VĐQG Nữ Pháp - 13/12/2024 20:00
SVĐ: Stade Geoffroy-Guichard
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 2 1/4 0.86
- - -
- - -
- - -
13.00 8.50 1.14
- - -
- - -
- - -
0.85 1 0.95
- - -
- - -
- - -
13.00 3.00 1.44
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Tara Elimbi
Marie-Antoinette Katoto
-
21’
Đang cập nhật
Romee Leuchter
-
46’
Eva Gaetino
Jade Le Guilly
-
65’
Korbin Albert
Laurina Fazer
-
Marion Romanelli
A. Connesson
73’ -
74’
Đang cập nhật
Élisa de Almeida
-
76’
Romee Leuchter
Froya Brennskag-Dorsin
-
82’
Tara Elimbi
Oceane Hurtre
-
S. Cambot
M. Maniouloux
85’ -
90’
Sakina Karchaoui
Marie-Antoinette Katoto
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
31%
69%
8
2
7
6
328
728
7
22
2
12
2
11
Saint-Étienne W Paris SG W
Saint-Étienne W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Laurent Mortel
4-2-3-1 Paris SG W
Huấn luyện viên: Fabrice Abriel
8
A. Lamontagne
13
F. Bataillard
13
F. Bataillard
13
F. Bataillard
13
F. Bataillard
10
S. Champagnac
10
S. Champagnac
14
F. Bogi
14
F. Bogi
14
F. Bogi
12
A. Pierre-Louis
9
Marie-Antoinette Katoto
10
Korbin Albert
10
Korbin Albert
10
Korbin Albert
10
Korbin Albert
7
Sakina Karchaoui
10
Korbin Albert
10
Korbin Albert
10
Korbin Albert
10
Korbin Albert
7
Sakina Karchaoui
Saint-Étienne W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 A. Lamontagne Tiền vệ |
32 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 A. Pierre-Louis Tiền vệ |
27 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 S. Champagnac Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 F. Bogi Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 F. Bataillard Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 M. Gignoux Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Marion Romanelli Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 E. Mayi Kith Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 M. Belkhiter Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 S. Cambot Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 S. Stratigakis Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paris SG W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Marie-Antoinette Katoto Tiền đạo |
35 | 14 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Sakina Karchaoui Tiền vệ |
28 | 5 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Élisa de Almeida Hậu vệ |
28 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Romee Leuchter Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Korbin Albert Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jackie Groenen Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Tara Elimbi Hậu vệ |
30 | 0 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Eva Gaetino Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Mary Earps Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Griedge Mbock Bathy Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Manssita Traoré Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Saint-Étienne W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 T. Job Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 A. Connesson Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 C. Caputo Tiền đạo |
50 | 9 | 10 | 11 | 0 | Tiền đạo |
35 Thaïs Aznar Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 E. Templier Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 M. Maniouloux Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Maud Ferriere Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Paris SG W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Froya Brennskag-Dorsin Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Laurina Fazer Tiền vệ |
36 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Oceane Hurtre Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Jade Le Guilly Hậu vệ |
36 | 3 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
34 Naolia Traoré Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Océane Toussaint Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Thiniba Samoura Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Saint-Étienne W
Paris SG W
VĐQG Nữ Pháp
Paris SG W
5 : 0
(2-0)
Saint-Étienne W
Cúp Quốc Gia Nữ Pháp
Paris SG W
2 : 1
(1-0)
Saint-Étienne W
VĐQG Nữ Pháp
Saint-Étienne W
0 : 1
(0-1)
Paris SG W
VĐQG Nữ Pháp
Saint-Étienne W
0 : 5
(0-2)
Paris SG W
VĐQG Nữ Pháp
Paris SG W
2 : 0
(1-0)
Saint-Étienne W
Saint-Étienne W
Paris SG W
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Saint-Étienne W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Saint-Étienne W Guingamp W |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
- - - |
T
|
||
23/11/2024 |
Saint-Étienne W Montpellier W |
0 2 (0) (2) |
0.91 +0.5 0.90 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Lyon W Saint-Étienne W |
11 0 (3) (0) |
0.89 -4 0.91 |
- - - |
B
|
||
09/11/2024 |
Saint-Étienne W Fleury 91 W |
3 2 (2) (0) |
0.94 +0.75 0.80 |
- - - |
T
|
||
02/11/2024 |
Strasbourg W Saint-Étienne W |
2 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
Paris SG W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Paris W Paris SG W |
1 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Paris SG W Dijon W |
6 1 (4) (0) |
0.93 -1.5 0.83 |
- - - |
T
|
||
16/11/2024 |
Stade de Reims W Paris SG W |
1 2 (1) (1) |
1.00 +1.75 0.80 |
- - - |
B
|
||
09/11/2024 |
Paris SG W Strasbourg W |
4 0 (2) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
03/11/2024 |
Lyon W Paris SG W |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 10