VĐQG Indonesia - 03/03/2025 13:30
SVĐ: Stadion Maguwoharjo
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
PSS Sleman Barito Putera
PSS Sleman 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Barito Putera
Huấn luyện viên:
11
Gustavo Henrique Barbosa Freire
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
76
Dominikus Dion Oktawian Wibowo
19
Fachrudin Wahyudi Aryanto
19
Fachrudin Wahyudi Aryanto
36
Renan da Silva Alves
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
8
Lucas Morelatto da Cruz
8
Lucas Morelatto da Cruz
PSS Sleman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gustavo Henrique Barbosa Freire Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kevin Gomes Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Fachrudin Wahyudi Aryanto Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
96 Muhammad Abduh Lestaluhu Hậu vệ |
40 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
76 Dominikus Dion Oktawian Wibowo Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Alan José Bernardon Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Achmad Figo Ramdani Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Roberto Pimenta Vinagre Filho Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Vinicius Duarte Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Jayus Hariono Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Nicolao Manuel Dumitru Cardoso Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Barito Putera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Renan da Silva Alves Hậu vệ |
77 | 19 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
98 Eksel Timothy Joseph Runtukahu Tiền đạo |
60 | 10 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
8 Lucas Morelatto da Cruz Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Rizky Rizal Ripora Tiền vệ |
105 | 2 | 18 | 9 | 1 | Tiền vệ |
14 Nazar Nurzaidin Tiền vệ |
110 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Lévy Clément Madinda Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Satria Tama Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Aditiya Daffa Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Anderson do Nascimento Carneiro Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Novan Setyo Sasongko Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Henry Matías Mier Codina Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
PSS Sleman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Rico Simanjuntak Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Safaat Arif Alan Romadhona Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Muhamad Bimazawawi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Marcelo Cirino da Silva Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Philemon Ofosu-Ayeh Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Paulo Oktavianus Sitanggang Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Hokky Caraka Bintang Brilliant Tiền đạo |
62 | 7 | 3 | 13 | 0 | Tiền đạo |
78 Ifan Nanda Pratama Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Diop Wamu Rezin Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Ega Rizky Pramana Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Dia Syayid Alhawari Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barito Putera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Chi-Sung Moon Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Natanael Siringoringo Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bagas Kaffa Hậu vệ |
95 | 4 | 9 | 12 | 0 | Hậu vệ |
31 Murilo Otávio Mendes Tiền vệ |
41 | 7 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Jaime José Moreno Ciorciari Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
85 Muhamad Firli Hậu vệ |
108 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
99 Rahmat Beri Santoso Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Muhamad Reza Zuhro Ussurur Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
59 Wawan Hendrawan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
95 Gale Trisna Prakastiwi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Tegar Infantri Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ilham Zusril Mahendra Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
PSS Sleman
Barito Putera
VĐQG Indonesia
Barito Putera
0 : 3
(0-2)
PSS Sleman
VĐQG Indonesia
PSS Sleman
2 : 1
(1-0)
Barito Putera
VĐQG Indonesia
Barito Putera
3 : 1
(1-1)
PSS Sleman
VĐQG Indonesia
Barito Putera
1 : 2
(0-1)
PSS Sleman
VĐQG Indonesia
PSS Sleman
1 : 0
(1-0)
Barito Putera
PSS Sleman
Barito Putera
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
PSS Sleman
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Malut United PSS Sleman |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/02/2025 |
Arema PSS Sleman |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
PSS Sleman Bali United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Borneo PSS Sleman |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
PSS Sleman Semen Padang |
2 4 (2) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.81 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Barito Putera
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2025 |
Barito Putera Bali United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Borneo Barito Putera |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Barito Putera Semen Padang |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Persik Kediri Barito Putera |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Barito Putera Persebaya Surabaya |
3 0 (2) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 3