VĐQG Venezuela - 29/10/2024 20:00
SVĐ: Estadio José Encarnación Pachencho Romero
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Heiderber Ramirez
1’ -
Heiderber Ramirez
Andrés Montero
26’ -
31’
Đang cập nhật
Luis Vargas
-
46’
Luis Vargas
Yeangel Emilio Montero Manzano
-
Gerardo Padron
José Luis Ochoa
54’ -
José Luis Ochoa
Junior Colina
58’ -
59’
Matias Soto
Jhoander Guevara
-
Angel Faria
Diego Enrique Meleán Berrueta
65’ -
67’
Ronald Acuña
Diego Serrano López
-
75’
Đang cập nhật
Jhoander Guevara
-
Andrés Montero
Jesús Blois
77’ -
Đang cập nhật
Jesús Blois
80’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
56%
44%
1
3
8
12
525
419
15
5
6
1
1
0
Rayo Zuliano Zamora Fútbol Club
Rayo Zuliano 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alex Alberto García King
4-2-3-1 Zamora Fútbol Club
Huấn luyện viên: José Alí Cañas Navas
23
José Luis Ochoa
43
Gerardo Padron
43
Gerardo Padron
43
Gerardo Padron
43
Gerardo Padron
11
Andrés Montero
11
Andrés Montero
4
Hermes Rodríguez
4
Hermes Rodríguez
4
Hermes Rodríguez
70
Heiderber Ramirez
7
Mauricio Márquez
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
17
Ronald Acuña
17
Ronald Acuña
Rayo Zuliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 José Luis Ochoa Tiền đạo |
44 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Heiderber Ramirez Tiền vệ |
51 | 7 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Andrés Montero Tiền vệ |
14 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Hermes Rodríguez Hậu vệ |
60 | 4 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
43 Gerardo Padron Tiền vệ |
28 | 2 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Angel Faria Hậu vệ |
57 | 1 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
14 Andrusw Araujo Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Jesús Paz Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 2 | Hậu vệ |
12 José Camacaro Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Victor Perea Hinestroza Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 George Ayine Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Zamora Fútbol Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mauricio Márquez Tiền vệ |
97 | 18 | 1 | 18 | 3 | Tiền vệ |
21 Richard Figueroa Tiền vệ |
36 | 10 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Ronald Acuña Tiền đạo |
14 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Luis Vargas Tiền vệ |
97 | 3 | 0 | 31 | 2 | Tiền vệ |
13 José Luis Granados Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Arles Flores Tiền vệ |
25 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Luis Teran Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Cleiderman Osorio Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
3 Yan Mosquera Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Matias Soto Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Nicolás Femia Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Rayo Zuliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 José Daniel Amell Mercado Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Cristian Romero Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Jesús Blois Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Pierangelo Pagnano Tiền vệ |
22 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Kenin Ulises Montiel Urueta Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Jesus Quintero Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
47 Junior Colina Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
13 Diego Enrique Meleán Berrueta Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
10 Luis Paz Tiền đạo |
45 | 7 | 2 | 8 | 2 | Tiền đạo |
5 Maiker Rivas Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Daniel Valdés Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
37 Cesar Salazar Tiền đạo |
39 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
Zamora Fútbol Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Yackson Rivas Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
27 Andrés Castillo Tiền đạo |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Andrés Salazar Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 José Cadenas Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Jhoander Guevara Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Santos Torrealba Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Argel Sánchez Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Isaac Ramírez Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
70 Yeangel Emilio Montero Manzano Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Aitor Lopez Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Rayo Zuliano
Zamora Fútbol Club
VĐQG Venezuela
Rayo Zuliano
0 : 0
(0-0)
Zamora Fútbol Club
VĐQG Venezuela
Zamora Fútbol Club
1 : 1
(0-1)
Rayo Zuliano
VĐQG Venezuela
Zamora Fútbol Club
0 : 0
(0-0)
Rayo Zuliano
VĐQG Venezuela
Rayo Zuliano
1 : 1
(0-1)
Zamora Fútbol Club
Rayo Zuliano
Zamora Fútbol Club
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rayo Zuliano
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Caracas Rayo Zuliano |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Rayo Zuliano Estudiantes Mérida |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Deportivo La Guaira Rayo Zuliano |
3 2 (3) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Rayo Zuliano Carabobo |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.98 2.25 0.66 |
T
|
T
|
|
26/09/2024 |
UCV Rayo Zuliano |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Zamora Fútbol Club
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Zamora Fútbol Club Deportivo Táchira |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Portuguesa Zamora Fútbol Club |
2 3 (1) (2) |
0.87 +0 0.85 |
0.94 2.25 0.69 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Zamora Fútbol Club Monagas |
2 4 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Zamora Fútbol Club Estudiantes Mérida |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.83 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Angostura Zamora Fútbol Club |
1 2 (1) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.98 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 21
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 19
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 18
15 Thẻ vàng đội 18
4 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
36 Tổng 40