VĐQG Nữ Pháp - 08/05/2024 14:30
SVĐ: Stade Léon Nautin
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 -1.00
0.90 3.25 0.90
- - -
- - -
1.75 4.00 3.40
0.83 8 0.97
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 -1.00
0.90 1.5 0.72
- - -
- - -
2.25 2.50 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
C. Caputo
20’ -
53’
Đang cập nhật
A. Ribeyra
-
61’
Đang cập nhật
T. Laplacette
-
64’
A. Paprzycki
N. Bamenga
-
Đang cập nhật
A. Pierre-Louis
73’ -
81’
J. Pian
L. Azzaro
-
85’
Đang cập nhật
N. Bamenga
-
86’
A. Ribeyra
A. Lambert
-
A. Pierre-Louis
Maud Ferriere
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
1
53%
47%
3
1
12
7
376
345
9
9
2
4
8
5
Saint-Étienne W Lille W
Saint-Étienne W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mathieu Dupré
4-2-3-1 Lille W
Huấn luyện viên: Rachel Saïdi
18
C. Caputo
28
N. Carage
28
N. Carage
28
N. Carage
28
N. Carage
22
P. Browne
22
P. Browne
12
A. Pierre-Louis
12
A. Pierre-Louis
12
A. Pierre-Louis
8
A. Lamontagne
14
A. Ribeyra
8
Marjorie Boilesen
8
Marjorie Boilesen
8
Marjorie Boilesen
8
Marjorie Boilesen
15
J. Pian
15
J. Pian
11
M. Boucly
11
M. Boucly
11
M. Boucly
17
J. Rabanne
Saint-Étienne W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 C. Caputo Tiền vệ |
40 | 6 | 10 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Lamontagne Tiền đạo |
22 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 P. Browne Tiền vệ |
21 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 A. Pierre-Louis Tiền vệ |
16 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 N. Carage Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 R. Otu Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 A. Mbadi Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 C. Tapia Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 M. Gignoux-Soulier Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 M. Belkhiter Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 N. Blanchard Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Lille W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 A. Ribeyra Tiền đạo |
21 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 J. Rabanne Tiền vệ |
23 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 J. Pian Tiền vệ |
23 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Boucly Tiền vệ |
23 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Marjorie Boilesen Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 A. Paprzycki Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
16 E. Launay Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 T. Laplacette Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 O. Mbala Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 M. Doucouré Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 K. Johnson Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Saint-Étienne W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Y. Balogun Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 B. Benera Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 I. Masson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Maud Ferriere Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 H. Dowd Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 T. Job Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 L. Archier Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lille W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 D. Roux Tiền đạo |
22 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 A. Lambert Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 G. Devleesschauwer Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 L. Azzaro Tiền đạo |
22 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 A. Ollivier Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 N. Bamenga Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
30 T. Beitz Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Saint-Étienne W
Lille W
VĐQG Nữ Pháp
Lille W
1 : 2
(1-0)
Saint-Étienne W
Saint-Étienne W
Lille W
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Saint-Étienne W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/04/2024 |
Montpellier W Saint-Étienne W |
4 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.84 3.0 0.82 |
B
|
T
|
|
19/04/2024 |
Paris W Saint-Étienne W |
0 1 (0) (1) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
14/04/2024 |
Saint-Étienne W Lyon W |
1 6 (1) (4) |
0.80 +3.5 1.00 |
0.80 4.25 0.86 |
B
|
T
|
|
30/03/2024 |
Guingamp W Saint-Étienne W |
3 4 (2) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
23/03/2024 |
Saint-Étienne W Bordeaux W |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Lille W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/04/2024 |
Lille W Bordeaux W |
1 2 (0) (2) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
13/04/2024 |
Montpellier W Lille W |
1 2 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.92 3.5 0.88 |
T
|
X
|
|
30/03/2024 |
Fleury 91 W Lille W |
2 2 (1) (1) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
23/03/2024 |
Lille W Lyon W |
0 7 (0) (3) |
0.92 +3.25 0.87 |
0.90 4.25 0.90 |
B
|
T
|
|
16/03/2024 |
Stade de Reims W Lille W |
3 1 (3) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.99 2.75 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 10
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 22
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
13 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 32