VĐQG Honduras - 25/01/2025 21:00
SVĐ: Estadio Francisco Martínez Durón
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.89 1/4 0.81
- - -
- - -
- - -
3.40 2.95 2.14
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Real Sociedad Real España
Real Sociedad 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Horacio Londoño
4-4-1-1 Real España
Huấn luyện viên: Jeaustin Campos Madriz
Tạm thời chưa có dữ liệu
Real Sociedad
Real España
VĐQG Honduras
Real España
3 : 2
(0-0)
Real Sociedad
VĐQG Honduras
Real Sociedad
0 : 3
(0-0)
Real España
VĐQG Honduras
Real Sociedad
2 : 1
(2-1)
Real España
VĐQG Honduras
Real España
2 : 3
(1-1)
Real Sociedad
VĐQG Honduras
Real España
1 : 0
(0-0)
Real Sociedad
Real Sociedad
Real España
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Real Sociedad
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Motagua Real Sociedad |
3 0 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
- - - |
B
|
||
01/12/2024 |
Real Sociedad Olimpia |
0 2 (0) (1) |
0.89 +1 0.92 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
UPNFM Real Sociedad |
2 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Real Sociedad Marathón |
0 0 (0) (0) |
0.69 0.0 0.9 |
0.86 2.5 0.73 |
H
|
X
|
|
08/11/2024 |
Victoria Real Sociedad |
2 3 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
Real España
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Real España Génesis |
1 1 (1) (1) |
- - - |
0.85 2.25 0.77 |
X
|
||
15/12/2024 |
Motagua Real España |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.75 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Real España Motagua |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.80 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Real España Génesis |
2 0 (1) (0) |
0.83 -0.5 0.89 |
0.96 2.25 0.76 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Génesis Real España |
1 1 (0) (1) |
0.81 +0 0.93 |
0.98 2.0 0.84 |
H
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 16
16 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 31