VĐQG Hungary - 14/12/2024 18:30
SVĐ: Puskás Akadémia Pancho Aréna
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.90
0.90 3.0 0.93
- - -
- - -
1.72 3.90 4.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.94 1.25 0.88
- - -
- - -
2.30 2.40 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Kevin Horváth
Szabolcs Mezei
-
53’
Bálint Vécsei
Balázs Balogh
-
Đang cập nhật
Z. Nagy
58’ -
59’
Đang cập nhật
Bence Ötvös
-
Đang cập nhật
Z. Nagy
60’ -
61’
Erik Silye
Dániel Böde
-
67’
József Windecker
Barna Tóth
-
Jonathan Levi
Jakub Plšek
68’ -
Z. Nagy
Jakub Plšek
81’ -
82’
Đang cập nhật
Ákos Kinyik
-
Đang cập nhật
Jakub Plšek
83’ -
Mikael Soisalo
Kerezsi Zalán Márk
84’ -
Ákos Markgráf
Lamin Colley
88’ -
Lamin Colley
Bence Vekony
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
49%
51%
2
4
10
7
448
452
17
16
7
3
4
0
Puskás Paksi SE
Puskás 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Zsolt Hornyák
4-2-3-1 Paksi SE
Huấn luyện viên: György Bognár
25
Z. Nagy
16
U. Nissilä
16
U. Nissilä
16
U. Nissilä
16
U. Nissilä
19
Artem Favorov
19
Artem Favorov
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
9
Lamin Colley
22
József Windecker
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
2
Ákos Kinyik
2
Ákos Kinyik
2
Ákos Kinyik
29
Barna Tóth
29
Barna Tóth
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Z. Nagy Tiền vệ |
47 | 17 | 11 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamin Colley Tiền đạo |
50 | 12 | 3 | 15 | 0 | Tiền đạo |
19 Artem Favorov Tiền vệ |
53 | 6 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Jonathan Levi Tiền vệ |
46 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 U. Nissilä Tiền vệ |
37 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mikael Soisalo Tiền vệ |
48 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Roland Szolnoki Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
17 Patrizio Stronati Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Quentin Maceiras Hậu vệ |
52 | 0 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
91 Ármin Pécsi Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Ákos Markgráf Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Paksi SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 József Windecker Tiền vệ |
28 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Bence Ötvös Hậu vệ |
25 | 6 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Barna Tóth Tiền đạo |
27 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Ákos Kinyik Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Attila Osváth Hậu vệ |
28 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Bálint Vécsei Tiền vệ |
27 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Erik Silye Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Alen Skribek Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Barnabás Simon Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Gabor Vas Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Kevin Horváth Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jakub Plšek Tiền vệ |
55 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Jakov Puljić Tiền đạo |
48 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Tamás Markek Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Dominik Kocsis Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Bence Vekony Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Kevin Mondovics Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Bendegúz Lehoczki Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
76 Barna Pál Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Zalán Kerezsi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paksi SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Dániel Böde Tiền đạo |
29 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Dávid Zimonyi Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Milán Gyorfi Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 János Szabó Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Andor Lapu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Gergo Gyurkits Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ádám Kovácsik Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Szabolcs Mezei Tiền vệ |
29 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Bence Lenzsér Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Dominik Földi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Balázs Balogh Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Puskás
Paksi SE
VĐQG Hungary
Paksi SE
2 : 1
(0-1)
Puskás
VĐQG Hungary
Puskás
5 : 0
(1-0)
Paksi SE
VĐQG Hungary
Paksi SE
2 : 1
(1-0)
Puskás
VĐQG Hungary
Puskás
0 : 2
(0-1)
Paksi SE
VĐQG Hungary
Paksi SE
0 : 2
(0-0)
Puskás
Puskás
Paksi SE
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Puskás
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Puskás Győri ETO |
0 3 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Győri ETO Puskás |
0 2 (0) (1) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
MTK Puskás |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Puskás |
0 3 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.91 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Zalaegerszegi TE Puskás |
4 2 (3) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Paksi SE
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Paksi SE MTK |
4 2 (1) (2) |
0.86 -0.25 0.93 |
0.81 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
MTK Paksi SE |
3 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.85 |
0.82 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Paksi SE |
4 2 (3) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 2.75 1.02 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Paksi SE Zalaegerszegi TE |
2 2 (1) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Újpest Paksi SE |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 11
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 22