VĐQG Morocco - 08/12/2024 17:00
SVĐ: Terrain Errazi
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Hamza El Janati
Kabelo Seakanyeng
-
21’
Saad Ait Khorsa
Reda Mhannaoui
-
42’
Đang cập nhật
Kabelo Seakanyeng
-
68’
Kabelo Seakanyeng
Mohamed El Badoui
-
Youssef Sakhi
Abdelouahed Hasty
70’ -
72’
Đang cập nhật
Semelo Gueï
-
Taoufik Razko
Karim Lagrouch
74’ -
Đang cập nhật
Kamal EL Keraa
75’ -
79’
Đang cập nhật
Reda Mhannaoui
-
Kamal EL Keraa
Salaheddine Icharane
84’ -
85’
Kabelo Seakanyeng
Youssef Anouar
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
64%
36%
3
3
15
12
489
272
11
11
6
5
3
1
Riadi Salmi Maghreb Fès
Riadi Salmi 4-3-3
Huấn luyện viên: Redouane El Haimer
4-3-3 Maghreb Fès
Huấn luyện viên: Guglielmo Arena
10
Abdelwahed Hasti
12
Mohamed Chennouf
12
Mohamed Chennouf
12
Mohamed Chennouf
12
Mohamed Chennouf
34
Kamal El Keraa
34
Kamal El Keraa
34
Kamal El Keraa
34
Kamal El Keraa
34
Kamal El Keraa
34
Kamal El Keraa
21
H. El Janati
15
Reda Mhannaoui
15
Reda Mhannaoui
15
Reda Mhannaoui
15
Reda Mhannaoui
8
Achraf Harmach
8
Achraf Harmach
16
Chehab Salah Al Deen
16
Chehab Salah Al Deen
16
Chehab Salah Al Deen
4
Saad Ait Khorsa
Riadi Salmi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Abdelwahed Hasti Tiền vệ |
37 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Youssef Limouri Hậu vệ |
40 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Younes Sakhi Tiền đạo |
37 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Kamal El Keraa Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Mohamed Chennouf Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Ayoub Lakhlifi Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
15 Jad Assouab Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Marouane Ouhrou Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Abdellah Cherrad Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 T. Razko Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Hicham El Alaoui Marzak Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Maghreb Fès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 H. El Janati Tiền vệ |
54 | 7 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
4 Saad Ait Khorsa Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Achraf Harmach Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Chehab Salah Al Deen Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
15 Reda Mhannaoui Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ayman Chbani Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Soufiane Mestari Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Hamza Afsal Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Kabelo Seakanyeng Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Youssef Anouar Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hamid Ahadad Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Riadi Salmi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Yassir Keddar Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Marouane Mouiret Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Adnane Bentagana Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Issam Chouikh Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Salaheddine Icharane Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Karim Lagrouch Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Houcine Amantag Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Chemseddine Knaidil Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
64 Hassan Doughmi Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Maghreb Fès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zakaria Fati Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Anas Moulhami Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Zakaria Hamadi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Wilfried Semelo Gueï Kagnon-nin Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Ismail Harrach Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed El Badoui Tiền đạo |
58 | 7 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
27 El Habib Brija Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hamza Elichaoui Thủ môn |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Haytam Aina Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 9 | 3 | Tiền vệ |
Riadi Salmi
Maghreb Fès
VĐQG Morocco
Riadi Salmi
1 : 1
(0-0)
Maghreb Fès
VĐQG Morocco
Maghreb Fès
3 : 0
(0-0)
Riadi Salmi
VĐQG Morocco
Riadi Salmi
1 : 1
(1-0)
Maghreb Fès
VĐQG Morocco
Maghreb Fès
0 : 1
(0-0)
Riadi Salmi
VĐQG Morocco
Maghreb Fès
0 : 0
(0-0)
Riadi Salmi
Riadi Salmi
Maghreb Fès
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Riadi Salmi
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Riadi Salmi FAR Rabat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
CR Khemis Zemamra Riadi Salmi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Riadi Salmi FUS Rabat |
1 1 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.80 2.0 0.80 |
T
|
H
|
|
01/11/2024 |
Olympic Safi Riadi Salmi |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Riadi Salmi Ittihad Tanger |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Maghreb Fès
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Maghreb Fès CR Khemis Zemamra |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/11/2024 |
FUS Rabat Maghreb Fès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Maghreb Fès FAR Rabat |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.81 |
0.96 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Ittihad Tanger Maghreb Fès |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Maghreb Fès Raja Casablanca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 11