0.92 1 0.87
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
5.25 4.00 1.50
- - -
- - -
- - -
-0.93 1/4 0.72
-0.99 1.25 0.72
- - -
- - -
5.00 2.37 2.05
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Samut Prakan City Chonburi FC
Samut Prakan City 4-4-2
Huấn luyện viên: Wantawut Wangprasert
4-4-2 Chonburi FC
Huấn luyện viên: Pipob On-mo
21
Nonthaphut Panaimthon
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
9
Phitchanon Chanluang
9
Phitchanon Chanluang
81
Amadou Ouattara
8
Yotsakorn Burapha
8
Yotsakorn Burapha
8
Yotsakorn Burapha
3
Chatmongkol Rueangthanarot
3
Chatmongkol Rueangthanarot
3
Chatmongkol Rueangthanarot
3
Chatmongkol Rueangthanarot
3
Chatmongkol Rueangthanarot
33
Derley
33
Derley
Samut Prakan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nonthaphut Panaimthon Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Narongrit Kamnet Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Phitchanon Chanluang Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Seb Scaroni Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Yeong-Jin Jeong Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Worawut Sukhuna Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Chaiyasan Homboon Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Auttapon Sangtong Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Diogo Rangel Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Poomphat Sarapisitphat Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Thanachai Nathanakool Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Chonburi FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
81 Amadou Ouattara Tiền đạo |
17 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Channarong Promsrikaew Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Derley Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Yotsakorn Burapha Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Charlie Clough Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Chatmongkol Rueangthanarot Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Noppakun kadtoon Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 San-hae Jeon Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Jakkrapong Sanmahung Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Songchai Thongcham Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kittipong Sansanit Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Samut Prakan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Eakaphat Jaenooduang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Supasak Sarapee Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Panudech Maiwong Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Krittin Suwannasri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Buszamee Lempan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Kongphop Phangla Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Krit Kukuan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Putthipong Promlee Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Abbo Bouba Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Tanapat Rakchatthai Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Pheemphapob Viriyachanchai Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chonburi FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Roengchai Kesada Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Netipong Sanmahung Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Santipap Ratniyorm Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Theerapat Kaewphung Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Chommaphat Boonloet Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
86 Parinya Nusong Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Phongsakon Trisat Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Suksan Bunta Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Fergus Tierney Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Siraphop Wandee Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Samut Prakan City
Chonburi FC
Hạng Hai TháI Lan
Chonburi FC
1 : 0
(0-0)
Samut Prakan City
Cúp Liên Đoàn Thái Lan
Chonburi FC
2 : 0
(0-0)
Samut Prakan City
VĐQG Thái Lan
Samut Prakan City
1 : 2
(0-0)
Chonburi FC
VĐQG Thái Lan
Chonburi FC
2 : 1
(2-1)
Samut Prakan City
VĐQG Thái Lan
Chonburi FC
0 : 2
(0-1)
Samut Prakan City
Samut Prakan City
Chonburi FC
60% 40% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Samut Prakan City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Trat Samut Prakan City |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.79 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Samut Prakan City Sisaket United |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Bangkok Samut Prakan City |
4 1 (1) (1) |
0.82 -1 0.96 |
0.87 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Samut Prakan City Phrae United |
0 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Chiangmai United Samut Prakan City |
2 1 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Chonburi FC
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Chonburi FC Kanchanaburi |
2 1 (2) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.91 2.75 0.83 |
H
|
T
|
|
20/12/2024 |
Pattaya United Chonburi FC |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.81 |
0.85 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Chonburi FC Chanthaburi |
1 2 (0) (2) |
0.85 -1.0 0.95 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Police Tero FC Chonburi FC |
0 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 0.80 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Chonburi FC Trat |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.92 3.0 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 21
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 21
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 36