Vòng Loại WC Châu Á - 14/11/2024 16:15
SVĐ: Jassim Bin Hamad Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 0 0.83
0.93 2.25 0.89
- - -
- - -
2.87 3.10 2.55
0.94 9.25 0.86
- - -
- - -
0.98 0 0.84
-0.94 1.0 0.81
- - -
- - -
3.60 2.05 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Eldor Shomurodov
Jaloliddin Masharipov
-
Akram Afif
Almoez Ali
25’ -
Akram Afif
Almoez Ali
41’ -
46’
Abdulla Abdullaev
Bobur Abdikholikov
-
Đang cập nhật
Ahmed Fathy
64’ -
65’
Otabek Shukurov
Jamshid Iskandarov
-
Ahmed Al Ganehi
Abdelaziz Hatem
69’ -
73’
Đang cập nhật
Jaloliddin Masharipov
-
75’
Khozhiakbar Alizhonov
Abbosbek Fayzullaev
-
Bassam Al-Rawi
Abdulla Badr Alyazidi
78’ -
80’
Jaloliddin Masharipov
Abbosbek Fayzullaev
-
Ibrahim Mohammadali
Youssef Abdel Razak Youssef
87’ -
Đang cập nhật
Mohammed Waad
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
46%
54%
6
5
10
7
422
485
10
19
7
8
1
3
Qatar Uzbekistan
Qatar 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Bartolomé Márquez López
3-4-1-2 Uzbekistan
Huấn luyện viên: Srečko Katanec
19
Almoez Ali
4
Mohammed Waad
4
Mohammed Waad
4
Mohammed Waad
12
Lucas Mendes
12
Lucas Mendes
12
Lucas Mendes
12
Lucas Mendes
10
Akram Afif
13
Ibrahim Mohammadali
13
Ibrahim Mohammadali
14
Eldor Shomurodov
23
Husniddin Alikulov
23
Husniddin Alikulov
23
Husniddin Alikulov
13
Sherzod Nasrullaev
13
Sherzod Nasrullaev
13
Sherzod Nasrullaev
13
Sherzod Nasrullaev
19
Azizbek Turgunboev
19
Azizbek Turgunboev
7
Otabek Shukurov
Qatar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Almoez Ali Tiền đạo |
24 | 15 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Akram Afif Tiền vệ |
20 | 12 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ibrahim Mohammadali Tiền vệ |
6 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohammed Waad Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Lucas Mendes Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ahmed Fathy Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Meshaal Aissa Barsham Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
5 Tarek Salman Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Boualem Khoukhi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Bassam Al-Rawi Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Ahmed Al Ganehi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Uzbekistan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo |
22 | 13 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Otabek Shukurov Tiền vệ |
29 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Azizbek Turgunboev Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Husniddin Alikulov Hậu vệ |
22 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Sherzod Nasrullaev Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Abbosbek Fayzullaev Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Odildzhon Khamrobekov Tiền vệ |
29 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Utkir Yusupov Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Abdukodir Khusanov Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Abdulla Abdullaev Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Khozhiakbar Alizhonov Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Qatar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mohammed Muntari Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Abdelaziz Hatem Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Marwan Badredlin Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Sultan Al Brake Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Yusuf Abdurisag Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Homam Ahmed Hậu vệ |
21 | 1 | 6 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Saad Al Sheeb Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Abdelrahman Moustafa Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Almahdi Ali Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Mostafa Mashaal Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jassem Gaber Abdulsallam Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Abdulla Badr Alyazidi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Uzbekistan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Abduvokhid Nematov Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jamshid Iskandarov Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Farrukh Sayfiev Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Azizbek Amanov Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Khozhimat Erkinov Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Abdurauf Buriev Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Botirali Ergashev Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Jaloliddin Masharipov Tiền đạo |
24 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Rustam Ashurmatov Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Bobur Abdikholikov Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Umar Eshmuradov Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Akmal Mozgovoy Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Qatar
Uzbekistan
Asian Cup
Qatar
1 : 1
(1-0)
Uzbekistan
Vòng Loại WC Châu Á
Uzbekistan
1 : 0
(0-0)
Qatar
Vòng Loại WC Châu Á
Qatar
0 : 1
(0-0)
Uzbekistan
Qatar
Uzbekistan
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Qatar
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Iran Qatar |
4 1 (1) (1) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Qatar Kyrgyz |
3 1 (1) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.83 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Triều Tiên Qatar |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Qatar UAE |
1 3 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Qatar Ấn Độ |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Uzbekistan
0% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Uzbekistan UAE |
1 0 (0) (0) |
0.84 -1.0 0.86 |
0.88 2.25 0.98 |
H
|
X
|
|
10/10/2024 |
Uzbekistan Iran |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.77 |
0.89 2.0 0.97 |
H
|
X
|
|
10/09/2024 |
Kyrgyz Uzbekistan |
2 3 (2) (2) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Uzbekistan Triều Tiên |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Iran Uzbekistan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 13