GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 13/07/2024 16:15

SVĐ: Palmerston Park

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1 1/2 0.86

0.88 3.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 5.75 1.22

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 3/4 0.95

0.91 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.00 2.75 1.66

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Shayden Morris

    Ester Sokler

  • 23’

    Đang cập nhật

    Graeme Shinnie

  • 37’

    Leighton Clarkson

    Ester Sokler

  • Đang cập nhật

    H. Cochrane

    57’
  • B. Luissint

    Z. Craic

    60’
  • 66’

    Shayden Morris

    Ryan Duncan

  • 67’

    Ester Sokler

    P. Ambrose

  • K. Doherty

    K. McKechnie

    71’
  • 80’

    Leighton Clarkson

    F. Boyd

  • Đang cập nhật

    R. Lyon

    88’
  • L. McIntosh

    E. Ross

    89’
  • Đang cập nhật

    M. Douglas

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:15 13/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Palmerston Park

  • Trọng tài chính:

    D. Robertson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Peter Murphy

  • Ngày sinh:

    27-10-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    31 (T:13, H:1, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jimmy Thelin

  • Ngày sinh:

    14-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    184 (T:95, H:41, B:48)

1

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

0

21

Phạm lỗi

12

328

Tổng số đường chuyền

328

6

Dứt điểm

11

0

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

7

Queen of the South Aberdeen

Đội hình

Queen of the South 3-5-2

Huấn luyện viên: Peter Murphy

Queen of the South VS Aberdeen

3-5-2 Aberdeen

Huấn luyện viên: Jimmy Thelin

6

H. Cochrane

5

M. Douglas

5

M. Douglas

5

M. Douglas

25

K. Doherty

25

K. Doherty

25

K. Doherty

25

K. Doherty

25

K. Doherty

2

M. Hewitt

2

M. Hewitt

7

Jamie McGrath

19

Ester Sokler

19

Ester Sokler

19

Ester Sokler

19

Ester Sokler

2

Nicky Devlin

2

Nicky Devlin

4

Graeme Shinnie

4

Graeme Shinnie

4

Graeme Shinnie

10

Leighton Clarkson

Đội hình xuất phát

Queen of the South

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

H. Cochrane Tiền vệ

9 1 0 2 0 Tiền vệ

1

R. Stewart Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

M. Hewitt Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

M. Douglas Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Brennan Dickenson Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

25

K. Doherty Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

B. Luissint Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

R. Lyon Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

O. MacIntyre Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

9

L. McIntosh Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Kai Kennedy Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Aberdeen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jamie McGrath Tiền vệ

44 10 2 9 0 Tiền vệ

10

Leighton Clarkson Tiền vệ

48 4 7 3 0 Tiền vệ

2

Nicky Devlin Hậu vệ

48 4 3 7 0 Hậu vệ

4

Graeme Shinnie Tiền vệ

46 3 3 14 1 Tiền vệ

19

Ester Sokler Tiền đạo

48 3 2 4 0 Tiền đạo

3

Jack MacKenzie Hậu vệ

39 1 1 2 1 Hậu vệ

20

Shayden Morris Tiền đạo

26 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Dimitar Mitov Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

33

Slobodan Rubezic Hậu vệ

31 0 0 10 0 Hậu vệ

6

Sivert Heltne Nilsen Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

G. Molloy Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Queen of the South

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Z. Craic Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Harry McLinden Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

31

J. Hogarth Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

7

K. McKechnie Tiền vệ

11 3 1 1 0 Tiền vệ

15

N. Rogerson Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

J. Walker Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

21

E. Ross Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

B. Johnstone Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Aberdeen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Jack Milne Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Angus MacDonald Hậu vệ

45 1 0 3 1 Hậu vệ

31

Ross Doohan Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

23

Ryan Duncan Tiền vệ

41 0 1 1 0 Tiền vệ

17

Vicente Besuijen Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

32

P. Ambrose Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

15

James McGarry Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

30

F. Boyd Tiền vệ

3 2 0 0 0 Tiền vệ

5

Richard Jensen Hậu vệ

44 0 1 5 0 Hậu vệ

Queen of the South

Aberdeen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Queen of the South: 0T - 0H - 0B) (Aberdeen: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Queen of the South

Phong độ

Aberdeen

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.2
TB bàn thắng
2.6
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Queen of the South

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Scotland

20/01/2024

St. Mirren

Queen of the South

1 0

(0) (0)

0.85 -1.5 1.00

0.93 3.0 0.88

T
X

Cúp Quốc Gia Scotland

25/11/2023

Queen of the South

Dundee United

2 2

(1) (1)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

29/07/2023

Queen's Park

Queen of the South

1 2

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

25/07/2023

Queen of the South

East Fife

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

22/07/2023

Elgin City

Queen of the South

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Aberdeen

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

19/05/2024

Ross County

Aberdeen

2 2

(1) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.95 3.0 0.76

T
T

VĐQG Scotland

15/05/2024

Aberdeen

Livingston

5 1

(0) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.86 2.75 1.03

T
T

VĐQG Scotland

12/05/2024

Hibernian

Aberdeen

0 4

(0) (2)

0.80 -0.25 1.05

0.97 3.0 0.89

T
T

VĐQG Scotland

04/05/2024

Aberdeen

St. Johnstone

1 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

1.20 2.5 0.66

T
X

VĐQG Scotland

27/04/2024

Aberdeen

Motherwell

1 0

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.90 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 9

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất