Primera B Nacional Argentina - 29/09/2024 19:30
SVĐ: Estadio Ingeniero Hilario Sánchez
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/4 0.97
0.93 2.0 0.68
- - -
- - -
1.66 3.30 6.00
0.88 9.5 0.92
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.88 0.75 0.93
- - -
- - -
2.37 1.95 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Germán Salort
-
29’
Đang cập nhật
Alejo Montero
-
Nazareno Fúnez
Nazareno Fúnez
37’ -
44’
Đang cập nhật
Damián Lemos
-
Tomás Fernández
Tomás Fernández
45’ -
Nazareno Fúnez
Santiago Barrera
46’ -
58’
Sebastian Navarro
Brian Camisassa
-
59’
Francisco Ruiz
Mauro Dávila
-
Maximiliano Casa
Rodrigo Mosqueira
61’ -
Tomás Fernández
Ezequiel Montagna
63’ -
72’
Đang cập nhật
Alan Schönfeld
-
Leonel Álvarez
Enzo Avaro
73’ -
74’
Marcelo Herrera
Matias Villarreal
-
81’
Emanuel Moreno
Enzo Martinez
-
86’
Đang cập nhật
Mauro Dávila
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
2
61%
39%
4
5
0
5
382
244
23
4
5
4
1
2
San Martín San Juan Agropecuario
San Martín San Juan 4-5-1
Huấn luyện viên: Raúl Adolfo Antuña
4-5-1 Agropecuario
Huấn luyện viên: Pablo Vicó
10
Sebastian Gonzalez
8
Santiago López Garcia
8
Santiago López Garcia
8
Santiago López Garcia
8
Santiago López Garcia
2
Rodrigo Caseres
2
Rodrigo Caseres
2
Rodrigo Caseres
2
Rodrigo Caseres
2
Rodrigo Caseres
7
Tomás Fernández
10
Alejandro Melo
6
Enzo Lettieri
6
Enzo Lettieri
6
Enzo Lettieri
6
Enzo Lettieri
7
Sebastian Navarro
7
Sebastian Navarro
7
Sebastian Navarro
7
Sebastian Navarro
7
Sebastian Navarro
4
Alejo Montero
San Martín San Juan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sebastian Gonzalez Tiền đạo |
87 | 11 | 0 | 15 | 0 | Tiền đạo |
7 Tomás Fernández Tiền đạo |
46 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Maximiliano Casa Tiền vệ |
33 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Nazareno Fúnez Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Santiago López Garcia Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Rodrigo Caseres Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Gino Olguin Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Matías Borgogno Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Agustín Sienra Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
4 José Luis Gómez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Leonel Álvarez Hậu vệ |
69 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
Agropecuario
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alejandro Melo Tiền đạo |
97 | 13 | 0 | 14 | 0 | Tiền đạo |
4 Alejo Montero Hậu vệ |
91 | 4 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
11 Emanuel Moreno Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Enzo Silcan Hậu vệ |
85 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Enzo Lettieri Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Sebastian Navarro Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Damián Lemos Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 2 | Tiền vệ |
8 Alan Schönfeld Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Germán Salort Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Marcelo Herrera Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
9 Francisco Ruiz Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
San Martín San Juan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ezequiel Montagna Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Máximo Masino Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Enzo Avaro Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Tomás Escalante Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Agustín Heredia Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Santiago Barrera Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Nicolas Pelaitay Tiền vệ |
68 | 3 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
12 Federico Bonansea Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jonathan Zacaria Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Agropecuario
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Martin Rivero Tiền vệ |
59 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Brian Camisassa Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Enzo Martinez Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Fernando Otárola Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Tomás Mantía Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Mauro Dávila Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Matias Villarreal Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Rodrigo Mosqueira Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
San Martín San Juan
Agropecuario
Primera B Nacional Argentina
Agropecuario
0 : 1
(0-0)
San Martín San Juan
Primera B Nacional Argentina
San Martín San Juan
1 : 1
(1-1)
Agropecuario
Primera B Nacional Argentina
Agropecuario
4 : 1
(1-0)
San Martín San Juan
Primera B Nacional Argentina
San Martín San Juan
3 : 0
(1-0)
Agropecuario
San Martín San Juan
Agropecuario
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
San Martín San Juan
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Guillermo Brown San Martín San Juan |
0 2 (0) (1) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.88 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Atlético Rafaela San Martín San Juan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 1.75 0.85 |
X
|
||
07/09/2024 |
San Martín San Juan Arsenal de Sarandi |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.92 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
San Martín Tucumán San Martín San Juan |
1 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.85 1.5 0.90 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
San Martín San Juan Chacarita Juniors |
4 0 (3) (0) |
- - - |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
Agropecuario
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Agropecuario Arsenal de Sarandi |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.85 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
17/09/2024 |
San Martín Tucumán Agropecuario |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Agropecuario Chacarita Juniors |
2 0 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.05 2.0 0.80 |
T
|
H
|
|
02/09/2024 |
Estudiantes Caseros Agropecuario |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Agropecuario Talleres Remedios |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.01 2.0 0.83 |
T
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 20
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 24