GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Pháp - 07/12/2024 16:00

SVĐ: Stade Salif Keita

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 0.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 4.10 4.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 1/2 0.72

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.37 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 13’

    Agathe Ollivier

    Léane Lescop

  • L. Martinez

    A. Lamontagne

    33’
  • L. Martinez

    F. Bataillard

    46’
  • A. Pierre-Louis

    S. Cambot

    58’
  • 72’

    Adélie Fourre

    Celia Agoune

  • A. Connesson

    M. Maniouloux

    77’
  • S. Champagnac

    Marion Romanelli

    84’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Hélène Fercocq

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Salif Keita

  • Trọng tài chính:

    R. Fournier

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Laurent Mortel

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    41 (T:11, H:4, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jérôme Bonnet

  • Ngày sinh:

    13-07-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    37 (T:2, H:5, B:30)

2

Phạt góc

4

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

3

Cứu thua

5

4

Phạm lỗi

20

365

Tổng số đường chuyền

422

12

Dứt điểm

7

7

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

2

Saint-Étienne W Guingamp W

Đội hình

Saint-Étienne W 4-3-3

Huấn luyện viên: Laurent Mortel

Saint-Étienne W VS Guingamp W

4-3-3 Guingamp W

Huấn luyện viên: Jérôme Bonnet

8

A. Lamontagne

14

F. Bogi

14

F. Bogi

14

F. Bogi

14

F. Bogi

6

L. Martinez

6

L. Martinez

6

L. Martinez

6

L. Martinez

6

L. Martinez

6

L. Martinez

5

Maïwen Renard

8

Sana Daoudi

8

Sana Daoudi

8

Sana Daoudi

8

Sana Daoudi

25

Agathe Ollivier

25

Agathe Ollivier

6

Agathe Donnary

6

Agathe Donnary

6

Agathe Donnary

10

Leila Peneau

Đội hình xuất phát

Saint-Étienne W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

A. Lamontagne Tiền đạo

31 5 4 3 0 Tiền đạo

12

A. Pierre-Louis Tiền đạo

26 5 2 5 0 Tiền đạo

10

S. Champagnac Tiền vệ

31 3 1 9 0 Tiền vệ

6

L. Martinez Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

14

F. Bogi Hậu vệ

9 1 0 1 0 Hậu vệ

16

M. Gignoux Thủ môn

52 0 0 1 0 Thủ môn

23

M. Belkhiter Hậu vệ

22 0 0 3 0 Hậu vệ

2

E. Mayi Kith Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

9

S. Cambot Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

11

S. Stratigakis Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

7

A. Connesson Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Guingamp W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Maïwen Renard Hậu vệ

45 3 0 3 0 Hậu vệ

10

Leila Peneau Tiền vệ

14 2 0 2 0 Tiền vệ

25

Agathe Ollivier Hậu vệ

8 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Agathe Donnary Tiền vệ

30 1 0 5 0 Tiền vệ

8

Sana Daoudi Tiền vệ

29 0 1 6 0 Tiền vệ

17

Latifah Abdu Tiền vệ

7 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Cindy Perrault Thủ môn

47 0 0 3 0 Thủ môn

3

Grace Kazadi Ntambwe Hậu vệ

34 0 0 9 0 Hậu vệ

4

Hélène Fercocq Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Imane Touriss Tiền vệ

34 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Adélie Fourre Tiền đạo

5 0 0 1 1 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Saint-Étienne W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

E. Templier Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

34

Maud Ferriere Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

13

F. Bataillard Tiền vệ

34 1 0 10 1 Tiền vệ

35

Djenna-Léna Tene Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

20

T. Job Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

33

M. Maniouloux Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Marion Romanelli Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Guingamp W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Léane Lescop Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Lou Autin Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Celia Agoune Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Maelle Seguin Tiền vệ

9 0 1 2 0 Tiền vệ

30

Marie-Morgane Sieber Thủ môn

27 0 0 3 0 Thủ môn

29

Maureen Bigot Tiền vệ

9 1 0 1 0 Tiền vệ

19

Sofia Guellati Hậu vệ

7 0 0 1 1 Hậu vệ

Saint-Étienne W

Guingamp W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Saint-Étienne W: 2T - 1H - 1B) (Guingamp W: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/03/2024

VĐQG Nữ Pháp

Guingamp W

3 : 4

(2-2)

Saint-Étienne W

09/12/2023

VĐQG Nữ Pháp

Saint-Étienne W

2 : 1

(1-0)

Guingamp W

16/04/2022

VĐQG Nữ Pháp

Saint-Étienne W

1 : 3

(0-2)

Guingamp W

04/12/2021

VĐQG Nữ Pháp

Guingamp W

1 : 1

(1-0)

Saint-Étienne W

Phong độ gần nhất

Saint-Étienne W

Phong độ

Guingamp W

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.6
TB bàn thắng
0.8
3.8
TB bàn thua
5.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Saint-Étienne W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

23/11/2024

Saint-Étienne W

Montpellier W

0 2

(0) (2)

0.91 +0.5 0.90

0.70 2.5 1.10

B
X

VĐQG Nữ Pháp

16/11/2024

Lyon W

Saint-Étienne W

11 0

(3) (0)

0.89 -4 0.91

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

09/11/2024

Saint-Étienne W

Fleury 91 W

3 2

(2) (0)

0.94 +0.75 0.80

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

02/11/2024

Strasbourg W

Saint-Étienne W

2 0

(1) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.72 2.5 1.07

B
X

VĐQG Nữ Pháp

19/10/2024

Saint-Étienne W

Dijon W

0 2

(0) (1)

0.92 +0.25 0.89

0.95 2.5 0.85

B
X

Guingamp W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

23/11/2024

Guingamp W

Stade de Reims W

1 4

(1) (2)

0.83 +0.75 0.87

0.72 2.5 1.07

B
T

VĐQG Nữ Pháp

16/11/2024

Dijon W

Guingamp W

4 0

(0) (0)

0.97 -2.25 0.82

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

08/11/2024

Guingamp W

Lyon W

0 8

(0) (3)

0.91 +4 0.87

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

02/11/2024

Montpellier W

Guingamp W

7 0

(4) (0)

1.00 -2.0 0.80

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

19/10/2024

Guingamp W

Strasbourg W

3 2

(0) (0)

0.86 +0.5 0.95

1.00 2.5 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 7

14 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất