GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Azerbaijan - 07/12/2024 11:00

SVĐ: Bayıl Arena

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/2 0.85

0.93 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 3.20 1.80

1.00 9 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

-0.92 1.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.00 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 45’

    Đang cập nhật

    Ramon

  • 56’

    Ramon

    Bernardo Dias

  • Gitay Sofir

    Nihad Guliyev

    59’
  • 65’

    Bernardo Dias

    César Meza Colli

  • 74’

    Qara Qarayev

    Mustafa Ahmadzada

  • Samir Abdullayev

    Ulvi Isgandarov

    80’
  • Đang cập nhật

    Nihad Guliyev

    86’
  • Đang cập nhật

    Mert Çelik

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Bayıl Arena

  • Trọng tài chính:

    R. Əhmədov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Shahin Diniyev

  • Ngày sinh:

    07-12-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    76 (T:21, H:15, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Elmar Baxsiyev

  • Ngày sinh:

    03-08-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    159 (T:55, H:41, B:63)

8

Phạt góc

3

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

1

Cứu thua

3

13

Phạm lỗi

10

355

Tổng số đường chuyền

416

9

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

5

Sebail Araz

Đội hình

Sebail 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Shahin Diniyev

Sebail VS Araz

4-1-4-1 Araz

Huấn luyện viên: Elmar Baxsiyev

11

Rufat Abdullazada

19

Samir Abdullayev

19

Samir Abdullayev

19

Samir Abdullayev

19

Samir Abdullayev

74

Yusif Nabiyev

19

Samir Abdullayev

19

Samir Abdullayev

19

Samir Abdullayev

19

Samir Abdullayev

74

Yusif Nabiyev

14

Mićo Kuzmanović

3

Bakhtiyar Hasanalizade

3

Bakhtiyar Hasanalizade

3

Bakhtiyar Hasanalizade

3

Bakhtiyar Hasanalizade

10

Bernardo Dias

10

Bernardo Dias

16

Ramon

16

Ramon

16

Ramon

97

Felipe Santos

Đội hình xuất phát

Sebail

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Rufat Abdullazada Tiền vệ

54 8 4 5 0 Tiền vệ

74

Yusif Nabiyev Hậu vệ

53 5 2 7 0 Hậu vệ

14

Soulaïman Allouch Tiền vệ

33 4 1 1 0 Tiền vệ

8

Gorka Larrucea Tiền vệ

15 3 0 4 0 Tiền vệ

19

Samir Abdullayev Tiền đạo

56 2 0 2 0 Tiền đạo

7

Madi Queta Tiền vệ

34 1 1 2 0 Tiền vệ

3

Dmytro Lytvyn Hậu vệ

15 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Gitay Sofir Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Hüseynalı Quliyev Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

18

Suleyman Ahmadov Tiền vệ

42 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Mert Çelik Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

Araz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Mićo Kuzmanović Tiền vệ

54 5 1 7 0 Tiền vệ

97

Felipe Santos Tiền vệ

15 4 0 2 0 Tiền vệ

10

Bernardo Dias Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

16

Ramon Tiền đạo

16 2 0 0 0 Tiền đạo

3

Bakhtiyar Hasanalizade Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Igor Ribeiro Hậu vệ

45 1 0 9 1 Hậu vệ

29

Wanderson Tiền vệ

51 1 0 15 0 Tiền vệ

12

C. Avram Thủ môn

53 0 0 1 0 Thủ môn

2

Slavik Alxasov Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Urfan Abbasov Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Qara Qarayev Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sebail

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Alirza Müshtabazada Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

16

Emin Rüstamov Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Azəd Əsgərov Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Vusal Masimov Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Jabir Amirli Hậu vệ

46 0 0 1 0 Hậu vệ

77

Farid Nabiyev Tiền vệ

13 2 0 0 0 Tiền vệ

83

Nihad Guliyev Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Araz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ulvi Isgandarov Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

94

Tarlan Ahmadli Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

24

Mustafa Ahmadzada Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Nuno Rodrigues Tiền vệ

52 3 1 8 0 Tiền vệ

26

Omar Buludov Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

71

Sanan Agalarov Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Issouf Paro Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Turan Valizada Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

21

César Meza Colli Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

6

V. Abdullayev Tiền vệ

50 1 1 8 0 Tiền vệ

22

Elcin Mustafayev Hậu vệ

54 0 0 2 0 Hậu vệ

Sebail

Araz

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sebail: 2T - 2H - 1B) (Araz: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/09/2024

VĐQG Azerbaijan

Araz

3 : 2

(0-1)

Sebail

21/04/2024

VĐQG Azerbaijan

Araz

0 : 2

(0-1)

Sebail

17/02/2024

VĐQG Azerbaijan

Sebail

2 : 2

(1-2)

Araz

02/12/2023

VĐQG Azerbaijan

Araz

1 : 1

(1-0)

Sebail

24/09/2023

VĐQG Azerbaijan

Sebail

1 : 0

(1-0)

Araz

Phong độ gần nhất

Sebail

Phong độ

Araz

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

0.6
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sebail

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

03/12/2024

Qaradağ Lökbatan

Sebail

0 2

(0) (0)

0.95 +2.0 0.85

0.82 3.25 0.79

H
X

VĐQG Azerbaijan

29/11/2024

Sabah

Sebail

1 0

(1) (0)

0.80 -1.25 1.00

0.89 2.75 0.89

T
X

VĐQG Azerbaijan

23/11/2024

Sebail

Qarabağ

0 3

(0) (0)

0.80 +2.0 1.00

0.89 3.25 0.89

B
X

VĐQG Azerbaijan

09/11/2024

Sebail

Turan

1 1

(1) (0)

0.87 +0.5 0.92

1.00 2.5 0.80

T
X

VĐQG Azerbaijan

03/11/2024

Kapaz

Sebail

1 0

(0) (0)

0.92 +0 0.92

0.85 2.5 0.95

B
X

Araz

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

03/12/2024

Araz

Energetik

3 1

(2) (0)

0.87 -3.5 0.85

0.87 4.5 0.84

B
X

VĐQG Azerbaijan

29/11/2024

Araz

Turan

1 0

(0) (0)

0.82 +0 0.88

0.89 2.0 0.70

T
X

VĐQG Azerbaijan

22/11/2024

Kapaz

Araz

0 2

(0) (1)

0.91 +0.5 0.85

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Azerbaijan

10/11/2024

Araz

Sumqayıt

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.89 2.0 0.87

T
X

VĐQG Azerbaijan

06/11/2024

Zira

Araz

0 1

(0) (0)

0.76 -0.5 0.85

0.8 1.75 0.8

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất