VĐQG Slovenia - 08/12/2024 14:00
SVĐ: Športni Park
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.88 2.25 0.95
- - -
- - -
2.10 3.30 3.30
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
1.00 1.0 0.82
- - -
- - -
2.75 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Matej Mamić
Rok Štorman
26’ -
Đang cập nhật
Miha Kompan Breznik
51’ -
57’
Đang cập nhật
Semir Smajlagić
-
60’
Festim Shatri
Domagoj Babin
-
Đang cập nhật
Miha Kompan Breznik
67’ -
Rok Štorman
Žan Žaler
70’ -
Gedeon Guzina
Nino Kukovec
75’ -
Stjepan Davidović
Dusan Ignjatović
76’ -
82’
Đang cập nhật
Edvin Suljanović
-
83’
Miha Dobnikar
Sandro Zukić
-
90’
Đang cập nhật
Haris Dedić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
35%
65%
7
0
13
22
264
573
6
14
1
9
0
0
Radomlje Primorje
Radomlje 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Darjan Slavic
4-2-3-1 Primorje
Huấn luyện viên: Milan Anđelković
30
Gedeon Guzina
17
Rok Štorman
17
Rok Štorman
17
Rok Štorman
17
Rok Štorman
20
Stjepan Davidović
20
Stjepan Davidović
62
Gaber Dobrovoljc
62
Gaber Dobrovoljc
62
Gaber Dobrovoljc
44
Matej Malenšek
14
Semir Smajlagić
13
Gasper Petek
13
Gasper Petek
13
Gasper Petek
13
Gasper Petek
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
Radomlje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Gedeon Guzina Tiền đạo |
31 | 9 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
44 Matej Malenšek Tiền vệ |
38 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Stjepan Davidović Tiền vệ |
35 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
62 Gaber Dobrovoljc Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
17 Rok Štorman Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ognjen Gnjatić Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
14 Moses Barnabas Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Emil Velić Thủ môn |
97 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
22 Matej Mamić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Rok Ljutić Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Miha Kompan Breznik Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Primorje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Semir Smajlagić Tiền đạo |
16 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mark Gulic Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Žan Bešir Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Matic Zavnik Tiền vệ |
14 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Gasper Petek Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Gašper Tratnik Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Tilen Klemenčič Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Haris Dedić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Miha Dobnikar Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Elias Telles Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Festim Shatri Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Radomlje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Nino Vukasović Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Marko Cukon Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Sandro Zukić Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jakob Kobal Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Nino Kukovec Tiền đạo |
51 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Andrej Pogačar Tiền vệ |
93 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
88 Uroš Korun Hậu vệ |
74 | 5 | 4 | 10 | 3 | Hậu vệ |
11 Noel Bilić Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Vid Chinoso Juvancic Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Aleksandar Vučenović Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Žan Žaler Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Niko Gajzler Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Primorje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Maj Fogec Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Domagoj Babin Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Tony Macan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Edvin Suljanović Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Marko Brkljača Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Matej Mavric Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Nik Jermol Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Mirko Mutavčić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tarik Čandić Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Radovan Rakić Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Dusan Ignjatović Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Radomlje
Primorje
VĐQG Slovenia
Primorje
0 : 1
(0-0)
Radomlje
Hạng Hai Slovenia
Radomlje
0 : 0
(0-0)
Primorje
Hạng Hai Slovenia
Primorje
1 : 4
(1-2)
Radomlje
Radomlje
Primorje
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Radomlje
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Bravo Radomlje |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.81 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Olimpija Radomlje |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Radomlje Mura |
2 4 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.77 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Maribor Radomlje |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Radomlje Celje |
4 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Primorje
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Primorje Mura |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Primorje Maribor |
2 0 (1) (0) |
0.80 +1.25 0.96 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Primorje Celje |
1 3 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.81 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Domžale Primorje |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.92 2.25 0.82 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
Primorje Nafta |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 24