GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 29/09/2024 12:30

SVĐ: Stadion im. Bohdan Markevycha

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.98

0.76 2.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.20 4.50

0.88 8.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.82 0.75 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 1.95 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Yegor Popravka

    Oleh Kryvoruchko

  • Đang cập nhật

    Roman Didyk

    54’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Andrei Tsurikov

  • Yaroslav Karabin

    Yurii Klymchuk

    60’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Oleh Kryvoruchko

  • Illia Kvasnytsya

    Klayver

    70’
  • 72’

    Danyil Alefirenko

    Diego Carioca

  • Đang cập nhật

    Oleg Fedor

    73’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Eduard Kozik

  • Ostap Prytula

    Vasyl Runich

    81’
  • 90’

    Maksym Tretyakov

    Vladyslav Veleten

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 29/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion im. Bohdan Markevycha

  • Trọng tài chính:

    I. Paskhal

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vitaliy Ponomarov

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    58 (T:22, H:25, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleksandr Pozdeev

  • Ngày sinh:

    14-06-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    22 (T:5, H:10, B:7)

3

Phạt góc

2

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

1

Cứu thua

4

9

Phạm lỗi

8

384

Tổng số đường chuyền

289

6

Dứt điểm

5

4

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

0

Rukh Vynnyky Kolos Kovalivka

Đội hình

Rukh Vynnyky 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Vitaliy Ponomarov

Rukh Vynnyky VS Kolos Kovalivka

4-1-4-1 Kolos Kovalivka

Huấn luyện viên: Oleksandr Pozdeev

14

Illia Kvasnytsya

4

Vitaliy Kholod

4

Vitaliy Kholod

4

Vitaliy Kholod

4

Vitaliy Kholod

8

Yaroslav Karabin

4

Vitaliy Kholod

4

Vitaliy Kholod

4

Vitaliy Kholod

4

Vitaliy Kholod

8

Yaroslav Karabin

10

Pavlo Orikhovskyi

77

Danyil Alefirenko

77

Danyil Alefirenko

77

Danyil Alefirenko

77

Danyil Alefirenko

33

Maksym Tretyakov

33

Maksym Tretyakov

5

Valeriy Bondarenko

5

Valeriy Bondarenko

5

Valeriy Bondarenko

9

Andrei Tsurikov

Đội hình xuất phát

Rukh Vynnyky

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Illia Kvasnytsya Tiền vệ

48 11 9 4 0 Tiền vệ

8

Yaroslav Karabin Tiền vệ

57 7 4 1 0 Tiền vệ

29

Roman Didyk Hậu vệ

57 3 2 19 0 Hậu vệ

95

Igor Krasnopir Tiền đạo

6 3 0 0 0 Tiền đạo

4

Vitaliy Kholod Hậu vệ

62 2 2 5 1 Hậu vệ

10

Ostap Prytula Tiền vệ

59 2 2 4 0 Tiền vệ

15

Denys Pidgurskyi Tiền vệ

55 2 0 9 0 Tiền vệ

77

Oleksii Sych Hậu vệ

39 1 3 4 0 Hậu vệ

71

Oleg Fedor Tiền vệ

36 0 2 2 0 Tiền vệ

93

Vitalii Roman Hậu vệ

58 0 1 15 3 Hậu vệ

23

Dmytro Ledvii Thủ môn

61 0 0 1 0 Thủ môn

Kolos Kovalivka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Pavlo Orikhovskyi Tiền vệ

57 9 3 11 0 Tiền vệ

9

Andrei Tsurikov Hậu vệ

30 6 1 5 0 Hậu vệ

33

Maksym Tretyakov Tiền vệ

6 2 1 0 0 Tiền vệ

5

Valeriy Bondarenko Hậu vệ

33 2 0 6 0 Hậu vệ

77

Danyil Alefirenko Tiền vệ

5 0 1 2 0 Tiền vệ

11

Jovanny Bolívar Tiền đạo

2 0 1 1 0 Tiền đạo

31

Ivan Pakholyuk Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

81

Yegor Popravka Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Eduard Kozik Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Ilir Krasniqi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Oleksandr Demchenko Tiền vệ

