GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 15/12/2024 18:30

SVĐ: Red Bull Arena

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.94 -1 3/4 0.87

0.95 3.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.90 2.87

0.91 9.75 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 0 -0.90

0.86 1.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.50 3.25

0.98 4.5 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

  • C. Baumgartner

    Benjamin Sesko

    19’
  • 40’

    Can Uzun

    Nathaniel Brown

  • 50’

    Đang cập nhật

    Mahmoud Dahoud

  • C. Baumgartner

    L. Openda

    51’
  • 52’

    Mahmoud Dahoud

    Oscar Højlund

  • Xaver Schlager

    Lukas Klostermann

    67’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Ansgar Knauff

  • Đang cập nhật

    Willi Orban

    70’
  • 75’

    Ansgar Knauff

    Jean-Mattéo Bahoya

  • 81’

    Đang cập nhật

    Nathaniel Brown

  • L. Openda

    André Silva

    82’
  • 85’

    Can Uzun

    Farès Chaïbi

  • Kevin Kampl

    El Chadaille Bitshiabu

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Red Bull Arena

  • Trọng tài chính:

    B. Brand

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marco Rose

  • Ngày sinh:

    11-09-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    221 (T:117, H:38, B:66)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dino Toppmöller

  • Ngày sinh:

    23-11-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    76 (T:34, H:22, B:20)

6

Phạt góc

7

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

2

Cứu thua

7

15

Phạm lỗi

10

407

Tổng số đường chuyền

523

19

Dứt điểm

16

9

Dứt điểm trúng đích

3

5

Việt vị

3

RB Leipzig Eintracht Frankfurt

Đội hình

RB Leipzig 5-3-2

Huấn luyện viên: Marco Rose

RB Leipzig VS Eintracht Frankfurt

5-3-2 Eintracht Frankfurt

Huấn luyện viên: Dino Toppmöller

11

L. Openda

44

Kevin Kampl

44

Kevin Kampl

44

Kevin Kampl

44

Kevin Kampl

44

Kevin Kampl

7

A. Nusa

7

A. Nusa

7

A. Nusa

14

C. Baumgartner

14

C. Baumgartner

7

Omar Marmoush

16

H. Larsson

16

H. Larsson

16

H. Larsson

4

Robin Koch

4

Robin Koch

4

Robin Koch

4

Robin Koch

36

Ansgar Knauff

36

Ansgar Knauff

11

Hugo Ekitiké

Đội hình xuất phát

RB Leipzig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

L. Openda Tiền đạo

56 31 12 6 0 Tiền đạo

30

Benjamin Sesko Tiền đạo

56 21 5 0 0 Tiền đạo

14

C. Baumgartner Tiền vệ

55 5 1 5 0 Tiền vệ

7

A. Nusa Hậu vệ

22 2 2 0 0 Hậu vệ

4

Willi Orban Hậu vệ

40 2 0 2 1 Hậu vệ

44

Kevin Kampl Tiền vệ

52 2 0 5 0 Tiền vệ

39

Benjamin Henrichs Hậu vệ

56 1 7 8 0 Hậu vệ

13

N. Seiwald Hậu vệ

53 1 2 2 0 Hậu vệ

3

L. Geertruida Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

24

Xaver Schlager Tiền vệ

32 0 5 7 0 Tiền vệ

26

M. Vandevoordt Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

Eintracht Frankfurt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Omar Marmoush Tiền đạo

54 23 14 8 0 Tiền đạo

11

Hugo Ekitiké Tiền vệ

35 10 5 3 0 Tiền vệ

36

Ansgar Knauff Tiền vệ

55 9 5 7 1 Tiền vệ

16

H. Larsson Tiền vệ

53 4 2 2 0 Tiền vệ

4

Robin Koch Hậu vệ

55 2 2 12 0 Hậu vệ

18

Mahmoud Dahoud Tiền vệ

19 1 1 0 0 Tiền vệ

21

Nathaniel Brown Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Can Uzun Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Kevin Trapp  Thủ môn

