GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 04/10/2024 15:30

SVĐ: Gradski Stadion Čair

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 0.86

0.80 2.5 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.20 2.50

0.88 9.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 0 0.97

0.75 1.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.20 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Vanja Ilić

    Marko Petković

    23’
  • Đang cập nhật

    Jin-ho Jo

    25’
  • 26’

    Đang cập nhật

    Simo Krunić

  • Đang cập nhật

    Radivoj Bosić

    36’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Aleksej Vukičević

  • 53’

    Đang cập nhật

    Nikola Mituljikić

  • Vanja Ilić

    Nemanja Belaković

    56’
  • 71’

    Ebenezer Annan

    Michael Bermúdez

  • Milorad Stajić

    Mihajlo Terzić

    74’
  • 78’

    Gleofilo Vlijter

    Filip Stojilković

  • Trivante Stewart

    Pavle Ivelja

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Edmund Addo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 04/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gradski Stadion Čair

  • Trọng tài chính:

    N. Simović

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nikola Drinčić

  • Ngày sinh:

    07-09-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-2-4-1

  • Thành tích:

    20 (T:6, H:5, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Simo Krunić

  • Ngày sinh:

    13-01-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:28, H:15, B:22)

4

Phạt góc

7

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

6

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

21

419

Tổng số đường chuyền

409

14

Dứt điểm

19

5

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

3

Radnički Niš OFK Beograd

Đội hình

Radnički Niš 3-2-4-1

Huấn luyện viên: Nikola Drinčić

Radnički Niš VS OFK Beograd

3-2-4-1 OFK Beograd

Huấn luyện viên: Simo Krunić

21

Vanja Ilić

7

Radivoj Bosić

7

Radivoj Bosić

7

Radivoj Bosić

9

Trivante Stewart

9

Trivante Stewart

12

Iliya Yurukov

12

Iliya Yurukov

12

Iliya Yurukov

12

Iliya Yurukov

3

Mbouri Yamkam

11

Nikola Mituljikić

45

Aleksej Vukičević

45

Aleksej Vukičević

45

Aleksej Vukičević

45

Aleksej Vukičević

45

Aleksej Vukičević

45

Aleksej Vukičević

45

Aleksej Vukičević

45

Aleksej Vukičević

39

Gleofilo Vlijter

39

Gleofilo Vlijter

Đội hình xuất phát

Radnički Niš

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Vanja Ilić Tiền đạo

62 11 2 11 2 Tiền đạo

3

Mbouri Yamkam Hậu vệ

104 3 5 15 2 Hậu vệ

9

Trivante Stewart Tiền đạo

9 3 1 2 0 Tiền đạo

7

Radivoj Bosić Tiền đạo

9 2 4 3 0 Tiền đạo

12

Iliya Yurukov Tiền vệ

9 2 0 1 0 Tiền vệ

45

Jovan Nišić Tiền vệ

9 1 2 3 0 Tiền vệ

23

Aleksandar Vojnović Hậu vệ

46 0 3 5 0 Hậu vệ

6

Jin-ho Jo Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

77

Milorad Stajić Tiền vệ

37 0 1 11 0 Tiền vệ

98

Strahinja Manojlović Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

33

Marko Petković Hậu vệ

23 0 0 3 0 Hậu vệ

OFK Beograd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Nikola Mituljikić Tiền vệ

35 8 2 5 1 Tiền vệ

7

Nikola Knežević Tiền đạo

26 4 2 6 1 Tiền đạo

39

Gleofilo Vlijter Tiền đạo

7 4 1 1 0 Tiền đạo

26

Aleksandar Paločević Tiền vệ

9 3 1 0 0 Tiền vệ

45

Aleksej Vukičević Hậu vệ

8 1 0 1 0 Hậu vệ

73

Ebenezer Annan Tiền vệ

10 0 2 0 0 Tiền vệ

77

Marko Gobeljić Hậu vệ

8 0 1 0 0 Hậu vệ

1

B. Popović Thủ môn

42 0 0 2 0 Thủ môn

15

Aleksandar Đermanović Hậu vệ

24 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Miljan Momčilović Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Edmund Addo Tiền vệ

10 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Radnički Niš

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Andreja Stojanović Hậu vệ

61 1 5 11 1 Hậu vệ

36

Mihajlo Terzić Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Dimitrije Stevanović Thủ môn

78 0 0 3 0 Thủ môn

15

Dusan Pavlovic Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

30

Đuro Zec Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

94

Dejan Stanivuković Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

18

Pavle Ivelja Tiền đạo

29 2 1 2 0 Tiền đạo

8

Nemanja Belaković Tiền đạo

61 4 2 5 0 Tiền đạo

20

Filip Frei Hậu vệ

51 0 2 2 0 Hậu vệ

70

Stefan Nikolić Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Thierry Etongou Hậu vệ

47 0 0 7 3 Hậu vệ

OFK Beograd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

63

Stefan Obradović Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Michael Bermúdez Tiền đạo

10 0 1 0 0 Tiền đạo

21

Uroš Lazić Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Aleksa Cvetković Tiền vệ

9 2 2 1 0 Tiền vệ

22

Nedeljko Stojisic Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

20

Srđan Nikolić Hậu vệ

36 1 0 3 0 Hậu vệ

17

Slobodan Stanojlović Tiền đạo

10 1 2 1 0 Tiền đạo

10

Saša Marković Tiền vệ

34 10 2 2 0 Tiền vệ

99

Filip Stojilković Tiền đạo

3 1 0 1 0 Tiền đạo

5

Darko Gojković Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Daniil Dusheuski Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Radnički Niš

OFK Beograd

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Radnički Niš: 0T - 0H - 0B) (OFK Beograd: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Radnički Niš

Phong độ

OFK Beograd

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.2
TB bàn thắng
2.8
1.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Radnički Niš

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

28/09/2024

Vojvodina

Radnički Niš

3 3

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.86 2.5 0.86

T
T

VĐQG Serbia

22/09/2024

Radnički Niš

Spartak Subotica

3 2

(2) (0)

1.02 -0.75 0.77

0.85 2.25 0.81

T
T

VĐQG Serbia

16/09/2024

Jedinstvo Ub

Radnički Niš

0 2

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.89 2.25 0.92

T
X

VĐQG Serbia

30/08/2024

IMT Novi Beograd

Radnički Niš

3 1

(1) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.79 2.25 0.87

B
T

VĐQG Serbia

24/08/2024

Radnički Niš

Železničar Pančevo

2 1

(1) (1)

0.95 -0.5 0.85

0.92 2.25 0.86

T
T

OFK Beograd

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

28/09/2024

OFK Beograd

IMT Novi Beograd

4 3

(2) (1)

0.89 -0.5 0.87

0.90 2.25 0.88

T
T

VĐQG Serbia

22/09/2024

Železničar Pančevo

OFK Beograd

0 1

(0) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.83

T
X

VĐQG Serbia

15/09/2024

OFK Beograd

Partizan

3 2

(1) (2)

0.97 +0.5 0.82

0.90 2.5 0.80

T
T

VĐQG Serbia

31/08/2024

Napredak

OFK Beograd

1 3

(1) (0)

0.89 +0 0.86

0.91 2.25 0.91

T
T

VĐQG Serbia

25/08/2024

OFK Beograd

Radnički Kragujevac

3 5

(2) (3)

0.93 +0 0.82

0.83 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 13

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất