-0.98 1 1/2 0.77
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
10.00 6.50 1.18
0.95 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 1/2 0.75
-0.92 1.25 0.73
- - -
- - -
12.00 2.50 1.61
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
21’ -
45’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
72’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
17
36%
64%
3
1
0
2
354
629
4
13
2
5
1
1
Sahab Al Hussein
Sahab 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Al Hussein
Huấn luyện viên: Jamal Mahmoud Abed Mahmoud
Tạm thời chưa có dữ liệu
Sahab
Al Hussein
VĐQG Jordan
Al Hussein
2 : 0
(1-0)
Sahab
VĐQG Jordan
Al Hussein
1 : 0
(1-0)
Sahab
VĐQG Jordan
Sahab
1 : 3
(1-2)
Al Hussein
VĐQG Jordan
Al Hussein
3 : 1
(1-0)
Sahab
VĐQG Jordan
Sahab
1 : 2
(1-0)
Al Hussein
Sahab
Al Hussein
40% 0% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sahab
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/05/2024 |
Al Wihdat Sahab |
6 2 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
15/05/2024 |
Sahab Al Faysali |
2 4 (1) (0) |
0.82 +1.75 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
10/05/2024 |
Sahab Ma'an |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
06/05/2024 |
Sahab Al Faysali |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
01/05/2024 |
Moghayer Al Sarhan Sahab |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Al Hussein
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/05/2024 |
Al Hussein Al Faysali |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
14/05/2024 |
Moghayer Al Sarhan Al Hussein |
0 2 (0) (1) |
0.80 +1.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
09/05/2024 |
Al Hussein Al Jalil |
3 0 (1) (0) |
0.77 -2.0 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
03/05/2024 |
Al Ahli Al Hussein |
1 2 (0) (2) |
0.85 +2.0 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
27/04/2024 |
Al Hussein Aqaba |
3 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7