FA Cup Anh - 02/11/2024 15:00
SVĐ: Dales Lane
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 3/4 0.87
0.84 2.75 0.94
- - -
- - -
4.75 4.00 1.66
0.89 9.75 0.85
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.82
-0.96 1.25 0.79
- - -
- - -
5.00 2.37 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Fenton Heard
20’ -
43’
Dara Costelloe
Josh Woods
-
Đang cập nhật
Luke Benbow
55’ -
Đang cập nhật
Luke Benbow
60’ -
Fenton Heard
Gerry McDonagh
61’ -
Terell Pennant
Dempsey Arlott-John
72’ -
73’
Đang cập nhật
Josh Woods
-
82’
Nelson Khumbeni
Tyler Walton
-
Kornell MacDonald
Dan King
85’ -
Đang cập nhật
Jayden Charles
86’ -
87’
Shaun Whalley
Seamus Conneely
-
90’
Tyler Walton
Jimmy Knowles
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
39%
61%
3
2
4
1
374
584
5
17
2
5
1
1
Rushall Olympic Accrington Stanley
Rushall Olympic 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Liam McDonald
4-2-3-1 Accrington Stanley
Huấn luyện viên: John Doolan
1
Paul White
10
Liam McAlinden
10
Liam McAlinden
10
Liam McAlinden
10
Liam McAlinden
6
Nathan Cameron
6
Nathan Cameron
3
Laiith Fairnie
3
Laiith Fairnie
3
Laiith Fairnie
2
Kornell MacDonald
17
Dara Costelloe
2
Donald Love
2
Donald Love
2
Donald Love
16
Jake Thomas Batty
16
Jake Thomas Batty
16
Jake Thomas Batty
16
Jake Thomas Batty
7
Shaun Whalley
23
Tyler Walton
23
Tyler Walton
Rushall Olympic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Paul White Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kornell MacDonald Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nathan Cameron Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Laiith Fairnie Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Liam McAlinden Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Roddy McGlinchey Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Sam Mantom Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Fenton Heard Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Keziah Martin Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Terell Pennant Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Luke Benbow Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Accrington Stanley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Dara Costelloe Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Shaun Whalley Tiền vệ |
14 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Tyler Walton Tiền vệ |
14 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Donald Love Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jake Thomas Batty Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 William Crellin Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Sonny Aljofree Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Farrend Rawson Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Zach Awe Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Liam Coyle Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Nelson Khumbeni Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Rushall Olympic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gerry McDonagh Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ethan McLeod Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Callum Wilson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Kevin Joshua Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jayden Charles Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Dempsey Arlott-John Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Dan King Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Sheridon Martinez Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mason Rees Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Accrington Stanley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Benjamin Woods Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Seamus Conneely Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Lewis Trickett Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jimmy Knowles Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Connor O'Brien Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
45 Ashley Hunter Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Alex Henderson Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Josh Woods Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Michael Kelly Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Rushall Olympic
Accrington Stanley
Rushall Olympic
Accrington Stanley
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rushall Olympic
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Peterborough Sports Rushall Olympic |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Rushall Olympic Peterborough Sports |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.82 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Rushall Olympic Anstey Nomads |
2 1 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.83 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Rushall Olympic Sheffield |
5 0 (2) (0) |
0.78 -1 0.86 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
18/11/2023 |
Redditch United Rushall Olympic |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Accrington Stanley
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Accrington Stanley Everton U21 |
2 1 (1) (1) |
0.75 +0 1.05 |
0.82 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
26/10/2024 |
Accrington Stanley Walsall |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
22/10/2024 |
Milton Keynes Dons Accrington Stanley |
2 1 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.89 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
Accrington Stanley Barrow |
1 0 (1) (0) |
0.93 +0 0.90 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Gillingham Accrington Stanley |
1 2 (0) (0) |
0.86 -0.75 1.0 |
0.97 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 14
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 24