GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

CAF Confederations Cup - 27/11/2024 19:00

SVĐ:

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -2 1.00

0.85 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.14 6.50 17.00

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 1/4 -0.95

0.99 1.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 2.75 15.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 16’

    Đang cập nhật

    Mario Keta

  • Đang cập nhật

    Moïn Chaabani

    17’
  • 19’

    Đang cập nhật

    Kalemba René Baltazar

  • Abdelhak Assal

    Issoufou Dayo

    21’
  • Ayoub Khairi

    Reda Hajji

    62’
  • 64’

    Kalemba René Baltazar

    Inocêncio Rui

  • 71’

    José Semedo Vunge

    João Cairo

  • Đang cập nhật

    Reda Hajji

    73’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Yassine Labhiri

    Issoufou Dayo

    79’
  • Paul Bassène

    Mohamed El Morabit

    89’
  • 90’

    Platini

    Danilson

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 27/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    M. Nkounkou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Moïn Chaabani

  • Ngày sinh:

    18-06-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    127 (T:67, H:31, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cléverson Maurílio Silva

  • Ngày sinh:

    28-12-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    39 (T:8, H:15, B:16)

6

Phạt góc

2

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

0

Cứu thua

2

24

Phạm lỗi

18

436

Tổng số đường chuyền

242

16

Dứt điểm

1

4

Dứt điểm trúng đích

0

4

Việt vị

0

RSB Berkane CD Lunda-Sul

Đội hình

RSB Berkane 4-4-2

Huấn luyện viên: Moïn Chaabani

RSB Berkane VS CD Lunda-Sul

4-4-2 CD Lunda-Sul

Huấn luyện viên: Cléverson Maurílio Silva

4

Issoufou Dayo

17

Yassine Labhiri

17

Yassine Labhiri

17

Yassine Labhiri

17

Yassine Labhiri

17

Yassine Labhiri

17

Yassine Labhiri

17

Yassine Labhiri

17

Yassine Labhiri

30

Paul Bassène

30

Paul Bassène

1

Nayan

26

Sozito Sozito

26

Sozito Sozito

26

Sozito Sozito

26

Sozito Sozito

35

Cédrick Ndambi Katanga

35

Cédrick Ndambi Katanga

5

Júnior Goiano

5

Júnior Goiano

5

Júnior Goiano

2

Jose Ferraz Garcia

Đội hình xuất phát

RSB Berkane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Issoufou Dayo Hậu vệ

45 7 0 5 1 Hậu vệ

11

Youssef Zghoudi Tiền vệ

54 6 3 5 0 Tiền vệ

30

Paul Bassène Tiền đạo

42 5 0 1 0 Tiền đạo

8

Ayoub Khairi Tiền đạo

54 3 1 6 0 Tiền đạo

17

Yassine Labhiri Tiền vệ

54 2 2 4 0 Tiền vệ

6

Mamadou Lamine Camara Tiền vệ

41 2 0 8 0 Tiền vệ

20

Haytam Manaout Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Munir El Kajoui Thủ môn

12 0 0 2 0 Thủ môn

15

Abdelhak Assal Hậu vệ

55 0 0 5 0 Hậu vệ

3

Mohamed Aymen Sadil Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Imad Riahi Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

CD Lunda-Sul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Nayan Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

2

Jose Ferraz Garcia Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Cédrick Ndambi Katanga Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Júnior Goiano Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Sozito Sozito Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Platini Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Artur Manuel Malungo Crespo Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Manucho Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

25

José Semedo Vunge Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Kalemba René Baltazar Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Florindo Tobe Machado Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

RSB Berkane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Amine El Maswab Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Abderrazak Ghazouat Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Mohammed Ouyahya Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Hamza El Moussaoui Hậu vệ

51 0 4 9 2 Hậu vệ

13

Adil Tahif Hậu vệ

50 4 1 2 1 Hậu vệ

35

Reda Hajji Tiền đạo

50 0 4 3 0 Tiền đạo

21

Youssef Mehri Tiền đạo

55 7 2 2 0 Tiền đạo

10

Mohamed El Morabit Tiền vệ

51 6 8 4 1 Tiền vệ

22

Mehdi Maftah Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

5

Soumaila Sidibe Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

CD Lunda-Sul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Felix Domingos Umba Honjo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Danilson Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Gaspar Necas Fortunato Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Inocêncio Rui Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Nsiafumu Benvindo Afonso Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

17

Guilherme Neto Hậu vệ

2 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Cláudio Américo Loi Sozinho Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Dasfáa Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

10

João Cairo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

RSB Berkane

CD Lunda-Sul

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (RSB Berkane: 0T - 0H - 0B) (CD Lunda-Sul: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

RSB Berkane

Phong độ

CD Lunda-Sul

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.0
TB bàn thắng
0.6
0.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

RSB Berkane

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Morocco

23/11/2024

RSB Berkane

Hassania Agadir

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Morocco

10/11/2024

UTS Rabat

RSB Berkane

0 1

(0) (0)

1.05 +0.25 0.75

0.88 1.75 0.90

T
X

VĐQG Morocco

02/11/2024

RSB Berkane

Moghreb Tétouan

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Morocco

26/10/2024

Wydad Casablanca

RSB Berkane

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Morocco

23/10/2024

RSB Berkane

Riadi Salmi

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

CD Lunda-Sul

0% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Angola

20/11/2024

Santa Rita

CD Lunda-Sul

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Angola

16/11/2024

Onze Bravos

CD Lunda-Sul

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Angola

09/11/2024

CD Lunda-Sul

São Salvador

1 0

(1) (0)

0.95 -1.0 0.85

1.15 2.5 0.66

H
X

VĐQG Angola

02/11/2024

Isaac de Benguela

CD Lunda-Sul

1 1

(1) (1)

0.74 +0.5 0.84

- - -

B

VĐQG Angola

30/10/2024

CD Lunda-Sul

Luanda City

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 0

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 5

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 2

11 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

21 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất