GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

National Pháp - 06/12/2024 18:30

SVĐ: Stade Robert Diochon

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.84 2.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.00 3.10

0.87 8.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 0 -0.94

0.75 0.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.95 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 32’

    Đang cập nhật

    Tony Njiké

  • Đang cập nhật

    Ahmad Adil Abbas

    54’
  • Ahmad Allee

    Omar Bezzekhami

    61’
  • 62’

    Noah Adekalom

    Yassin Fortune

  • 64’

    Đang cập nhật

    Jordan Leborgne

  • Đang cập nhật

    Beres Owusu

    67’
  • Mathieu Mion

    Ichem Ferrah

    76’
  • 80’

    Kapokyeng Sylva

    Jason Tre

  • Hicham Benkaid

    Malik Abdelmoula

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 06/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Robert Diochon

  • Trọng tài chính:

    B. Lepaysant

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Régis Brouard

  • Ngày sinh:

    17-01-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    122 (T:50, H:31, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Carre

  • Ngày sinh:

    08-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    22 (T:9, H:5, B:8)

4

Phạt góc

3

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

3

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

2

365

Tổng số đường chuyền

344

6

Dứt điểm

5

4

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Rouen Quevilly Rouen

Đội hình

Rouen 4-2-4

Huấn luyện viên: Régis Brouard

Rouen VS Quevilly Rouen

4-2-4 Quevilly Rouen

Huấn luyện viên: David Carre

27

Hicham Benkaid

26

Valentin Sanson

26

Valentin Sanson

26

Valentin Sanson

26

Valentin Sanson

28

Diawoye Diarra

28

Diawoye Diarra

26

Valentin Sanson

26

Valentin Sanson

26

Valentin Sanson

26

Valentin Sanson

18

Jordan Leborgne

21

Namakoro Diallo

21

Namakoro Diallo

21

Namakoro Diallo

21

Namakoro Diallo

17

Noah Adekalom

17

Noah Adekalom

17

Noah Adekalom

17

Noah Adekalom

17

Noah Adekalom

17

Noah Adekalom

Đội hình xuất phát

Rouen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Hicham Benkaid Tiền đạo

40 7 10 8 1 Tiền đạo

18

Clement Bassin Hậu vệ

51 6 1 6 0 Hậu vệ

28

Diawoye Diarra Tiền đạo

12 4 0 0 0 Tiền đạo

29

Mathieu Mion Hậu vệ

48 3 2 8 1 Hậu vệ

26

Valentin Sanson Hậu vệ

48 2 2 3 1 Hậu vệ

6

Mustapha Benzia Tiền vệ

50 1 0 5 0 Tiền vệ

23

Jason Mbock Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

17

Ahmad Allee Tiền vệ

42 0 6 3 0 Tiền vệ

1

Axel Maraval Thủ môn

50 0 0 1 0 Thủ môn

20

Dany Goprou Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Ichem Ferrah Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Quevilly Rouen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Jordan Leborgne Tiền vệ

11 2 2 3 0 Tiền vệ

6

Tony Njiké Tiền vệ

4 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Isaac Tshipamba Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

17

Noah Adekalom Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Namakoro Diallo Hậu vệ

6 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Pierre Patron Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

3

Ahmed Soilihi Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Yanis Dede-Lhomme Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Beres Owusu Hậu vệ

8 0 0 2 1 Hậu vệ

26

Kapokyeng Sylva Tiền vệ

12 0 0 3 0 Tiền vệ

10

Belkacem Dali Amar Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rouen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Omar Bezzekhami Tiền vệ

45 3 0 3 1 Tiền vệ

37

Christ-Emmanuel Letono Mbondi Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Ruffice Kabongo Hậu vệ

13 0 1 1 0 Hậu vệ

5

Malik Abdelmoula Tiền vệ

40 3 1 8 0 Tiền vệ

16

Lucas Royes Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

Quevilly Rouen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Nadjib Cisse Hậu vệ

37 0 0 8 1 Hậu vệ

23

Yassin Fortune Tiền vệ

10 2 0 2 0 Tiền vệ

19

Jason Tre Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

40

Mayame Sissoko Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

29

Noah Vandenbossche Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Rouen

Quevilly Rouen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rouen: 0T - 0H - 1B) (Quevilly Rouen: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/02/2021

Cúp Quốc Gia Pháp

Quevilly Rouen

1 : 0

(0-0)

Rouen

Phong độ gần nhất

Rouen

Phong độ

Quevilly Rouen

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.4
TB bàn thắng
1.4
0.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rouen

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Ginglin-Cesson

Rouen

0 3

(0) (0)

0.86 +1.75 0.85

0.83 3.0 0.81

T
H

National Pháp

22/11/2024

Bourg-en-Bresse

Rouen

0 1

(0) (1)

0.98 +0 0.75

0.94 2.25 0.70

T
X

National Pháp

08/11/2024

Rouen

Boulogne

3 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.90 2.25 0.84

T
T

National Pháp

01/11/2024

Dijon

Rouen

1 0

(1) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.98 2.25 0.77

B
X

National Pháp

23/10/2024

Rouen

Sochaux

0 0

(0) (0)

0.89 +0 0.99

0.82 2.25 0.82

H
X

Quevilly Rouen

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Liancourt Clermont

Quevilly Rouen

0 1

(0) (1)

0.84 +3 0.86

- - -

B

National Pháp

22/11/2024

Quevilly Rouen

Valenciennes

2 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.89 2.25 0.93

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

15/11/2024

Paris

Quevilly Rouen

1 1

(1) (1)

0.94 +0.25 0.90

0.88 2.75 0.88

B
X

National Pháp

08/11/2024

Nîmes

Quevilly Rouen

0 2

(0) (1)

0.84 -0.25 0.86

0.96 2.25 0.86

T
X

National Pháp

02/11/2024

Quevilly Rouen

Orléans

1 1

(1) (0)

0.85 +0 0.90

1.02 2.25 0.83

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 9

12 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất