- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
52%
48%
4
8
1
0
376
337
15
8
8
4
1
2
Pyunik Gandzasar
Pyunik 3-4-3
Huấn luyện viên: Eghishe Melikyan
3-4-3 Gandzasar
Huấn luyện viên: Karen Barseghyan
5
James
95
Anton Bratkov
95
Anton Bratkov
95
Anton Bratkov
77
Sani Buhari
77
Sani Buhari
77
Sani Buhari
77
Sani Buhari
95
Anton Bratkov
95
Anton Bratkov
95
Anton Bratkov
22
T. Vopanyan
16
G. Muradyan
16
G. Muradyan
16
G. Muradyan
16
G. Muradyan
16
G. Muradyan
16
G. Muradyan
16
G. Muradyan
16
G. Muradyan
26
O. Faye
26
O. Faye
Pyunik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 James Tiền vệ |
54 | 4 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Edgar Malakyan Tiền vệ |
54 | 3 | 6 | 1 | 2 | Tiền vệ |
8 Serges Deblé Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
95 Anton Bratkov Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Sani Buhari Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 H. Avagyan Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Taron Voskanyan Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Arman Hovhannisyan Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Alemão Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Artak Grigoryan Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
92 Bryan Alceus Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gandzasar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 T. Vopanyan Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 S. Zakaryan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 O. Faye Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 S. Kanda Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 G. Muradyan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 E. Soghomonyan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 O. Emmanuel Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 T. Sawada Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Tatintsyan Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Karen Davtyan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 B. Mani Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pyunik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Levon Petrosyan Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Marat Asatryan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Yusuf Otubanjo Tiền đạo |
55 | 22 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
15 Mikhail Kovalenko Hậu vệ |
52 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
97 David Davidyan Tiền đạo |
47 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
35 Petros Alekyan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Tigran Gevorgyan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Sergey Mikaelyan Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Solomon Udo Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gandzasar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Pepi Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 A. Yedigaryan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 A. Kirakosyan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 C. Chibuike Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Karen Karapetyan Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 V. Chiloyan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 A. Kocharyan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 G. Matevosyan Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 H. Melkonyan Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Pyunik
Gandzasar
VĐQG Armenia
Gandzasar
0 : 5
(0-2)
Pyunik
Pyunik
Gandzasar
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Pyunik
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Shirak Pyunik |
1 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Pyunik Noah |
1 3 (0) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Pyunik West Armenia |
0 0 (0) (0) |
0.68 -2.5 1.06 |
0.88 3.5 0.94 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Gandzasar Pyunik |
0 5 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Ararat Pyunik |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Gandzasar
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Gandzasar Urartu |
0 4 (0) (0) |
0.92 +2.5 0.87 |
0.84 3.5 0.81 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Ararat-Armenia Gandzasar |
3 0 (1) (0) |
0.97 -3.5 0.82 |
0.80 4.5 0.89 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Gandzasar Pyunik |
0 5 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
31/10/2024 |
Shirak Gandzasar |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.89 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Gandzasar West Armenia |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 17