VĐQG Angola - 02/11/2024 14:30
SVĐ: Estádio Quintalão
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Cachi
10’ -
Đang cập nhật
Mussa
30’ -
Đang cập nhật
Eddy
77’ -
84’
Đang cập nhật
Vânio
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
4
5
0
0
366
341
15
9
8
5
0
2
Sagrada Esperança Luanda City
Sagrada Esperança 4-3-3
Huấn luyện viên: Sebastião João Barreto Gomes
4-3-3 Luanda City
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Sagrada Esperança
Luanda City
Sagrada Esperança
Luanda City
20% 60% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Sagrada Esperança
20% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
1º de Agosto Sagrada Esperança |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Sagrada Esperança Académica do Lobito |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
|
16/10/2024 |
Sagrada Esperança Santa Rita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
CD Lunda-Sul Sagrada Esperança |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
H
|
|
05/10/2024 |
Sagrada Esperança Interclube |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
T
|
Luanda City
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
CD Lunda-Sul Luanda City |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Luanda City Wiliete |
1 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
- - - |
B
|
||
20/10/2024 |
1º de Agosto Luanda City |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.83 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Académica do Lobito Luanda City |
3 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Luanda City Onze Bravos |
0 2 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.81 2.0 0.77 |
B
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 26