35 0 0 6 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rukh Vynnyky

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

73

Rostyslav Liakh Hậu vệ

65 1 1 4 0 Hậu vệ

47

Kostiantyn Kvas Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ange-Freddy Plumain Tiền vệ

28 3 1 3 0 Tiền vệ

7

Yurii Klymchuk Tiền đạo

47 14 5 8 1 Tiền đạo

91

Vladyslav Semotiuk Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Klayver Tiền đạo

12 1 0 1 1 Tiền đạo

1

Yuriy-Volodymyr Gereta Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

62

Sviatoslav Vanivskyi Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

76

Oleksiy Tovarnytskyi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Vasyl Runich Tiền vệ

63 7 0 9 0 Tiền vệ

Kolos Kovalivka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Vladyslav Shershen Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

69

Oleh Ilin Tiền vệ

61 3 3 9 0 Tiền vệ

22

Denys Bezborodko Tiền đạo

58 4 2 12 0 Tiền đạo

48

Oleh Kryvoruchko Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Artem Husol Tiền đạo

26 1 0 0 0 Tiền đạo

8

Vladyslav Veleten Tiền đạo

56 3 2 6 0 Tiền đạo

30

Anton Salabay Tiền đạo

34 1 1 5 0 Tiền đạo

1

Valentyn Horokh Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

70

Gytis Paulauskas Tiền đạo

21 1 0 1 0 Tiền đạo

6

Mykyta Burda Hậu vệ

36 1 0 8 0 Hậu vệ

19

Diego Carioca Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Roman Mysak Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

Rukh Vynnyky

Kolos Kovalivka

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rukh Vynnyky: 1T - 2H - 2B) (Kolos Kovalivka: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/03/2024

VĐQG Ukraine

Kolos Kovalivka

0 : 1

(0-1)

Rukh Vynnyky

19/08/2023

VĐQG Ukraine

Rukh Vynnyky

1 : 1

(0-1)

Kolos Kovalivka

12/03/2023

VĐQG Ukraine

Rukh Vynnyky

0 : 1

(0-0)

Kolos Kovalivka

28/08/2022

VĐQG Ukraine

Kolos Kovalivka

2 : 0

(1-0)

Rukh Vynnyky

28/02/2022

VĐQG Ukraine

Rukh Vynnyky

0 : 0

(0-0)

Kolos Kovalivka

Phong độ gần nhất

Rukh Vynnyky

Phong độ

Kolos Kovalivka

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.8
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rukh Vynnyky

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

21/09/2024

Dynamo Kyiv

Rukh Vynnyky

0 0

(0) (0)

0.97 -1.75 0.82

0.83 2.75 0.94

T
X

VĐQG Ukraine

15/09/2024

Vorskla

Rukh Vynnyky

0 0

(0) (0)

1.03 +0 0.78

0.93 2.25 0.93

H
X

VĐQG Ukraine

30/08/2024

Rukh Vynnyky

Inhulets

5 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.77

0.94 2.25 0.92

T
T

VĐQG Ukraine

25/08/2024

Rukh Vynnyky

Zorya

3 0

(1) (0)

0.93 +0 0.93

0.87 2.5 0.83

T
T

VĐQG Ukraine

18/08/2024

LNZ Cherkasy

Rukh Vynnyky

3 1

(0) (0)

0.83 +0 0.91

0.88 2.25 0.92

B
T

Kolos Kovalivka

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

23/09/2024

Kolos Kovalivka

Zorya

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.82 2.0 0.83

T
X

VĐQG Ukraine

16/09/2024

Kolos Kovalivka

LNZ Cherkasy

1 1

(1) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.96 2.0 0.73

T
H

VĐQG Ukraine

31/08/2024

Oleksandria

Kolos Kovalivka

2 1

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.84 2.0 0.83

B
T

VĐQG Ukraine

26/08/2024

Kolos Kovalivka

Veres

0 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.88 2.0 0.96

B
X

Cúp Quốc Gia Ukraine

21/08/2024

Kolos Kovalivka

Obolon'-Brovar

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 18

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 5

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất