VĐQG Honduras - 29/01/2025 23:15
SVĐ: Estadio Francisco Martínez Durón
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Real Sociedad Olancho
Real Sociedad 4-3-3
Huấn luyện viên: Horacio Londoño
4-3-3 Olancho
Huấn luyện viên: Ramón Enrique Maradiaga Chávez
Tạm thời chưa có dữ liệu
Real Sociedad
Olancho
VĐQG Honduras
Olancho
2 : 2
(0-0)
Real Sociedad
VĐQG Honduras
Real Sociedad
0 : 0
(0-0)
Olancho
VĐQG Honduras
Real Sociedad
0 : 2
(0-1)
Olancho
VĐQG Honduras
Olancho
0 : 1
(0-1)
Real Sociedad
VĐQG Honduras
Real Sociedad
0 : 1
(0-1)
Olancho
Real Sociedad
Olancho
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Real Sociedad
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Real Sociedad Real España |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.81 |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Motagua Real Sociedad |
3 0 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
- - - |
B
|
||
01/12/2024 |
Real Sociedad Olimpia |
0 2 (0) (1) |
0.89 +1 0.92 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
UPNFM Real Sociedad |
2 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Real Sociedad Marathón |
0 0 (0) (0) |
0.69 0.0 0.9 |
0.86 2.5 0.73 |
H
|
X
|
Olancho
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Olancho Motagua |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.81 2.25 0.98 |
|||
18/01/2025 |
Victoria Olancho |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Olimpia Olancho |
3 0 (3) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.81 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Olancho Olimpia |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.84 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Marathón Olancho |
1 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20