- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Scotland Iceland
Scotland 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Iceland
Huấn luyện viên:
4
S. McTominay
8
B. Gilmour
8
B. Gilmour
8
B. Gilmour
8
B. Gilmour
23
K. McLean
23
K. McLean
9
L. Dykes
9
L. Dykes
9
L. Dykes
7
John McGinn
22
A. Guðjohnsen
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
11
J. Þorsteinsson
11
J. Þorsteinsson
Scotland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 S. McTominay Tiền vệ |
20 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 John McGinn Tiền vệ |
19 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 K. McLean Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 L. Dykes Tiền đạo |
16 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 B. Gilmour Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 A. Robertson Hậu vệ |
19 | 0 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 A. Ralston Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 C. Gordon Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 J. Souttar Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 G. Hanley Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 B. Doak Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Iceland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 A. Guðjohnsen Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 O. Óskarsson Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 J. Þorsteinsson Tiền vệ |
19 | 2 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 V. Pálsson Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 A. Traustason Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 J. Guðmundsson Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Í. Jóhannesson Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 V. Lunddal Friðriksson Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 H. Valdimarsson Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 A. Sampsted Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 S. Ingason Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Scotland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 R. Christie Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Cieran Slicker Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Scott McKenna Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 R. Gauld Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Robby McCrorie Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 N. Devlin Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Tommy Conway Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Connor Barron Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jack Hendry Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Stuart Armstrong Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 L. Shankland Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 G. Taylor Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Iceland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Andri Baldursson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 S. Þórðarson Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Lukas Petersson Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 M. Ellertsson Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Dagur Dan Þórhallsson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Sævar Atli Magnússon Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Rúnar Þór Sigurgeirsson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Júlíus Magnússon Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 B. Willumsson Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 W. Willumsson Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 E. Ólafsson Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Scotland
Iceland
Scotland
Iceland
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Scotland
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 |
Scotland Hy Lạp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/03/2025 |
Hy Lạp Scotland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Ba Lan Scotland |
1 2 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.90 2.25 1.00 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Scotland Croatia |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
0.91 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Scotland Bồ Đào Nha |
0 0 (0) (0) |
0.98 +1 0.94 |
0.92 2.75 0.97 |
T
|
X
|
Iceland
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 |
Iceland Kosovo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/03/2025 |
Kosovo Iceland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Wales Iceland |
4 1 (2) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
1.03 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Montenegro Iceland |
0 2 (0) (0) |
0.81 +0 1.11 |
0.95 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
14/10/2024 |
Iceland Thổ Nhĩ Kì |
2 4 (1) (0) |
1.04 +0.5 0.86 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 22