VĐQG Nữ Pháp - 01/02/2025 16:00
SVĐ: Stade Salif Keita
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Saint-Étienne W Nantes W
Saint-Étienne W 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Nantes W
Huấn luyện viên:
18
Cindy Caputo
6
Lisa Martinez
6
Lisa Martinez
6
Lisa Martinez
6
Lisa Martinez
12
Amandine Pierre-Louis
12
Amandine Pierre-Louis
10
Solene Champagnac
10
Solene Champagnac
10
Solene Champagnac
8
Alex Lamontagne
17
Julie Machart-Rabanne
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
6
Manon Uffren
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
21
Louise Fleury
6
Manon Uffren
Saint-Étienne W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cindy Caputo Tiền vệ |
35 | 8 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Alex Lamontagne Tiền đạo |
35 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Amandine Pierre-Louis Tiền vệ |
29 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Solene Champagnac Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Lisa Martinez Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Fiona Bogi Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Faustine Bataillard Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
3 Chloé Tapia Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Maryne Gignoux-Soulier Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Morgane Belkhiter Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Sarah Stratigakis Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nantes W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Julie Machart-Rabanne Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Manon Uffren Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Juliette Mossard Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Julie Pasquereau Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Louise Fleury Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Emily Raechel Burns Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Maureen Cosson Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Caitlin Cosme Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Danielle Julia Marcano Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Amira Ould Braham Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Camille Robillard Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Saint-Étienne W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Adele Connesson Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Sarah Cambot Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Maéva Maniouloux Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Easther Mayi Kith Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Taeryne Job Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Marion Romanelli Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Emma Templier Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nantes W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Andrea Fernández Recio Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Roseline Eloissaint Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Lalie Rageot Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lalia Dali-Storti Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Lisa Lebrun Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Chinaza Uchendu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Eva Sumo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Saint-Étienne W
Nantes W
VĐQG Nữ Pháp
Nantes W
0 : 1
(0-1)
Saint-Étienne W
Saint-Étienne W
Nantes W
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Saint-Étienne W
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Stade de Reims W Saint-Étienne W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Fleury 91 W Saint-Étienne W |
6 0 (2) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Saint-Étienne W Olympique Marseille W |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Saint-Étienne W Stade de Reims W |
0 3 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Saint-Étienne W Paris SG W |
0 3 (0) (2) |
0.85 +2.25 0.86 |
- - - |
B
|
Nantes W
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Nantes W Paris SG W |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.5 1.00 |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Nantes W Stade de Reims W |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Metz W Nantes W |
0 3 (0) (1) |
0.92 +1.0 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Nantes W Guingamp W |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Lyon W Nantes W |
5 1 (4) (0) |
0.85 -3.75 0.95 |
- - - |
B
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11