Cúp Malaysia - 21/11/2024 12:30
SVĐ: Stadium Bandar Raya Pulau Pinang
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.98
0.94 2.25 0.82
- - -
- - -
2.80 3.10 2.25
0.95 9 0.85
- - -
- - -
1.00 0 0.75
0.93 1.0 0.83
- - -
- - -
3.50 2.05 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
44’
Đang cập nhật
Ramadhan Saifullah
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
52%
48%
5
3
1
1
383
349
6
10
3
5
0
0
Pulau Pinang Kuching FA
Pulau Pinang 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Akmal Rizal bin Ahmad Rakhli
4-1-4-1 Kuching FA
Huấn luyện viên: Irwanshah Mohamad
30
Nabil Ahmad Latpi
4
R. Ankrah
4
R. Ankrah
4
R. Ankrah
4
R. Ankrah
17
Rafael Vitor
4
R. Ankrah
4
R. Ankrah
4
R. Ankrah
4
R. Ankrah
17
Rafael Vitor
11
Shamie Iszuan
44
Alif Hassan
44
Alif Hassan
44
Alif Hassan
44
Alif Hassan
14
Amir Amri Salleh
14
Amir Amri Salleh
14
Amir Amri Salleh
14
Amir Amri Salleh
14
Amir Amri Salleh
27
Filemon Anyie Standly
Pulau Pinang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Nabil Ahmad Latpi Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Rafael Vitor Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 A. Namathevan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
46 Adib Abdul Ra'op Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 R. Ankrah Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Izzat Zikri Iziruddin Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Nik Akif Syahiran Nik Mat Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Syamer Kutty Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Sikh Izhan Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Rodrigo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Neto Tcholinha Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kuching FA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Shamie Iszuan Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Filemon Anyie Standly Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 J. Mintah Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 J. Okwuosa Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Alif Hassan Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Amir Amri Salleh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Shahril Sa'ari Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Luiz Fernando Barnaske Welter Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jimmy Raymond Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Diego Baggio Anak Test Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Y. Tanigawa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Pulau Pinang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Al-Hafiz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Rahmat Makasuf Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Amer Azahar Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Azrie Reza Zamri Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Aikmal Roslan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Khairul Akmal Rokisham Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Alif Ikmalrizal Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Shafiq Afifi Suhaimi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Aqil Irfanuddin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kuching FA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Wan Azraie Wan Teh Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Danial Amier Norhisham Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adam Shreen Anak Tambi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Zahrul Nizwan Joe Kifli Zulkeflee Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Zharmien Ashraf Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Arif Fadzilah Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Rodney Celvin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Arham Khussyairi Abdul Wahab Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Alauddin Farid Atan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pulau Pinang
Kuching FA
FA Cup Malaysia
Kuching FA
0 : 4
(0-1)
Pulau Pinang
Cúp Malaysia
Kuching FA
1 : 1
(0-1)
Pulau Pinang
Cúp Malaysia
Pulau Pinang
2 : 2
(1-1)
Kuching FA
Pulau Pinang
Kuching FA
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Pulau Pinang
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/07/2024 |
Kedah Pulau Pinang |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.88 2.75 0.88 |
X
|
||
28/06/2024 |
Pulau Pinang Kedah |
0 1 (0) (0) |
0.73 +0 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
14/06/2024 |
Pahang Pulau Pinang |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.84 2.75 0.82 |
X
|
||
18/08/2023 |
Kuala Lumpur Pulau Pinang |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/08/2023 |
Pulau Pinang Kuala Lumpur |
0 4 (0) (3) |
- - - |
- - - |
Kuching FA
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/07/2024 |
Selangor Kuching FA |
3 2 (2) (1) |
- - - |
0.88 2.75 0.85 |
T
|
||
29/06/2024 |
Kuching FA Selangor |
2 1 (1) (1) |
- - - |
0.85 2.75 0.81 |
T
|
||
14/06/2024 |
Kuala Lumpur Kuching FA |
2 2 (2) (1) |
- - - |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
||
19/08/2023 |
Sabah Kuching FA |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/08/2023 |
Kuching FA Sabah |
0 3 (0) (3) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 22
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 32