GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Việt Nam - 03/11/2024 10:00

SVĐ: Sân Vận Động Hòa Xuân

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

0.98 2.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 3.20 2.25

0.87 9.25 0.79

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 0 0.66

0.76 0.75 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.00 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 27’

    Đang cập nhật

    Lê Quốc Nhật Nam

  • Đang cập nhật

    Hoang Vu Samson

    45’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Hong Phuc Nguyen

  • Tien Long Vu

    Hyuri

    59’
  • 63’

    Manh Dung Nham

    Duc Chien Nguyen

  • Van Hiep Nguyen

    Van Trang Nguyen

    67’
  • Van Toan Vo

    Van Lam Dang

    76’
  • 88’

    Wesley Natã

    Cong Phuong Nguyen

  • 90’

    Pedro Henrique

    Huu Nam Nguyen

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sân Vận Động Hòa Xuân

  • Trọng tài chính:

    M. Nguyễn

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sỹ Sơn Văn

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    76 (T:29, H:24, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Đức Thắng Nguyễn

  • Ngày sinh:

    28-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    98 (T:46, H:26, B:26)

4

Phạt góc

8

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

1

378

Tổng số đường chuyền

378

10

Dứt điểm

9

5

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Quảng Nam Viettel

Đội hình

Quảng Nam 4-4-2

Huấn luyện viên: Sỹ Sơn Văn

Quảng Nam VS Viettel

4-4-2 Viettel

Huấn luyện viên: Đức Thắng Nguyễn

39

Hoang Vu Samson

1

Van Cong Nguyen

1

Van Cong Nguyen

1

Van Cong Nguyen

1

Van Cong Nguyen

1

Van Cong Nguyen

1

Van Cong Nguyen

1

Van Cong Nguyen

1

Van Cong Nguyen

90

Charles Atshimene

90

Charles Atshimene

10

Pedro Henrique

11

Văn Khang Khuất

11

Văn Khang Khuất

11

Văn Khang Khuất

3

Thanh Binh Nguyen

3

Thanh Binh Nguyen

3

Thanh Binh Nguyen

3

Thanh Binh Nguyen

4

Bùi Tiến Dũng

23

Manh Dung Nham

23

Manh Dung Nham

Đội hình xuất phát

Quảng Nam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Hoang Vu Samson Tiền đạo

31 14 0 1 0 Tiền đạo

28

Phù Trung Phong Tiền đạo

24 1 0 1 0 Tiền đạo

90

Charles Atshimene Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Khổng Minh Gia Bảo Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Van Cong Nguyen Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

3

Trần Ngọc Hiệp Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Tien Long Vu Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Duy Duong Nguyen Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Van Hiep Nguyen Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Van Toan Vo Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Ngoc Tien Uong Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

Viettel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Pedro Henrique Tiền đạo

16 7 0 2 0 Tiền đạo

4

Bùi Tiến Dũng Hậu vệ

45 5 0 10 0 Hậu vệ

23

Manh Dung Nham Tiền đạo

44 5 0 4 1 Tiền đạo

11

Văn Khang Khuất Tiền đạo

39 4 0 2 0 Tiền đạo

3

Thanh Binh Nguyen Hậu vệ

48 1 0 6 0 Hậu vệ

86

Tien Anh Truong Tiền vệ

44 1 0 0 0 Tiền vệ

36

Van Phong Pham Thủ môn

38 0 0 2 0 Thủ môn

5

Minh Tung Nguyen Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

68

Hong Phuc Nguyen Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Lê Quốc Nhật Nam Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Wesley Natã Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Quảng Nam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Duc An Tong Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

23

Van Lam Dang Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Van Trang Nguyen Tiền vệ

22 1 0 4 0 Tiền vệ

37

Ngoc Duc Vo Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Nguyễn Văn Đạt Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Van Dai Ngan Tiền đạo

18 0 0 1 1 Tiền đạo

19

Cong Thanh Doan Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Hyuri Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Phu Nguyen Nguyen Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Viettel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Duc Hoang Minh Nguyen Tiền vệ

37 0 0 5 0 Tiền vệ

22

Danh Trung Tran Tiền đạo

43 3 0 2 0 Tiền đạo

6

Cong Phuong Nguyen Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Huu Thang Nguyen Tiền vệ

43 2 0 4 0 Tiền vệ

1

Xuan Son Ngo Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

88

Huu Nam Nguyen Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Manh Hung Nguyen Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Duc Chien Nguyen Tiền vệ

45 10 0 15 0 Tiền vệ

31

Nguyễn Hữu Thái Bảo Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Quảng Nam

Viettel

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Quảng Nam: 1T - 0H - 2B) (Viettel: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/03/2024

VĐQG Việt Nam

Viettel

3 : 2

(0-2)

Quảng Nam

27/02/2024

VĐQG Việt Nam

Quảng Nam

2 : 0

(2-0)

Viettel

14/01/2020

Giao Hữu CLB

Quảng Nam

1 : 2

(1-0)

Viettel

Phong độ gần nhất

Quảng Nam

Phong độ

Viettel

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Quảng Nam

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Việt Nam

26/10/2024

TP.Hồ Chí Minh

Quảng Nam

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.91 2.25 0.91

T
X

Cúp Quốc Gia Việt Nam

20/10/2024

Quảng Nam

Hải Phòng

2 4

(1) (1)

0.75 +0.25 1.05

0.86 2.25 0.88

B
T

VĐQG Việt Nam

03/10/2024

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Quảng Nam

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.73 2.25 0.89

T
X

VĐQG Việt Nam

29/09/2024

Quảng Nam

Đà Nẵng

3 2

(2) (2)

0.74 +0 0.98

0.84 2.25 0.77

T
T

VĐQG Việt Nam

23/09/2024

Nam Định

Quảng Nam

1 0

(0) (0)

0.82 -1.25 0.97

0.99 3.0 0.83

T
X

Viettel

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Việt Nam

25/10/2024

Viettel

Bình Dương

1 0

(1) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.95 2.25 0.88

T
X

VĐQG Việt Nam

04/10/2024

Hải Phòng

Viettel

2 3

(1) (3)

1.05 -0.25 0.75

1.03 2.25 0.73

T
T

VĐQG Việt Nam

28/09/2024

Viettel

Bình Định

0 1

(0) (1)

0.85 -1.0 0.95

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Việt Nam

22/09/2024

Viettel

Hà Nội

2 1

(0) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.88 2.25 0.88

T
T

VĐQG Việt Nam

15/09/2024

TP.Hồ Chí Minh

Viettel

0 0

(0) (0)

0.93 +0 0.80

0.81 2.0 1.00

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất