Hạng Hai TháI Lan - 21/12/2024 11:30
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 0.95
0.97 2.25 0.79
- - -
- - -
3.80 3.00 1.95
1.00 8.5 0.80
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.70 0.75 -0.94
- - -
- - -
4.50 1.90 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Tavekoon Thong-on
-
Krit Kukuan
Buszamee Lempan
45’ -
46’
Jeong Ja-In
Phattharapong Phengchaem
-
62’
Đang cập nhật
Akarawit Saemaram
-
72’
Đang cập nhật
Caíque Ribeiro
-
Đang cập nhật
Seb Scaroni
73’ -
79’
Akarawit Saemaram
Tiwa Piwsai
-
Phitchanon Chanluang
Ananchai Thepsudee
88’ -
Đang cập nhật
Poomphat Sarapisitphat
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
62%
38%
2
2
11
11
454
286
13
8
2
2
1
3
Samut Prakan City Sisaket United
Samut Prakan City 4-5-1
Huấn luyện viên: Wantawut Wangprasert
4-5-1 Sisaket United
Huấn luyện viên: Narongthanaphorn Choeithaisongchodok
9
Phitchanon Chanluang
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
24
Worawut Sukhuna
24
Worawut Sukhuna
24
Worawut Sukhuna
24
Worawut Sukhuna
24
Worawut Sukhuna
19
Narongrit Kamnet
9
Danilo
37
Suphaphon Sutthisak
37
Suphaphon Sutthisak
37
Suphaphon Sutthisak
37
Suphaphon Sutthisak
70
Abner
37
Suphaphon Sutthisak
37
Suphaphon Sutthisak
37
Suphaphon Sutthisak
37
Suphaphon Sutthisak
70
Abner
Samut Prakan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Phitchanon Chanluang Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Narongrit Kamnet Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Nonthaphut Panaimthon Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Seb Scaroni Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Yeong-Jin Jeong Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Worawut Sukhuna Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Auttapon Sangtong Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Chaiyasan Homboon Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Diogo Rangel Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Poomphat Sarapisitphat Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Thanachai Nathanakool Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sisaket United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Danilo Tiền đạo |
14 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Abner Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Worrapat Sukkapan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Caíque Ribeiro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Suphaphon Sutthisak Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Jeong Ja-In Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Phutchapong Namsrithan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Pongsak Boonthot Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Tavekoon Thong-on Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Adisak Lambelsah Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Tiwa Piwsai Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Samut Prakan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Supasak Sarapee Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Panudech Maiwong Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Krittin Suwannasri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Buszamee Lempan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Kongphop Phangla Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Krit Kukuan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Putthipong Promlee Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Abbo Bouba Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Tanapat Rakchatthai Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Pheemphapob Viriyachanchai Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Eakaphat Jaenooduang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sisaket United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Wongsakorn Saenruecha Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Phattharapong Phengchaem Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Siwat Rawangpa Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Akarawit Saemaram Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kittiphop Taewsawaeng Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jirayu Niamthaisong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Rapeepat Nasoongchon Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Pakornkiat Kaena Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tanapat Waempracha Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Heman Kittiampaiplurk Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Piyanath Chanrum Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Phiphob Saengchan Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Samut Prakan City
Sisaket United
Samut Prakan City
Sisaket United
100% 0% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Samut Prakan City
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Bangkok Samut Prakan City |
4 1 (1) (1) |
0.82 -1 0.96 |
0.87 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Samut Prakan City Phrae United |
0 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Chiangmai United Samut Prakan City |
2 1 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Samut Prakan City Lampang |
2 3 (1) (2) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.83 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Ayutthaya United Samut Prakan City |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.87 2.5 0.82 |
H
|
X
|
Sisaket United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Sisaket United Nakhon Si Thammarat |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Sisaket United Chanthaburi |
2 1 (2) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.88 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Sisaket United Kasetsart |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Police Tero FC Sisaket United |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
SCG Muangthong United Sisaket United |
3 0 (3) (0) |
0.87 -1.5 0.91 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13