VĐQG Hàn Quốc - 02/11/2024 07:30
SVĐ: Gimcheon Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
0.95 2.5 0.95
- - -
- - -
2.05 3.40 3.50
0.97 9.5 0.78
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.95 1.0 0.95
- - -
- - -
2.75 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Ju-yeob Kim
-
Kyeong-jun Kim
Mo Jae-hyeon
21’ -
35’
Ju-yeob Kim
Dong-Won Ji
-
Đang cập nhật
Soo-il Park
45’ -
Soo-il Park
Kim Kang-San
46’ -
51’
Đang cập nhật
Jae-won Lee
-
Đang cập nhật
Kyeong-jun Kim
57’ -
60’
Roh Kyung-ho
Kang Sang-Yun
-
Kyeong-jun Kim
Kang Hyun Yu
72’ -
Choo Sang hoon
Kim Jun-ho
75’ -
88’
Jung Seung-bae
Ha Jung-Woo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
49%
51%
3
1
11
10
388
403
3
9
2
3
2
0
Sangju Sangmu Suwon
Sangju Sangmu 4-3-3
Huấn luyện viên: Jung-Yong Chung
4-3-3 Suwon
Huấn luyện viên: Eun-Jung Kim
29
Choi Gi-Yun
23
Soo-il Park
23
Soo-il Park
23
Soo-il Park
23
Soo-il Park
47
Seong-ung Maeng
47
Seong-ung Maeng
47
Seong-ung Maeng
47
Seong-ung Maeng
47
Seong-ung Maeng
47
Seong-ung Maeng
14
Bit-garam Yoon
16
Jae-won Lee
16
Jae-won Lee
16
Jae-won Lee
16
Jae-won Lee
16
Jae-won Lee
16
Jae-won Lee
16
Jae-won Lee
16
Jae-won Lee
70
Anderson Oliveira
70
Anderson Oliveira
Sangju Sangmu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Choi Gi-Yun Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Mo Jae-hyeon Tiền đạo |
22 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Seung-wook Park Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Seong-ung Maeng Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Soo-il Park Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Kim Bong-Soo Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Dong-heon Kim Thủ môn |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Chan-yong Park Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Hyun-taek Cho Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
52 Choo Sang hoon Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Kyeong-jun Kim Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Suwon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Bit-garam Yoon Tiền đạo |
68 | 9 | 7 | 7 | 1 | Tiền đạo |
7 Seung-Won Jeong Tiền đạo |
35 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
70 Anderson Oliveira Tiền vệ |
35 | 6 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Yong Lee Hậu vệ |
65 | 2 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Jae-won Lee Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Park Cheol-Woo Hậu vệ |
65 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
15 Tae-han Kim Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Ju-yeob Kim Tiền vệ |
45 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jun-su Ahn Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
30 Lee Hyun-Yong Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Roh Kyung-ho Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Sangju Sangmu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Kim Kang-San Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
48 Daewon Park Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
43 Hyeon-sik Lee Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Kang Hyun Yu Tiền đạo |
28 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Kim Jun-ho Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Seung-seob Kim Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Ki-jong Won Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Min-deok Kim Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
41 Joung Myung-jae Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Suwon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Dong-geon No Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
71 Kyo-won Han Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Young-woo Jang Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
44 Jung Seung-bae Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Kwak Yun-Ho Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
39 Ha Jung-Woo Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Soon-min Hwang Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Dong-Won Ji Tiền đạo |
33 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Kang Sang-Yun Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sangju Sangmu
Suwon
VĐQG Hàn Quốc
Suwon
2 : 4
(1-2)
Sangju Sangmu
VĐQG Hàn Quốc
Sangju Sangmu
2 : 3
(0-2)
Suwon
VĐQG Hàn Quốc
Suwon
1 : 4
(0-3)
Sangju Sangmu
VĐQG Hàn Quốc
Suwon
2 : 2
(2-1)
Sangju Sangmu
VĐQG Hàn Quốc
Suwon
2 : 1
(1-1)
Sangju Sangmu
Sangju Sangmu
Suwon
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sangju Sangmu
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Gangwon Sangju Sangmu |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.90 |
|||
19/10/2024 |
Sangju Sangmu Ulsan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Ulsan Sangju Sangmu |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Sangju Sangmu Gwangju |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Suwon Sangju Sangmu |
2 4 (1) (2) |
0.85 +0 0.95 |
0.94 2.75 0.79 |
T
|
T
|
Suwon
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Suwon Seoul |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.92 2.5 0.88 |
|||
18/10/2024 |
Pohang Steelers Suwon |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Pohang Steelers Suwon |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Seoul Suwon |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.94 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Suwon Sangju Sangmu |
2 4 (1) (2) |
0.85 +0 0.95 |
0.94 2.75 0.79 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 18