52 0 0 2 0 Thủ môn

13

R. Kristensen Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

3

A. Theate Hậu vệ

19 0 0 2 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

RB Leipzig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Nuha Jatta Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Leopold Zingerle Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

31

Faik Sakar Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Lukas Klostermann Hậu vệ

49 1 0 5 0 Hậu vệ

47

Viggo Gebel Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

22

David Raum  Hậu vệ

43 2 9 7 0 Hậu vệ

1

Péter Gulácsi Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

19

André Silva Tiền đạo

23 0 2 0 0 Tiền đạo

5

El Chadaille Bitshiabu Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

Eintracht Frankfurt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Kauã dos Santos Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

8

Farès Chaïbi Tiền vệ

51 3 4 3 0 Tiền vệ

15

Ellyes Skhiri Tiền vệ

51 3 4 4 0 Tiền vệ

29

Niels Nkounkou Hậu vệ

52 3 2 5 1 Hậu vệ

9

I. Matanović Tiền đạo

22 2 0 0 0 Tiền đạo

34

Nnamdi Collins Hậu vệ

24 0 1 0 0 Hậu vệ

19

Jean-Mattéo Bahoya Tiền đạo

24 0 1 0 0 Tiền đạo

6

Oscar Højlund Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Mario Götze Tiền vệ

53 5 3 4 1 Tiền vệ

RB Leipzig

Eintracht Frankfurt

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (RB Leipzig: 3T - 1H - 1B) (Eintracht Frankfurt: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/12/2024

Cúp Đức

RB Leipzig

3 : 0

(1-0)

Eintracht Frankfurt

18/05/2024

VĐQG Đức

Eintracht Frankfurt

2 : 2

(0-1)

RB Leipzig

13/01/2024

VĐQG Đức

RB Leipzig

0 : 1

(0-1)

Eintracht Frankfurt

03/06/2023

Cúp Đức

RB Leipzig

2 : 0

(0-0)

Eintracht Frankfurt

25/02/2023

VĐQG Đức

RB Leipzig

2 : 1

(2-0)

Eintracht Frankfurt

Phong độ gần nhất

RB Leipzig

Phong độ

Eintracht Frankfurt

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
2.0
1.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

RB Leipzig

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

10/12/2024

RB Leipzig

Aston Villa

2 3

(1) (1)

0.85 +0.25 1.08

0.92 2.5 0.92

B
T

VĐQG Đức

07/12/2024

Holstein Kiel

RB Leipzig

0 2

(0) (1)

0.85 +1.25 1.08

0.77 3.0 0.94

T
X

Cúp Đức

04/12/2024

RB Leipzig

Eintracht Frankfurt

3 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.84 3.0 0.87

T
H

VĐQG Đức

30/11/2024

RB Leipzig

VfL Wolfsburg

1 5

(0) (3)

0.99 -0.75 0.91

0.80 2.75 0.98

B
T

C1 Châu Âu

26/11/2024

Inter

RB Leipzig

1 0

(1) (0)

0.98 +0.25 0.94

0.92 3.0 0.89

B
X

Eintracht Frankfurt

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

12/12/2024

Olympique Lyonnais

Eintracht Frankfurt

3 2

(1) (1)

1.01 -0.5 0.89

0.98 3.25 0.82

B
T

VĐQG Đức

07/12/2024

Eintracht Frankfurt

FC Augsburg

2 2

(0) (0)

0.90 -1.0 1.03

0.81 2.75 0.98

B
T

Cúp Đức

04/12/2024

RB Leipzig

Eintracht Frankfurt

3 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.84 3.0 0.87

B
H

VĐQG Đức

01/12/2024

Heidenheim

Eintracht Frankfurt

0 4

(0) (1)

0.94 +0.5 0.99

0.88 2.75 0.88

T
T

Europa League

28/11/2024

Midtjylland

Eintracht Frankfurt

1 2

(0) (1)

0.98 +0.75 0.92

1.00 3.0 0.89

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 4

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 20

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất