VĐQG Hungary - 22/02/2025 13:30
SVĐ: Puskás Akadémia Pancho Aréna
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Puskás Kecskemeti TE
Puskás 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Kecskemeti TE
Huấn luyện viên:
25
Z. Nagy
16
U. Nissilä
16
U. Nissilä
16
U. Nissilä
16
U. Nissilä
19
Artem Favorov
19
Artem Favorov
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
9
Lamin Colley
7
Gergő Pálinkás
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
15
Alex Szabó
15
Alex Szabó
15
Alex Szabó
44
T. Nikitscher
44
T. Nikitscher
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Z. Nagy Tiền vệ |
48 | 17 | 11 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamin Colley Tiền đạo |
51 | 12 | 3 | 15 | 0 | Tiền đạo |
19 Artem Favorov Tiền vệ |
54 | 6 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Jonathan Levi Tiền vệ |
47 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 U. Nissilä Tiền vệ |
38 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mikael Soisalo Tiền vệ |
49 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Roland Szolnoki Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
17 Patrizio Stronati Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Quentin Maceiras Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
91 Ármin Pécsi Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Ákos Markgráf Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kecskemeti TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gergő Pálinkás Tiền đạo |
56 | 9 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
55 Dániel Lukács Tiền đạo |
35 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 T. Nikitscher Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Alex Szabó Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
77 Márió Zeke Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Levente Katona Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Donát Zsótér Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Csaba Belényesi Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
46 Roland Kersák Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Marcell Tibor Berki Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Barnabás Kovács Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dominik Kocsis Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Bence Vekony Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Kevin Mondovics Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Bendegúz Lehoczki Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
76 Barna Pál Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Zalán Kerezsi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jakub Plšek Tiền vệ |
56 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Jakov Puljić Tiền đạo |
49 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Tamás Markek Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Kecskemeti TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Mykhaylo Ryashko Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Milán Májer Tiền đạo |
45 | 0 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
24 Milán Papp Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Bence Varga Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 8 | 1 | Thủ môn |
14 Kolos Kovács Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Krisztián Nagy Tiền đạo |
25 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Mykhaylo Meskhi Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Bálint Katona Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Máté Kotula Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kristóf Pálfi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Imre Polyák Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Tòfol Montiel Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Puskás
Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Kecskemeti TE
0 : 3
(0-2)
Puskás
VĐQG Hungary
Kecskemeti TE
1 : 2
(1-0)
Puskás
VĐQG Hungary
Puskás
3 : 0
(1-0)
Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Kecskemeti TE
4 : 1
(2-0)
Puskás
VĐQG Hungary
Puskás
0 : 3
(0-1)
Kecskemeti TE
Puskás
Kecskemeti TE
20% 60% 20%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Puskás
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Debrecen Puskás |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Puskás Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
MOL Fehérvár Puskás |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Puskás Paksi SE |
3 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Puskás Győri ETO |
0 3 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Kecskemeti TE
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Kecskemeti TE MTK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Nyíregyháza Spartacus Kecskemeti TE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Kecskemeti TE Zalaegerszegi TE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Újpest Kecskemeti TE |
1 1 (0) (1) |
0.88 -0.75 0.91 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Kecskemeti TE Diósgyőr |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9