GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

VĐQG Morocco - 11/01/2025 15:00

SVĐ: Terrain Errazi

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.81 2.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.90 3.80

0.85 8.75 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.85 0.75 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.90 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Đang cập nhật

    Zouhir Eddib

  • Đang cập nhật

    Marouane Ouhrou

    41’
  • Omar Boutayeb

    Issam Chouikh

    46’
  • 62’

    Yassine Jbira

    Ismail Mihrab

  • 63’

    Mohamed Radouani

    Mohamed Gharmal 

  • 66’

    Đang cập nhật

    Adnane Berdad

  • 72’

    Ismail Mihrab

    Abdelghafor Mahri

  • Taoufik Razko

    Ayoub Lakhlifi

    87’
  • 90’

    Mohamed El Khaloui

    Mohamed Hadda

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Terrain Errazi

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Redouane El Haimer

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    39 (T:11, H:12, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    A. Jrindou

  • Ngày sinh:

    01-10-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    43 (T:15, H:18, B:10)

6

Phạt góc

3

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

4

Cứu thua

1

9

Phạm lỗi

16

398

Tổng số đường chuyền

273

5

Dứt điểm

13

2

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

5

Riadi Salmi CODM Meknès

Đội hình

Riadi Salmi 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Redouane El Haimer

Riadi Salmi VS CODM Meknès

4-2-3-1 CODM Meknès

Huấn luyện viên: A. Jrindou

7

M. El Khaloui

29

Omar Boutayeb

29

Omar Boutayeb

29

Omar Boutayeb

29

Omar Boutayeb

4

Youssef Limouri

4

Youssef Limouri

8

Achraf Hmaidou

8

Achraf Hmaidou

8

Achraf Hmaidou

10

Abdelwahed Hasti

4

Mouhcine Rabja

13

Yassine Jbira

13

Yassine Jbira

13

Yassine Jbira

13

Yassine Jbira

13

Yassine Jbira

13

Yassine Jbira

13

Yassine Jbira

13

Yassine Jbira

16

Oussama Daoui

16

Oussama Daoui

Đội hình xuất phát

Riadi Salmi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

M. El Khaloui Tiền vệ

42 5 3 3 0 Tiền vệ

10

Abdelwahed Hasti Tiền vệ

41 4 1 1 0 Tiền vệ

4

Youssef Limouri Hậu vệ

44 4 0 3 0 Hậu vệ

8

Achraf Hmaidou Tiền vệ

33 1 3 4 0 Tiền vệ

29

Omar Boutayeb Hậu vệ

33 1 0 1 0 Hậu vệ

34

Kamal El Keraa Tiền đạo

27 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Hicham El Allouch Thủ môn

69 0 0 8 0 Thủ môn

5

Hicham El Alaoui Marzak Tiền vệ

51 0 0 4 0 Tiền vệ

13

Marouane Ouhrou Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Abdellah Cherrad Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

20

T. Razko Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

CODM Meknès

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Mouhcine Rabja Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

34

Reda Bounaga Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

16

Oussama Daoui Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Luis Enrique Nsue Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Yassine Jbira Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

8

M. Radouani Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Adnane Berdad Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Mouad Goullous Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Hamza Malki Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Zouhir Eddib Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Anas El Mahraoui Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Riadi Salmi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Younes Sakhi Tiền đạo

41 4 0 2 0 Tiền đạo

9

Salaheddine Icharane Tiền vệ

26 2 0 1 0 Tiền vệ

64

Hassan Doughmi Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

37

Marouane Mouiret Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Karim Lagrouch Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

24

Issam Chouikh Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Yassir Keddar Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Hamza Beloued Tiền đạo

26 0 0 1 1 Tiền đạo

17

Chemseddine Knaidil Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

CODM Meknès

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Mohamed Hadda Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Mohamed Gharmal Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

95

Abdelghafour Mihri Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Soufiane Barrouhou Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

11

Ismail Mihrab Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Ilyas El Khabchi Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Mohamed Bazzar Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Riadi Salmi

CODM Meknès

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Riadi Salmi: 1T - 0H - 0B) (CODM Meknès: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Morocco

CODM Meknès

0 : 2

(0-0)

Riadi Salmi

Phong độ gần nhất

Riadi Salmi

Phong độ

CODM Meknès

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Riadi Salmi

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Morocco

04/01/2025

Hassania Agadir

Riadi Salmi

3 1

(3) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.88 2.0 0.86

B
T

VĐQG Morocco

29/12/2024

Riadi Salmi

Difaâ El Jadida

2 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.92

0.89 2.25 0.74

T
X

VĐQG Morocco

21/12/2024

Riadi Salmi

Moghreb Tétouan

2 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.82 2.0 0.96

T
H

VĐQG Morocco

14/12/2024

Wydad Casablanca

Riadi Salmi

3 0

(2) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.90 2.25 0.84

B
T

VĐQG Morocco

08/12/2024

Riadi Salmi

Maghreb Fès

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

CODM Meknès

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Morocco

28/12/2024

CR Khemis Zemamra

CODM Meknès

3 2

(2) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.79 2.0 0.83

B
T

VĐQG Morocco

23/12/2024

FUS Rabat

CODM Meknès

5 1

(3) (1)

0.96 -1 0.80

0.75 2.0 1.00

B
T

VĐQG Morocco

19/12/2024

RSB Berkane

CODM Meknès

3 0

(1) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.82 2.0 0.92

B
T

VĐQG Morocco

14/12/2024

CODM Meknès

Ittihad Tanger

1 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.83 2.0 1.01

T
X

VĐQG Morocco

30/11/2024

CODM Meknès

Chabab Mohammédia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 3

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 15

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 10

12 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất