0.95 1/2 0.85
0.93 2.25 0.88
- - -
- - -
4.00 3.20 1.80
1.00 9 0.80
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
-0.92 1.0 0.75
- - -
- - -
4.75 2.00 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
Ramon
-
56’
Ramon
Bernardo Dias
-
Gitay Sofir
Nihad Guliyev
59’ -
65’
Bernardo Dias
César Meza Colli
-
74’
Qara Qarayev
Mustafa Ahmadzada
-
Samir Abdullayev
Ulvi Isgandarov
80’ -
Đang cập nhật
Nihad Guliyev
86’ -
Đang cập nhật
Mert Çelik
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
44%
56%
1
3
13
10
355
416
9
6
3
3
0
5
Sebail Araz
Sebail 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Shahin Diniyev
4-1-4-1 Araz
Huấn luyện viên: Elmar Baxsiyev
11
Rufat Abdullazada
19
Samir Abdullayev
19
Samir Abdullayev
19
Samir Abdullayev
19
Samir Abdullayev
74
Yusif Nabiyev
19
Samir Abdullayev
19
Samir Abdullayev
19
Samir Abdullayev
19
Samir Abdullayev
74
Yusif Nabiyev
14
Mićo Kuzmanović
3
Bakhtiyar Hasanalizade
3
Bakhtiyar Hasanalizade
3
Bakhtiyar Hasanalizade
3
Bakhtiyar Hasanalizade
10
Bernardo Dias
10
Bernardo Dias
16
Ramon
16
Ramon
16
Ramon
97
Felipe Santos
Sebail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Rufat Abdullazada Tiền vệ |
54 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
74 Yusif Nabiyev Hậu vệ |
53 | 5 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Soulaïman Allouch Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Gorka Larrucea Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Samir Abdullayev Tiền đạo |
56 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Madi Queta Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Dmytro Lytvyn Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Gitay Sofir Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Hüseynalı Quliyev Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Suleyman Ahmadov Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mert Çelik Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Araz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mićo Kuzmanović Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
97 Felipe Santos Tiền vệ |
15 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Bernardo Dias Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ramon Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Bakhtiyar Hasanalizade Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Igor Ribeiro Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
29 Wanderson Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
12 C. Avram Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Slavik Alxasov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Urfan Abbasov Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Qara Qarayev Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sebail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Alirza Müshtabazada Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Emin Rüstamov Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Azəd Əsgərov Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Vusal Masimov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jabir Amirli Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Farid Nabiyev Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
83 Nihad Guliyev Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Araz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ulvi Isgandarov Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
94 Tarlan Ahmadli Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Mustafa Ahmadzada Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Nuno Rodrigues Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Omar Buludov Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
71 Sanan Agalarov Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Issouf Paro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Turan Valizada Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 César Meza Colli Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 V. Abdullayev Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Elcin Mustafayev Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Sebail
Araz
VĐQG Azerbaijan
Araz
3 : 2
(0-1)
Sebail
VĐQG Azerbaijan
Araz
0 : 2
(0-1)
Sebail
VĐQG Azerbaijan
Sebail
2 : 2
(1-2)
Araz
VĐQG Azerbaijan
Araz
1 : 1
(1-0)
Sebail
VĐQG Azerbaijan
Sebail
1 : 0
(1-0)
Araz
Sebail
Araz
60% 20% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sebail
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Qaradağ Lökbatan Sebail |
0 2 (0) (0) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.82 3.25 0.79 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Sabah Sebail |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.89 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Sebail Qarabağ |
0 3 (0) (0) |
0.80 +2.0 1.00 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Sebail Turan |
1 1 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Kapaz Sebail |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Araz
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Araz Energetik |
3 1 (2) (0) |
0.87 -3.5 0.85 |
0.87 4.5 0.84 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Araz Turan |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.89 2.0 0.70 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Kapaz Araz |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Araz Sumqayıt |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Zira Araz |
0 1 (0) (0) |
0.76 -0.5 0.85 |
0.8 1.75 0.8 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 15