VĐQG Azerbaijan - 22/12/2024 12:30
SVĐ: Tofik Bakhramov
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 3/4 0.92
0.80 2.75 0.82
- - -
- - -
1.42 4.00 6.25
0.88 9 0.92
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
-0.93 1.25 0.70
- - -
- - -
1.90 2.37 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nariman Akhundzade
35’ -
Nariman Akhundzade
Yassine Benzia
41’ -
51’
Đang cập nhật
Felipe Santos
-
Juninho Vieira
Oleksiy Kashchuk
62’ -
Nariman Akhundzade
Richard Almeida
71’ -
Patrick Andrade
Leandro Andrade
72’ -
78’
Omar Buludov
Slavik Alxasov
-
Marko Vešović
A. Hüseynov
83’ -
86’
Qara Qarayev
V. Abdullayev
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
63%
37%
2
1
15
18
505
293
10
6
4
3
1
1
Qarabağ Araz
Qarabağ 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Qurban Qurbanov
4-2-3-1 Araz
Huấn luyện viên: Elmar Baxsiyev
18
Juninho Vieira
20
Richard Almeida
20
Richard Almeida
20
Richard Almeida
20
Richard Almeida
7
Yassine Benzia
7
Yassine Benzia
90
Nariman Akhundzade
90
Nariman Akhundzade
90
Nariman Akhundzade
27
Toral Bayramov
97
Felipe Santos
3
Bakhtiyar Hasanalizade
3
Bakhtiyar Hasanalizade
3
Bakhtiyar Hasanalizade
3
Bakhtiyar Hasanalizade
10
Bernardo Dias
10
Bernardo Dias
16
Ramon
16
Ramon
16
Ramon
23
Nuno Rodrigues
Qarabağ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Juninho Vieira Tiền đạo |
34 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Toral Bayramov Hậu vệ |
35 | 8 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Yassine Benzia Tiền vệ |
32 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
90 Nariman Akhundzade Tiền vệ |
35 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Richard Almeida Tiền vệ |
33 | 4 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
66 Patrick Andrade Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Emmanuel Addai Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Matheus Silva Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Júlio Romão Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Şahrudin Mahammadaliyev Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Marko Vešović Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Araz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Felipe Santos Tiền vệ |
17 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Nuno Rodrigues Tiền vệ |
54 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Bernardo Dias Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ramon Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Bakhtiyar Hasanalizade Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Igor Ribeiro Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
26 Omar Buludov Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Wanderson Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
12 C. Avram Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Urfan Abbasov Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Qara Qarayev Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Qarabağ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Mateusz Kochalski Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Musa Qurbanlı Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Abdellah Zoubir Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 E. Cəfərquliyev Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
15 Leandro Andrade Tiền vệ |
34 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Fabijan Buntić Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 A. Hüseynov Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Redon Xhixha Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 M. Janković Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Sadiq Mammadzada Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Oleksiy Kashchuk Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Araz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Sanan Agalarov Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ulvi Isgandarov Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Mustafa Ahmadzada Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Tarlan Ahmadli Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Elcin Mustafayev Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Carlos Jatobá Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 V. Abdullayev Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Turan Valizada Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mićo Kuzmanović Tiền vệ |
56 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 César Meza Colli Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Slavik Alxasov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Issouf Paro Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Qarabağ
Araz
VĐQG Azerbaijan
Araz
1 : 4
(0-2)
Qarabağ
VĐQG Azerbaijan
Araz
2 : 2
(1-2)
Qarabağ
VĐQG Azerbaijan
Qarabağ
3 : 1
(2-0)
Araz
VĐQG Azerbaijan
Araz
2 : 1
(0-0)
Qarabağ
VĐQG Azerbaijan
Qarabağ
2 : 1
(1-0)
Araz
Qarabağ
Araz
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Qarabağ
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Keşlə FK Qarabağ |
0 1 (0) (0) |
0.85 +2.0 0.95 |
0.76 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Qarabağ Sumqayıt |
5 0 (3) (0) |
0.86 -2.25 0.88 |
0.81 3.25 0.81 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Elfsborg Qarabağ |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.98 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sabah Qarabağ |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.81 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Qabala Qarabağ |
0 2 (0) (1) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.89 3.25 0.73 |
H
|
X
|
Araz
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Araz Sabah |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.76 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sebail Araz |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.93 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Araz Energetik |
3 1 (2) (0) |
0.87 -3.5 0.85 |
0.87 4.5 0.84 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Araz Turan |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.89 2.0 0.70 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Kapaz Araz |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13