GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hàn Quốc - 19/10/2024 07:30

SVĐ: Gimcheon Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kyeong-jun Kim

    18’
  • Kyeong-jun Kim

    Ataru Esaka

    46’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Il-Lok Yun

  • 59’

    Min-kyu Joo

    Yago Cariello

  • Mo Jae-hyeon

    Ji-hyeon Kim

    66’
  • Đang cập nhật

    Kim Bong-Soo

    76’
  • Park Sang-Hyeok

    Kim Kang-San

    82’
  • Min-woo Seo

    Seong-ung Maeng

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:30 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gimcheon Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Chae

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jung-Yong Chung

  • Ngày sinh:

    01-04-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    191 (T:78, H:50, B:63)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pan-Gon Kim

  • Ngày sinh:

    01-05-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:37, H:14, B:21)

2

Phạt góc

6

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

7

Cứu thua

4

9

Phạm lỗi

9

371

Tổng số đường chuyền

371

14

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

5

Sangju Sangmu Ulsan

Đội hình

Sangju Sangmu 4-3-3

Huấn luyện viên: Jung-Yong Chung

Sangju Sangmu VS Ulsan

4-3-3 Ulsan

Huấn luyện viên: Pan-Gon Kim

49

Park Sang-Hyeok

54

Seung Won Lee

54

Seung Won Lee

54

Seung Won Lee

54

Seung Won Lee

25

Seung-wook Park

25

Seung-wook Park

25

Seung-wook Park

25

Seung-wook Park

25

Seung-wook Park

25

Seung-wook Park

18

Min-kyu Joo

30

Kang Yun-Gu

30

Kang Yun-Gu

30

Kang Yun-Gu

30

Kang Yun-Gu

30

Kang Yun-Gu

30

Kang Yun-Gu

30

Kang Yun-Gu

30

Kang Yun-Gu

13

Myeong-jae Lee

13

Myeong-jae Lee

Đội hình xuất phát

Sangju Sangmu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

49

Park Sang-Hyeok Tiền đạo

13 4 0 2 0 Tiền đạo

27

Mo Jae-hyeon Tiền đạo

20 3 2 1 0 Tiền đạo

16

Min-woo Seo Tiền vệ

27 2 0 3 0 Tiền vệ

25

Seung-wook Park Hậu vệ

29 1 2 1 0 Hậu vệ

54

Seung Won Lee Tiền vệ

6 1 0 2 0 Tiền vệ

23

Soo-il Park Hậu vệ

25 0 1 3 0 Hậu vệ

15

Kim Bong-Soo Tiền vệ

33 0 1 2 0 Tiền vệ

21

Dong-heon Kim Thủ môn

21 1 0 0 0 Thủ môn

36

Chan-yong Park Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

33

Hyun-taek Cho Hậu vệ

16 0 0 1 1 Hậu vệ

53

Kyeong-jun Kim Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Ulsan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Min-kyu Joo Tiền đạo

48 11 5 4 1 Tiền đạo

17

Gustav Ludwigson Tiền vệ

35 9 5 0 0 Tiền vệ

13

Myeong-jae Lee Hậu vệ

46 2 3 3 0 Hậu vệ

7

Seung-beom Ko Tiền vệ

34 2 2 3 0 Tiền vệ

30

Kang Yun-Gu Tiền đạo

20 2 1 3 0 Tiền đạo

19

Young-Gwon Kim Hậu vệ

38 2 0 6 0 Hậu vệ

27

Chung-yong Lee Tiền vệ

32 1 2 3 0 Tiền vệ

73

Il-Lok Yun Hậu vệ

35 0 1 5 0 Hậu vệ

4

Kee-hee Kim Hậu vệ

34 0 1 3 0 Hậu vệ

21

Hyeon-woo Jo Thủ môn

52 0 0 3 0 Thủ môn

32

Woo-Young Jung Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sangju Sangmu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Dong-gyeong Lee Tiền vệ

17 4 2 3 0 Tiền vệ

52

Choo Sang hoon Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Dae-won Kim Tiền đạo

26 5 7 2 0 Tiền đạo

51

Tae-hun Kim Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

20

Min-deok Kim Hậu vệ

27 0 0 4 0 Hậu vệ

47

Seong-ung Maeng Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

38

Kim Kang-San Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Kang Hyun Yu Tiền đạo

26 5 1 0 0 Tiền đạo

48

Daewon Park Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

Ulsan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Giorgi Arabidze Tiền đạo

9 2 0 1 0 Tiền đạo

95

Matheus Sales Tiền vệ

30 1 0 1 0 Tiền vệ

96

Ji-hyeon Kim Tiền đạo

19 2 0 1 0 Tiền đạo

70

Choi Kang-Min Tiền vệ

32 1 0 1 0 Tiền vệ

31

Ataru Esaka Tiền vệ

44 6 5 2 0 Tiền vệ

8

Kyu-seong Lee Tiền vệ

41 0 1 4 0 Tiền vệ

99

Yago Cariello Tiền đạo

15 3 1 2 0 Tiền đạo

1

Su-huk Jo Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

20

Seok Ho Hwang Hậu vệ

27 0 0 5 0 Hậu vệ

Sangju Sangmu

Ulsan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sangju Sangmu: 0T - 1H - 4B) (Ulsan: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

VĐQG Hàn Quốc

Ulsan

2 : 1

(0-1)

Sangju Sangmu

12/05/2024

VĐQG Hàn Quốc

Ulsan

2 : 2

(1-1)

Sangju Sangmu

09/03/2024

VĐQG Hàn Quốc

Sangju Sangmu

2 : 3

(0-3)

Ulsan

21/08/2022

VĐQG Hàn Quốc

Sangju Sangmu

1 : 2

(1-1)

Ulsan

21/05/2022

VĐQG Hàn Quốc

Sangju Sangmu

0 : 2

(0-2)

Ulsan

Phong độ gần nhất

Sangju Sangmu

Phong độ

Ulsan

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sangju Sangmu

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hàn Quốc

06/10/2024

Ulsan

Sangju Sangmu

2 1

(0) (1)

0.90 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Hàn Quốc

28/09/2024

Sangju Sangmu

Gwangju

2 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Hàn Quốc

21/09/2024

Suwon

Sangju Sangmu

2 4

(1) (2)

0.85 +0 0.95

0.94 2.75 0.79

T
T

VĐQG Hàn Quốc

15/09/2024

Sangju Sangmu

Incheon United

2 0

(0) (0)

0.82 +0 1.00

0.85 2.5 0.83

T
X

VĐQG Hàn Quốc

01/09/2024

Jeju United

Sangju Sangmu

1 0

(0) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.91 2.5 0.91

B
X

Ulsan

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hàn Quốc

06/10/2024

Ulsan

Sangju Sangmu

2 1

(0) (1)

0.90 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.85

T
T

C1 Châu Á

02/10/2024

Yokohama F. Marinos

Ulsan

4 0

(2) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.92 3.25 0.94

B
T

VĐQG Hàn Quốc

27/09/2024

Daejeon Citizen

Ulsan

0 1

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.87 2.5 0.87

T
X

VĐQG Hàn Quốc

22/09/2024

Incheon United

Ulsan

0 0

(0) (0)

1.20 +0 0.67

0.90 2.5 0.80

H
X

C1 Châu Á

18/09/2024

Ulsan

Kawasaki Frontale

0 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.87 3.0 0.87

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 13

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất