Primera B Nacional Argentina - 20/10/2024 18:30
SVĐ: Estadio Dr. Osvaldo Francisco Baletto
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 -1 3/4 0.77
0.91 1.75 0.73
- - -
- - -
2.55 2.80 3.20
0.85 8.5 0.82
- - -
- - -
0.66 0 -0.96
0.73 0.5 1.00
- - -
- - -
3.40 1.80 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hector González
50’ -
59’
Federico Álvarez
Jonatan Blanco
-
66’
Đang cập nhật
Francisco Romero
-
68’
Đang cập nhật
Guillermo Gabriel Villalba
-
Đang cập nhật
Diego Diellos
69’ -
Julian Cosi
Renzo Reynaga
70’ -
Iñaki Lartirigoyen
José Barreto
71’ -
Rodrigo González
Đang cập nhật
79’ -
Diego Diellos
German Mayenfisch
80’ -
81’
Valentin Fenoglio
Guillermo Gabriel Villalba
-
Đang cập nhật
Franco Tisera
84’ -
Emiliano Franco
Juan Yangali
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
51%
49%
2
3
1
2
379
364
9
5
3
2
1
0
San Telmo Estudiantes Río Cuarto
San Telmo 4-4-2
Huấn luyện viên: Alfredo Daniel Grelak
4-4-2 Estudiantes Río Cuarto
Huấn luyện viên: Alexis Matteo
10
Rodrigo González
2
Hector González
2
Hector González
2
Hector González
2
Hector González
2
Hector González
2
Hector González
2
Hector González
2
Hector González
3
Rodrigo Ayala
3
Rodrigo Ayala
2
Gastón Arturia
6
Marcio Gomez
6
Marcio Gomez
6
Marcio Gomez
6
Marcio Gomez
10
Tomás González
10
Tomás González
10
Tomás González
10
Tomás González
10
Tomás González
10
Tomás González
San Telmo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rodrigo González Tiền vệ |
82 | 10 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Diego Diellos Tiền đạo |
15 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Rodrigo Ayala Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Gabriel Ramirez Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
2 Hector González Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Emiliano Franco Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
7 Iñaki Lartirigoyen Tiền đạo |
53 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Martin Vallejos Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Julian Cosi Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
1 Brian Bustos Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Gianfranco Lillo Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Estudiantes Río Cuarto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Gastón Arturia Hậu vệ |
104 | 6 | 0 | 24 | 1 | Hậu vệ |
11 Mauro Valiente Tiền đạo |
68 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Francisco Romero Tiền vệ |
83 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomás González Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Marcio Gomez Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Federico Álvarez Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Valentin Fenoglio Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Juan Strumia Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Lucas Angelini Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 William Machado Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Facundo Pons Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
San Telmo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Cristian Medina Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 German Mayenfisch Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Franco Aguirre Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Lautaro Cesar Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Leonel Pollacchi Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 José Barreto Tiền vệ |
33 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Franco Tisera Tiền đạo |
29 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Matias Balderrama Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Estudiantes Río Cuarto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Williams Barlasina Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
18 Mauricio Tevez Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Maximiliano Alvez Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Agustín Solveyra Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Matías Rosales Tiền vệ |
73 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Ignacio Abraham Hậu vệ |
63 | 5 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
15 Jonatan Blanco Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
20 Renzo Reynaga Tiền đạo |
84 | 12 | 0 | 14 | 1 | Tiền đạo |
19 Guillermo Gabriel Villalba Tiền đạo |
72 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
San Telmo
Estudiantes Río Cuarto
Primera B Nacional Argentina
Estudiantes Río Cuarto
0 : 1
(0-0)
San Telmo
Primera B Nacional Argentina
San Telmo
0 : 1
(0-1)
Estudiantes Río Cuarto
Primera B Nacional Argentina
Estudiantes Río Cuarto
2 : 2
(0-0)
San Telmo
Primera B Nacional Argentina
Estudiantes Río Cuarto
2 : 1
(1-0)
San Telmo
San Telmo
Estudiantes Río Cuarto
60% 0% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
San Telmo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Colón San Telmo |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.73 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
San Telmo Almirante Brown |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
1.00 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
01/10/2024 |
Atlanta San Telmo |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
T
|
|
23/09/2024 |
San Telmo Defensores Unidos |
2 0 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.88 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
15/09/2024 |
Deportivo Madryn San Telmo |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.95 2.0 0.85 |
B
|
X
|
Estudiantes Río Cuarto
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Estudiantes Río Cuarto Chaco For Ever |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 1.5 0.95 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Defensores de Belgrano Estudiantes Río Cuarto |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.76 1.5 0.96 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Estudiantes Río Cuarto Almagro |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.84 1.5 0.98 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Brown de Adrogué Estudiantes Río Cuarto |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.89 1.5 0.91 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Estudiantes Río Cuarto Temperley |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 1.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 25