VĐQG Đức - 15/12/2024 18:30
SVĐ: Red Bull Arena
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.94 -1 3/4 0.87
0.95 3.25 0.84
- - -
- - -
2.25 3.90 2.87
0.91 9.75 0.83
- - -
- - -
0.81 0 -0.90
0.86 1.25 0.93
- - -
- - -
2.75 2.50 3.25
0.98 4.5 0.84
- - -
- - -
-
-
C. Baumgartner
Benjamin Sesko
19’ -
40’
Can Uzun
Nathaniel Brown
-
50’
Đang cập nhật
Mahmoud Dahoud
-
C. Baumgartner
L. Openda
51’ -
52’
Mahmoud Dahoud
Oscar Højlund
-
Xaver Schlager
Lukas Klostermann
67’ -
68’
Đang cập nhật
Ansgar Knauff
-
Đang cập nhật
Willi Orban
70’ -
75’
Ansgar Knauff
Jean-Mattéo Bahoya
-
81’
Đang cập nhật
Nathaniel Brown
-
L. Openda
André Silva
82’ -
85’
Can Uzun
Farès Chaïbi
-
Kevin Kampl
El Chadaille Bitshiabu
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
43%
57%
2
7
15
10
407
523
19
16
9
3
5
3
RB Leipzig Eintracht Frankfurt
RB Leipzig 5-3-2
Huấn luyện viên: Marco Rose
5-3-2 Eintracht Frankfurt
Huấn luyện viên: Dino Toppmöller
11
L. Openda
44
Kevin Kampl
44
Kevin Kampl
44
Kevin Kampl
44
Kevin Kampl
44
Kevin Kampl
7
A. Nusa
7
A. Nusa
7
A. Nusa
14
C. Baumgartner
14
C. Baumgartner
7
Omar Marmoush
16
H. Larsson
16
H. Larsson
16
H. Larsson
4
Robin Koch
4
Robin Koch
4
Robin Koch
4
Robin Koch
36
Ansgar Knauff
36
Ansgar Knauff
11
Hugo Ekitiké
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 L. Openda Tiền đạo |
56 | 31 | 12 | 6 | 0 | Tiền đạo |
30 Benjamin Sesko Tiền đạo |
56 | 21 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 C. Baumgartner Tiền vệ |
55 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 A. Nusa Hậu vệ |
22 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Willi Orban Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 Kevin Kampl Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ |
56 | 1 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
13 N. Seiwald Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 L. Geertruida Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Xaver Schlager Tiền vệ |
32 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 M. Vandevoordt Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Eintracht Frankfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Omar Marmoush Tiền đạo |
54 | 23 | 14 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Hugo Ekitiké Tiền vệ |
35 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Ansgar Knauff Tiền vệ |
55 | 9 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
16 H. Larsson Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Robin Koch Hậu vệ |
55 | 2 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
18 Mahmoud Dahoud Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Nathaniel Brown Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Can Uzun Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kevin Trapp Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 R. Kristensen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 A. Theate Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Nuha Jatta Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Leopold Zingerle Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Faik Sakar Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lukas Klostermann Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
47 Viggo Gebel Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 David Raum Hậu vệ |
43 | 2 | 9 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Péter Gulácsi Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 André Silva Tiền đạo |
23 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 El Chadaille Bitshiabu Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Eintracht Frankfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Kauã dos Santos Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Farès Chaïbi Tiền vệ |
51 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ |
51 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Niels Nkounkou Hậu vệ |
52 | 3 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 I. Matanović Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Nnamdi Collins Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jean-Mattéo Bahoya Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Oscar Højlund Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mario Götze Tiền vệ |
53 | 5 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
RB Leipzig
Eintracht Frankfurt
Cúp Đức
RB Leipzig
3 : 0
(1-0)
Eintracht Frankfurt
VĐQG Đức
Eintracht Frankfurt
2 : 2
(0-1)
RB Leipzig
VĐQG Đức
RB Leipzig
0 : 1
(0-1)
Eintracht Frankfurt
Cúp Đức
RB Leipzig
2 : 0
(0-0)
Eintracht Frankfurt
VĐQG Đức
RB Leipzig
2 : 1
(2-0)
Eintracht Frankfurt
RB Leipzig
Eintracht Frankfurt
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
RB Leipzig
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
RB Leipzig Aston Villa |
2 3 (1) (1) |
0.85 +0.25 1.08 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Holstein Kiel RB Leipzig |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.08 |
0.77 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
RB Leipzig Eintracht Frankfurt |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.84 3.0 0.87 |
T
|
H
|
|
30/11/2024 |
RB Leipzig VfL Wolfsburg |
1 5 (0) (3) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.80 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Inter RB Leipzig |
1 0 (1) (0) |
0.98 +0.25 0.94 |
0.92 3.0 0.89 |
B
|
X
|
Eintracht Frankfurt
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Olympique Lyonnais Eintracht Frankfurt |
3 2 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.98 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Eintracht Frankfurt FC Augsburg |
2 2 (0) (0) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.81 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
RB Leipzig Eintracht Frankfurt |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.84 3.0 0.87 |
B
|
H
|
|
01/12/2024 |
Heidenheim Eintracht Frankfurt |
0 4 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.99 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Midtjylland Eintracht Frankfurt |
1 2 (0) (1) |
0.98 +0.75 0.92 |
1.00 3.0 0.89 |
T
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 24