VĐQG Áo - 10/11/2024 16:00
SVĐ: Allianz Stadion
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 3/4 0.86
1.0 3.0 0.85
- - -
- - -
1.41 4.5 6.50
0.85 10 0.96
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.88
-0.94 1.25 0.78
- - -
- - -
1.96 2.24 4.57
- - -
- - -
- - -
-
-
Louis Schaub
Guido Burgstaller
11’ -
Guido Burgstaller
Louis Schaub
23’ -
27’
Đang cập nhật
Jannik Thomas Robatsch
-
34’
Solomon Bonnah
Simon Straudi
-
Đang cập nhật
Guido Burgstaller
38’ -
44’
Đang cập nhật
Simon Straudi
-
52’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Jonas Antonius Auer
54’ -
58’
Đang cập nhật
Christopher Cvetko
-
61’
Christopher Cvetko
Philipp Wydra
-
M. Seidl
Christoph Lang
65’ -
Louis Schaub
Thierry Gale
74’ -
76’
Ben Justus Bobzen
Laurenz Dehl
-
Jonas Antonius Auer
Benjamin Böckle
83’ -
Đang cập nhật
Benjamin Böckle
89’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
59%
41%
4
3
13
17
542
376
15
9
6
4
3
2
Rapid Vienna Austria Klagenfurt
Rapid Vienna 4-2-2-2
Huấn luyện viên: Robert Klauß
4-2-2-2 Austria Klagenfurt
Huấn luyện viên: Peter Pacult
9
Guido Burgstaller
8
Lukas Grgić
8
Lukas Grgić
8
Lukas Grgić
8
Lukas Grgić
6
Serge-Philippe Raux-Yao
6
Serge-Philippe Raux-Yao
6
Serge-Philippe Raux-Yao
6
Serge-Philippe Raux-Yao
6
Serge-Philippe Raux-Yao
6
Serge-Philippe Raux-Yao
77
Ben Justus Bobzen
24
Christopher Wernitznig
24
Christopher Wernitznig
24
Christopher Wernitznig
14
Christopher Cvetko
9
Nicolas Binder
9
Nicolas Binder
9
Nicolas Binder
9
Nicolas Binder
7
Florian Jaritz
7
Florian Jaritz
Rapid Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Guido Burgstaller Tiền đạo |
21 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 M. Seidl Tiền vệ |
25 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Serge-Philippe Raux-Yao Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jonas Antonius Auer Hậu vệ |
23 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lukas Grgić Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
24 Dennis Kaygin Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Noah Bischof Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Louis Schaub Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 N. Hedl Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Jakob Schöller Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Nenad Cvetković Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Austria Klagenfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ben Justus Bobzen Tiền vệ |
14 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Christopher Cvetko Tiền vệ |
69 | 4 | 6 | 14 | 1 | Tiền vệ |
7 Florian Jaritz Tiền vệ |
62 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Christopher Wernitznig Tiền vệ |
80 | 3 | 10 | 11 | 0 | Tiền vệ |
9 Nicolas Binder Tiền đạo |
36 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Thorsten Mahrer Hậu vệ |
76 | 3 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
2 Solomon Bonnah Tiền vệ |
73 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
34 Jannik Thomas Robatsch Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Simon Emil Spari Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Niklas Szerencsi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Dikeni Salifou Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rapid Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Roman Kerschbaum Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Tobias Hedl Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Maximilian Hofmann Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Benjamin Böckle Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Christoph Lang Tiền vệ |
23 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Thierry Gale Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Paul Gartler Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Austria Klagenfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Marco Knaller Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Kosmas Gezos Hậu vệ |
60 | 6 | 1 | 13 | 1 | Hậu vệ |
17 Simon Straudi Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
95 Philipp Wydra Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Jonas Kühn Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Laurenz Dehl Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rapid Vienna
Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Austria Klagenfurt
1 : 1
(1-1)
Rapid Vienna
VĐQG Áo
Austria Klagenfurt
0 : 1
(0-0)
Rapid Vienna
VĐQG Áo
Rapid Vienna
1 : 1
(1-0)
Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Austria Klagenfurt
1 : 1
(0-1)
Rapid Vienna
VĐQG Áo
Rapid Vienna
2 : 3
(1-0)
Austria Klagenfurt
Rapid Vienna
Austria Klagenfurt
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Rapid Vienna
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Petrocub Rapid Vienna |
0 3 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sturm Graz Rapid Vienna |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
1.02 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Stripfing Rapid Vienna |
2 1 (0) (1) |
- - - |
0.86 3.25 0.83 |
X
|
||
27/10/2024 |
Grazer AK Rapid Vienna |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.84 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
24/10/2024 |
Rapid Vienna Noah |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.76 3.0 0.92 |
Austria Klagenfurt
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Austria Klagenfurt Wolfsberger AC |
2 1 (2) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Wolfsberger AC Austria Klagenfurt |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.84 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Rheindorf Altach Austria Klagenfurt |
2 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Austria Klagenfurt Austria Wien |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.87 2.75 1.03 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
LASK Linz Austria Klagenfurt |
4 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.86 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 20
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 20
5 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 34