir Abdullayev Tiền đạo |
60 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Innocent Nshuti Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hüseynəli Quliyev Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Mirabdulla Abbasov Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Giti Ya'akov Sofir Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Nicat Məmmədzadə Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Emin Rüstəmov Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 David Cafimipon Gomis Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
83 Nihad Quliyev Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kapaz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Camal Cafarov Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Elgün Bayramov Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Cavad Kərimov Tiền đạo |
46 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 İlkin Qırtımov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 João Victor da Silva Braga Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Məmməd Hüseynov Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Əli Səmədov Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
88 Shervoni Mabatshoev Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ümid Səmədov Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Karim L'Koucha Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Elmir Tağıyev Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
6 Nemat Musayev Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Sebail
Kapaz
VĐQG Azerbaijan
Kapaz
1 : 0
(0-0)
Sebail
VĐQG Azerbaijan
Sebail
4 : 0
(2-0)
Kapaz
VĐQG Azerbaijan
Sebail
3 : 3
(0-2)
Kapaz
VĐQG Azerbaijan
Kapaz
1 : 4
(1-1)
Sebail
VĐQG Azerbaijan
Sebail
0 : 0
(0-0)
Kapaz
Sebail
Kapaz
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sebail
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Sumqayıt Sebail |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.96 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sebail Zira |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Keşlə FK Sebail |
0 0 (0) (0) |
0.71 +0 1.13 |
0.91 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sebail Araz |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.93 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Qaradağ Lökbatan Sebail |
0 2 (0) (0) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.82 3.25 0.79 |
H
|
X
|
Kapaz
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Kapaz Turan |
5 2 (2) (2) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Kapaz Sumqayıt |
0 0 (0) (0) |
1.07 +0 0.74 |
0.90 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Neftçi Kapaz |
2 1 (2) (0) |
0.86 -1 0.88 |
0.84 3.0 0.78 |
H
|
H
|
|
08/12/2024 |
Kapaz Zira |
0 4 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.86 |
0.76 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Kapaz Mil-Muğan |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.87 2.5 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 18