VĐQG Nữ Ý - 24/11/2024 15:00
SVĐ: Stadio Città del Tricolore
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.79 1 3/4 0.97
0.79 3.25 0.82
- - -
- - -
6.50 5.25 1.30
0.82 9 0.98
- - -
- - -
0.77 3/4 -0.98
0.82 1.25 0.94
- - -
- - -
6.50 2.75 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Cecilia Prugna
10’ -
35’
Đang cập nhật
Manuela Giugliano
-
58’
Benedetta Glionna
Giulia Dragoni
-
60’
Đang cập nhật
Giada Greggi
-
Martina Brustia
Aurora De Rita
66’ -
74’
Valentina Giacinti
Alice Corelli
-
85’
Giada Greggi
Sanne Troelsgaard
-
Đang cập nhật
Caroline Pleidrup
86’ -
Gina-Maria Chmielinski
Valeria Monterubbiano
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
34%
66%
6
1
9
6
279
528
2
21
2
7
3
4
Sassuolo W Roma W
Sassuolo W 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Gian Loris Rossi
3-4-1-2 Roma W
Huấn luyện viên: Alessandra Spugna
9
Daniela Sabatino
12
Kassandra Missipo
12
Kassandra Missipo
12
Kassandra Missipo
20
Benedetta Orsi
20
Benedetta Orsi
20
Benedetta Orsi
20
Benedetta Orsi
10
Gina-Maria Chmielinski
17
Cecilia Prugna
17
Cecilia Prugna
10
Manuela Giugliano
20
Giada Greggi
20
Giada Greggi
20
Giada Greggi
20
Giada Greggi
3
Lucia Di Guglielmo
3
Lucia Di Guglielmo
3
Lucia Di Guglielmo
3
Lucia Di Guglielmo
3
Lucia Di Guglielmo
3
Lucia Di Guglielmo
Sassuolo W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniela Sabatino Tiền đạo |
38 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Gina-Maria Chmielinski Tiền đạo |
10 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Cecilia Prugna Tiền vệ |
36 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Kassandra Missipo Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Benedetta Orsi Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Caroline Pleidrup Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Davina Philtjens Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
16 Solène Durand Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Sara Caiazzo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Martina Brustia Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Sara Mella Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Roma W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Manuela Giugliano Tiền vệ |
49 | 19 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Valentina Giacinti Tiền đạo |
50 | 19 | 9 | 6 | 0 | Tiền đạo |
32 Elena Linari Hậu vệ |
48 | 10 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucia Di Guglielmo Hậu vệ |
47 | 7 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Giada Greggi Tiền vệ |
50 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Saki Kumagai Tiền vệ |
50 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Benedetta Glionna Tiền đạo |
47 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Emilie Haavi Tiền đạo |
49 | 3 | 11 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Moeka Minami Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Verena Hanshaw Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Camelia Ceasar Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Sassuolo W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Valentina Gallazzi Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Martina Fusini Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Lia Lonni Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Greta Adami Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Manuela Perselli Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Aurora De Rita Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
93 Kadidia Traore Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Erica Di Nallo Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Maja Hagemann Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Elena Dhont Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Valeria Monterubbiano Tiền đạo |
35 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Roma W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Sanne Troelsgaard Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Marta Pandini Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Giulia Dragoni Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Frederikke Thøgersen Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Eseosa Aigbogun Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Alice Corelli Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Isabella Kresche Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Hawa Cissoko Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Giulia Galli Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 Liliana Merolla Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sassuolo W
Roma W
VĐQG Nữ Ý
Roma W
1 : 1
(1-1)
Sassuolo W
VĐQG Nữ Ý
Sassuolo W
5 : 6
(1-3)
Roma W
VĐQG Nữ Ý
Roma W
3 : 0
(1-0)
Sassuolo W
VĐQG Nữ Ý
Roma W
3 : 0
(2-0)
Sassuolo W
VĐQG Nữ Ý
Sassuolo W
0 : 2
(0-1)
Roma W
Sassuolo W
Roma W
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sassuolo W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Juventus W Sassuolo W |
2 2 (1) (1) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.80 3.5 0.77 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Sassuolo W Sampdoria W |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.75 0.87 |
0.88 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Castelvecchio W Sassuolo W |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
- - - |
T
|
||
03/11/2024 |
AC Milan W Sassuolo W |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Sassuolo W Como |
2 4 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.84 2.75 0.77 |
B
|
T
|
Roma W
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Lyon W Roma W |
4 1 (0) (0) |
0.82 -3.0 0.97 |
0.79 4.25 0.84 |
H
|
T
|
|
17/11/2024 |
Roma W Lazio W |
2 1 (0) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
13/11/2024 |
Roma W Lyon W |
0 3 (0) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Roma W Fiorentina W |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Bologna W Roma W |
0 6 (0) (2) |
0.97 +3.75 0.82 |
- - - |
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12