VĐQG Hàn Quốc - 19/10/2024 07:30
SVĐ: Gimcheon Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kyeong-jun Kim
18’ -
Kyeong-jun Kim
Ataru Esaka
46’ -
56’
Đang cập nhật
Il-Lok Yun
-
59’
Min-kyu Joo
Yago Cariello
-
Mo Jae-hyeon
Ji-hyeon Kim
66’ -
Đang cập nhật
Kim Bong-Soo
76’ -
Park Sang-Hyeok
Kim Kang-San
82’ -
Min-woo Seo
Seong-ung Maeng
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
50%
50%
7
4
9
9
371
371
14
12
4
7
1
5
Sangju Sangmu Ulsan
Sangju Sangmu 4-3-3
Huấn luyện viên: Jung-Yong Chung
4-3-3 Ulsan
Huấn luyện viên: Pan-Gon Kim
49
Park Sang-Hyeok
54
Seung Won Lee
54
Seung Won Lee
54
Seung Won Lee
54
Seung Won Lee
25
Seung-wook Park
25
Seung-wook Park
25
Seung-wook Park
25
Seung-wook Park
25
Seung-wook Park
25
Seung-wook Park
18
Min-kyu Joo
30
Kang Yun-Gu
30
Kang Yun-Gu
30
Kang Yun-Gu
30
Kang Yun-Gu
30
Kang Yun-Gu
30
Kang Yun-Gu
30
Kang Yun-Gu
30
Kang Yun-Gu
13
Myeong-jae Lee
13
Myeong-jae Lee
Sangju Sangmu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Park Sang-Hyeok Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Mo Jae-hyeon Tiền đạo |
20 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Min-woo Seo Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Seung-wook Park Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
54 Seung Won Lee Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Soo-il Park Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Kim Bong-Soo Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Dong-heon Kim Thủ môn |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Chan-yong Park Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Hyun-taek Cho Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
53 Kyeong-jun Kim Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ulsan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Min-kyu Joo Tiền đạo |
48 | 11 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
17 Gustav Ludwigson Tiền vệ |
35 | 9 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Myeong-jae Lee Hậu vệ |
46 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Seung-beom Ko Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Kang Yun-Gu Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Young-Gwon Kim Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Chung-yong Lee Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
73 Il-Lok Yun Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Kee-hee Kim Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Hyeon-woo Jo Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
32 Woo-Young Jung Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sangju Sangmu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Dong-gyeong Lee Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
52 Choo Sang hoon Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Dae-won Kim Tiền đạo |
26 | 5 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
51 Tae-hun Kim Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Min-deok Kim Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
47 Seong-ung Maeng Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Kim Kang-San Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Kang Hyun Yu Tiền đạo |
26 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Daewon Park Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ulsan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Giorgi Arabidze Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
95 Matheus Sales Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
96 Ji-hyeon Kim Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Choi Kang-Min Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Ataru Esaka Tiền vệ |
44 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Kyu-seong Lee Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Yago Cariello Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Su-huk Jo Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Seok Ho Hwang Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Sangju Sangmu
Ulsan
VĐQG Hàn Quốc
Ulsan
2 : 1
(0-1)
Sangju Sangmu
VĐQG Hàn Quốc
Ulsan
2 : 2
(1-1)
Sangju Sangmu
VĐQG Hàn Quốc
Sangju Sangmu
2 : 3
(0-3)
Ulsan
VĐQG Hàn Quốc
Sangju Sangmu
1 : 2
(1-1)
Ulsan
VĐQG Hàn Quốc
Sangju Sangmu
0 : 2
(0-2)
Ulsan
Sangju Sangmu
Ulsan
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sangju Sangmu
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Ulsan Sangju Sangmu |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Sangju Sangmu Gwangju |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Suwon Sangju Sangmu |
2 4 (1) (2) |
0.85 +0 0.95 |
0.94 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Sangju Sangmu Incheon United |
2 0 (0) (0) |
0.82 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Jeju United Sangju Sangmu |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Ulsan
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Ulsan Sangju Sangmu |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Ulsan |
4 0 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.92 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Daejeon Citizen Ulsan |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Incheon United Ulsan |
0 0 (0) (0) |
1.20 +0 0.67 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
18/09/2024 |
Ulsan Kawasaki Frontale |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.87 3.0 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 22