VĐQG Nữ Pháp - 08/01/2025 16:00
SVĐ: Stade Léon Nautin
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.98
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
2.62 3.60 2.20
- - -
- - -
- - -
0.96 0 0.8
0.69 1.0 -0.98
- - -
- - -
3.25 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Monique Ngock
-
37’
Elisa Launay
Kayza Massey
-
39’
Julie Swierot
Maïté Boucly
-
M. Belkhiter
A. Lamontagne
59’ -
61’
Maïté Boucly
Hawa Sangaré
-
64’
Đang cập nhật
Julie Swierot
-
68’
Lucie Calba
Hawa Sangaré
-
S. Champagnac
L. Martinez
70’ -
82’
Lea Notel
Assimina Maoulida
-
83’
Hawa Sangaré
Lea Bourgain
-
S. Stratigakis
Đang cập nhật
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
58%
42%
1
6
5
12
387
278
9
8
6
4
5
7
Saint-Étienne W Stade de Reims W
Saint-Étienne W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Laurent Mortel
4-2-3-1 Stade de Reims W
Huấn luyện viên: Mathieu Rufié
10
Solene Champagnac
16
Maryne Gignoux-Soulier
16
Maryne Gignoux-Soulier
16
Maryne Gignoux-Soulier
16
Maryne Gignoux-Soulier
13
Faustine Bataillard
13
Faustine Bataillard
3
Chloé Tapia
3
Chloé Tapia
3
Chloé Tapia
14
Fiona Bogi
10
Rachel Corboz
7
Colette Ndzana Fegue
7
Colette Ndzana Fegue
7
Colette Ndzana Fegue
7
Colette Ndzana Fegue
21
Lea Notel
21
Lea Notel
21
Lea Notel
21
Lea Notel
21
Lea Notel
6
Anaëlle Le Moguédec
Saint-Étienne W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Solene Champagnac Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Fiona Bogi Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Faustine Bataillard Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
3 Chloé Tapia Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Maryne Gignoux-Soulier Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Marion Romanelli Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Easther Mayi Kith Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Morgane Belkhiter Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Adele Connesson Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Sarah Cambot Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Sarah Stratigakis Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stade de Reims W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rachel Corboz Tiền vệ |
60 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Anaëlle Le Moguédec Tiền vệ |
35 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Elisa Launay Thủ môn |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Monique Ngock Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Colette Ndzana Fegue Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Lea Notel Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Hawa Sangaré Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Mia Irene Gyau Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Mathilde Kack Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Julie Swierot Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Maïté Boucly Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Saint-Étienne W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cindy Caputo Tiền đạo |
51 | 9 | 10 | 11 | 0 | Tiền đạo |
8 Alex Lamontagne Tiền đạo |
33 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Maéva Maniouloux Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Taeryne Job Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Maud Ferriere Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Lisa Martinez Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Emma Templier Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Stade de Reims W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kayza Ayine Ka-A Massey Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Marion Haelewyn Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Lucie Calba Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Lea Bourgain Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Melissa Ferreira Gomes Tiền đạo |
36 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Assimina Maoulida Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lamine Mana Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Saint-Étienne W
Stade de Reims W
VĐQG Nữ Pháp
Stade de Reims W
1 : 2
(1-2)
Saint-Étienne W
VĐQG Nữ Pháp
Saint-Étienne W
4 : 3
(1-1)
Stade de Reims W
VĐQG Nữ Pháp
Stade de Reims W
2 : 0
(1-0)
Saint-Étienne W
VĐQG Nữ Pháp
Stade de Reims W
1 : 0
(0-0)
Saint-Étienne W
VĐQG Nữ Pháp
Saint-Étienne W
0 : 1
(0-1)
Stade de Reims W
Saint-Étienne W
Stade de Reims W
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Saint-Étienne W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Saint-Étienne W Paris SG W |
0 3 (0) (2) |
0.85 +2.25 0.86 |
- - - |
B
|
||
07/12/2024 |
Saint-Étienne W Guingamp W |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
- - - |
T
|
||
23/11/2024 |
Saint-Étienne W Montpellier W |
0 2 (0) (2) |
0.91 +0.5 0.90 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Lyon W Saint-Étienne W |
11 0 (3) (0) |
0.89 -4 0.91 |
- - - |
B
|
||
09/11/2024 |
Saint-Étienne W Fleury 91 W |
3 2 (2) (0) |
0.94 +0.75 0.80 |
- - - |
T
|
Stade de Reims W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Stade de Reims W Strasbourg W |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Stade de Reims W Lyon W |
0 3 (0) (1) |
0.82 +3.75 0.97 |
- - - |
T
|
||
23/11/2024 |
Guingamp W Stade de Reims W |
1 4 (1) (2) |
0.83 +0.75 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Stade de Reims W Paris SG W |
1 2 (1) (1) |
1.00 +1.75 0.80 |
- - - |
T
|
||
08/11/2024 |
Le Havre W Stade de Reims W |
0 3 (1) (2) |
0.76 -0.5 0.95 |
- - - |
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 18