VĐQG Venezuela - 16/11/2024 19:30
SVĐ: Estadio José Encarnación Pachencho Romero
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/4 0.80
0.81 2.25 0.95
- - -
- - -
2.15 3.40 2.75
0.90 9.25 0.80
- - -
- - -
0.68 0 -0.99
0.86 1.0 0.90
- - -
- - -
2.87 2.10 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Juanpi Añor
-
Pierangelo Pagnano
Gerardo Padron
46’ -
Cristian Romero
Joaquín Viloria
61’ -
62’
Lucciano Reinoso
Néstor Jiménez
-
63’
Néstor Jiménez
Jose Hernandez Chavez
-
José Daniel Amell Mercado
Luigi Pagano Montiel
67’ -
73’
Aytor Herrera Martinez
Luis Casiani
-
81’
Vicente Rodríguez
Rubert Quijada
-
90’
Đang cập nhật
Edwuin Pernía
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
5
56%
44%
5
3
8
12
386
315
13
16
3
8
3
0
Rayo Zuliano Caracas
Rayo Zuliano 4-3-3
Huấn luyện viên: Alex Alberto García King
4-3-3 Caracas
Huấn luyện viên: Ricardo Carbajal
27
Junior Colina
13
Diego Enrique Meleán Berrueta
13
Diego Enrique Meleán Berrueta
13
Diego Enrique Meleán Berrueta
13
Diego Enrique Meleán Berrueta
39
Pierangelo Pagnano
39
Pierangelo Pagnano
39
Pierangelo Pagnano
39
Pierangelo Pagnano
39
Pierangelo Pagnano
39
Pierangelo Pagnano
14
Ender Echenique
16
Daniel Aguilar
16
Daniel Aguilar
16
Daniel Aguilar
16
Daniel Aguilar
24
Néstor Jiménez
24
Néstor Jiménez
21
Vicente Rodríguez
21
Vicente Rodríguez
21
Vicente Rodríguez
8
Juanpi Añor
Rayo Zuliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Junior Colina Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Angel Faria Hậu vệ |
61 | 1 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
14 Andrusw Araujo Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
39 Pierangelo Pagnano Tiền vệ |
26 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Diego Enrique Meleán Berrueta Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
29 Daniel Valdés Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
18 Maiker Rivas Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 José Daniel Amell Mercado Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 George Ayine Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Cristian Romero Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 José Bello Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ender Echenique Tiền vệ |
56 | 8 | 9 | 7 | 1 | Tiền vệ |
8 Juanpi Añor Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Néstor Jiménez Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
21 Vicente Rodríguez Tiền vệ |
100 | 0 | 2 | 18 | 0 | Tiền vệ |
16 Daniel Aguilar Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Frankarlos Benítez Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
36 Aytor Herrera Martinez Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Francisco La Mantía Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Blessing Edet Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Leslie Heraldez Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Lucciano Reinoso Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Rayo Zuliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Victor Perea Hinestroza Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Joaquín Viloria Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 José Camacaro Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Cesar Salazar Tiền đạo |
43 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
24 Jesus Quintero Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Luis Paz Tiền đạo |
49 | 7 | 2 | 8 | 2 | Tiền đạo |
70 Heiderber Ramirez Tiền đạo |
55 | 7 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
32 Albert Barboza Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Yvan Bello Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Luigi Pagano Montiel Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Gerardo Padron Tiền vệ |
32 | 2 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
99 Jesús Gamarra Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Marco Campagnaro Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Luis Casiani Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
6 Rubert Quijada Hậu vệ |
96 | 8 | 0 | 20 | 3 | Hậu vệ |
96 Andris Herrera Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Shola Oduoye Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Jose Hernandez Chavez Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Marco Morigi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Everardo Rose Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
23 Wilbert Hernández Thủ môn |
86 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Edwuin Pernía Tiền đạo |
35 | 12 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
18 Armando Rivas Tiền đạo |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Danny Pérez Tiền đạo |
33 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Rayo Zuliano
Caracas
VĐQG Venezuela
Caracas
0 : 1
(0-0)
Rayo Zuliano
VĐQG Venezuela
Caracas
1 : 2
(0-1)
Rayo Zuliano
VĐQG Venezuela
Rayo Zuliano
0 : 1
(0-1)
Caracas
VĐQG Venezuela
Rayo Zuliano
0 : 0
(0-0)
Caracas
VĐQG Venezuela
Caracas
3 : 3
(1-1)
Rayo Zuliano
Rayo Zuliano
Caracas
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Rayo Zuliano
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 |
Zamora Fútbol Club Rayo Zuliano |
3 3 (2) (2) |
0.76 +0 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Deportivo Táchira Rayo Zuliano |
3 1 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.84 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Rayo Zuliano Deportivo Táchira |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
29/10/2024 |
Rayo Zuliano Zamora Fútbol Club |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Caracas Rayo Zuliano |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Caracas
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 |
Caracas Deportivo Táchira |
0 4 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.92 2.0 0.73 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Caracas Zamora Fútbol Club |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.91 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Zamora Fútbol Club Caracas |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
29/10/2024 |
Deportivo Táchira Caracas |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Caracas Rayo Zuliano |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
25 Tổng 14
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
34 Tổng 31