Primera C Argentina - 22/03/2025 17:00
SVĐ: Estadio Rubén Carlos Vallejos
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Puerto Nuevo Claypole
Puerto Nuevo 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Claypole
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Puerto Nuevo
Claypole
Primera C Argentina
Puerto Nuevo
1 : 0
(0-0)
Claypole
Primera C Argentina
Claypole
1 : 2
(1-1)
Puerto Nuevo
Primera C Argentina
Puerto Nuevo
0 : 1
(0-0)
Claypole
Primera C Argentina
Claypole
3 : 0
(2-0)
Puerto Nuevo
Primera C Argentina
Puerto Nuevo
2 : 1
(0-0)
Claypole
Puerto Nuevo
Claypole
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Puerto Nuevo
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 |
Deportivo Muñiz Puerto Nuevo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/03/2025 |
Puerto Nuevo JJ Urquiza |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Puerto Nuevo Leandro Nicéforo Alem |
0 3 (0) (3) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.79 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Central Ballester Puerto Nuevo |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.88 2.0 0.86 |
T
|
H
|
|
20/11/2024 |
Puerto Nuevo Claypole |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.79 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Claypole
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 |
Claypole Lugano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/03/2025 |
Berazategui Claypole |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Juventud Unida G. Claypole |
0 4 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.84 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Claypole Lugano |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.83 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Puerto Nuevo Claypole |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.79 2.0 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 14