- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sabadell Espanyol
Sabadell 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luis David Movilla Madrid
4-2-3-1 Espanyol
Huấn luyện viên: José Manuel González Álvarez
11
Néstor Querol
3
Teo Quintero
3
Teo Quintero
3
Teo Quintero
3
Teo Quintero
12
Óscar Rubio
12
Óscar Rubio
6
Guillem Molina
6
Guillem Molina
6
Guillem Molina
1
Emilio Bernard
7
Javier Puado Díaz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
6
Leandro Daniel Cabrera Sasía
6
Leandro Daniel Cabrera Sasía
Sabadell
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Néstor Querol Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Emilio Bernard Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Óscar Rubio Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Guillem Molina Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Teo Quintero Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Dani Sánchez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sergi Altimira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Iago Indias Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Mohamed Ezzarfani Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Aarón Rey Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Tony Gabarre Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Espanyol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Javier Puado Díaz Tiền vệ |
61 | 22 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Álvaro Tejero Sacristán Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Leandro Daniel Cabrera Sasía Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Marash Kumbulla Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Alejo Véliz Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Omar El Hilali Hậu vệ |
61 | 0 | 4 | 15 | 1 | Hậu vệ |
14 Brian Oliván Herrero Hậu vệ |
65 | 0 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Pol Lozano Vizuete Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Joan García Pons Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Antoniu Roca Vives Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Alex Král Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sabadell
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kaxe Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 F. García Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 César Morgado Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Joseba Muguruza Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jacobo González Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Sergio Aguza Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 David Astals Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Xavi Boniquet Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Alfred Planas Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Diego Caballo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Kike Royo Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Espanyol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jofre Carreras Pagès Tiền đạo |
65 | 7 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Ángel Fortuño Viñas Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Fernando Calero Villa Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
13 Fernando Pacheco Flores Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Rafel Bauzà Sureda Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Eduardo Expósito Jaén Tiền vệ |
34 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Walid Cheddira Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Roberto Fernández Jaén Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Alex Almansa López Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Carlos Romero Serrano Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Sergi Gómez Solà Hậu vệ |
69 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Pere Milla Peña Tiền vệ |
68 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Sabadell
Espanyol
Hạng Hai Tây Ban Nha
Espanyol
1 : 0
(0-0)
Sabadell
Hạng Hai Tây Ban Nha
Sabadell
0 : 1
(0-0)
Espanyol
Sabadell
Espanyol
40% 0% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sabadell
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Terrassa Sabadell |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Lleida Esportiu Sabadell |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Poblense Sabadell |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
T
|
|
25/09/2024 |
Real Murcia Sabadell |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
13/08/2023 |
Badalona Sabadell |
3 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Espanyol
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Sevilla Espanyol |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.95 |
0.90 2.25 0.89 |
|||
17/01/2025 |
Espanyol Real Valladolid |
2 1 (1) (0) |
1.08 -0.75 0.85 |
0.87 2.0 1.05 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Espanyol Leganés |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.25 1.06 |
1.00 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
22/12/2024 |
Las Palmas Espanyol |
1 0 (0) (0) |
1.09 -0.5 0.81 |
0.97 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Espanyol Valencia |
1 1 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
1.01 2.0 0.91 |
B
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16