Hạng Hai TháI Lan - 02/11/2024 11:30
SVĐ:
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.75
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
2.62 2.90 2.55
0.95 8.5 0.85
- - -
- - -
0.97 0 0.76
-0.95 1.0 0.69
- - -
- - -
3.40 2.05 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Narongrit Kamnet
10’ -
15’
Jeferson
Rachata Somporn
-
19’
Đang cập nhật
Kritsana Kasemkulvilai
-
Đang cập nhật
Narongrit Kamnet
22’ -
43’
Đang cập nhật
Kei Sano
-
Chaiyasan Homboon
Abbo Bouba
46’ -
52’
Đang cập nhật
Cristian
-
Nonthaphut Panaimthon
Buszamee Lempan
62’ -
Đang cập nhật
Thanachai Nathanakool
68’ -
70’
Cristian
Than Paing
-
Phitchanon Chanluang
Panudech Maiwong
81’ -
Đang cập nhật
Abbo Bouba
82’ -
86’
Kritsana Kasemkulvilai
Richard Gertsch
-
90’
Đang cập nhật
Ekkasit Chaobut
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
51%
49%
0
0
2
2
380
365
2
2
2
2
1
2
Samut Prakan City Kanchanaburi
Samut Prakan City 3-4-3
Huấn luyện viên: Wantawut Wangprasert
3-4-3 Kanchanaburi
Huấn luyện viên: Nattapong Todsanit
21
Nonthaphut Panaimthon
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
2
Ekkasit Chaobut
7
Kei Sano
7
Kei Sano
7
Kei Sano
7
Kei Sano
7
Kei Sano
7
Kei Sano
7
Kei Sano
7
Kei Sano
16
Jeferson
16
Jeferson
Samut Prakan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nonthaphut Panaimthon Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Phitchanon Chanluang Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Narongrit Kamnet Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Seb Scaroni Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Yeong-Jin Jeong Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Poomphat Sarapisitphat Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Thanachai Nathanakool Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Worawut Sukhuna Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Auttapon Sangtong Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Chaiyasan Homboon Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Diogo Rangel Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kanchanaburi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Ekkasit Chaobut Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Jeferson Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Cristian Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Kritsana Kasemkulvilai Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Kei Sano Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Suchao Nutnum Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
57 Nihafil Hayeehasan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Prachaya Fadsupap Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Sahawit Khumpiam Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Satsanapong Wattayuchutikul Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Wattana Klomjit Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Samut Prakan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Pheemphapob Viriyachanchai Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Eakaphat Jaenooduang Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Supasak Sarapee Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Panudech Maiwong Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Krittin Suwannasri Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Buszamee Lempan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Kongphop Phangla Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Krit Kukuan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Putthipong Promlee Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Abbo Bouba Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Tanapat Rakchatthai Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kanchanaburi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Kitinun Suttiwiriyakul Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Rachata Somporn Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Than Paing Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Pongpat Liorungrueangkit Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Theerapat Sonjai Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Jirasak Kumthaisong Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
15 Thanachach Phocha Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Anawat Koedsombat Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Richard Gertsch Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Anuwat Matarat Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Gustavinho Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Ittipol Akpatcha Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Samut Prakan City
Kanchanaburi
Hạng Hai TháI Lan
Samut Prakan City
0 : 1
(0-1)
Kanchanaburi
Hạng Hai TháI Lan
Kanchanaburi
3 : 1
(2-1)
Samut Prakan City
Samut Prakan City
Kanchanaburi
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Samut Prakan City
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Samut Prakan City Nakhon Pathom |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Samut Prakan City Pattaya United |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Chanthaburi Samut Prakan City |
3 2 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Samut Prakan City Suphanburi Football Club |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Prime Bangkok Samut Prakan City |
1 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Kanchanaburi
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Kanchanaburi Suphanburi Football Club |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Police Tero FC Kanchanaburi |
1 2 (0) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Kanchanaburi Chanthaburi |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Nakhon Mae Sot United Kanchanaburi |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Sisaket United Kanchanaburi |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.25 0.74 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 22