Hạng Hai Iceland - 31/08/2024 16:00
SVĐ: K&G-völlurinn
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1 1/4 1.00
0.88 4.0 0.78
- - -
- - -
4.10 4.75 1.50
- - -
- - -
- - -
0.80 1/2 1.00
0.78 1.5 0.98
- - -
- - -
4.00 3.00 1.95
- - -
- - -
- - -
2
10
52%
48%
12
7
0
4
383
350
14
23
7
12
2
2
Reynir Haukar
Reynir 3-4-3
Huấn luyện viên: Luka Jagačić
3-4-3 Haukar
Huấn luyện viên: Ian Jeffs
Tạm thời chưa có dữ liệu
Reynir
Haukar
Hạng Hai Iceland
Haukar
3 : 2
(1-1)
Reynir
Hạng Hai Iceland
Haukar
2 : 2
(0-1)
Reynir
Hạng Hai Iceland
Reynir
0 : 1
(0-0)
Haukar
Hạng Hai Iceland
Reynir
0 : 0
(0-0)
Haukar
Hạng Hai Iceland
Haukar
0 : 2
(0-0)
Reynir
Reynir
Haukar
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Reynir
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
KF Reynir |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.75 0.87 |
0.83 3.5 0.75 |
B
|
X
|
|
21/08/2024 |
Thróttur Vogar Reynir |
4 1 (0) (1) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.84 4.0 0.82 |
B
|
T
|
|
16/08/2024 |
Reynir Selfoss |
1 4 (0) (0) |
0.92 +1.5 0.87 |
0.87 3.5 0.86 |
B
|
T
|
|
10/08/2024 |
Víkingur Ólafsvík Reynir |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.80 3.75 0.92 |
X
|
||
01/08/2024 |
Reynir Fjardabyggd / Leiknir |
3 1 (1) (1) |
0.74 +1.5 0.84 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
T
|
Haukar
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/08/2024 |
Haukar Selfoss |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.87 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
21/08/2024 |
Víkingur Ólafsvík Haukar |
3 2 (1) (1) |
0.84 -0.75 0.85 |
0.86 3.5 0.88 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Haukar Fjardabyggd / Leiknir |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
10/08/2024 |
Völsungur Haukar |
3 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
31/07/2024 |
Haukar Kormákur / Hvöt |
5 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 0.89 |
0.84 3.25 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 14
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 14