VĐQG Indonesia - 22/12/2024 08:30
SVĐ: Stadion Andi Mattalatta
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 3/4 0.77
0.81 2.75 0.81
- - -
- - -
1.48 4.33 5.00
0.83 9.5 0.83
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
-0.95 1.25 0.77
- - -
- - -
2.00 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
32’
Đang cập nhật
Rahmat Beri Santoso
-
46’
Rahmat Beri Santoso
Youssef Ezzejjari
-
Victor Luiz
Aloisio Neto
56’ -
Ricky Pratama
Ricky Pratama
62’ -
Ananda Raehan Alief
Abdul Rahman
70’ -
Rizky Eka Pratama
Nermin Haljeta
74’ -
79’
Youssef Ezzejjari
Natanael Siringoringo
-
Đang cập nhật
Aloisio Neto
84’ -
Đang cập nhật
Aloisio Neto
85’ -
89’
Đang cập nhật
Alhaji Gero
-
90’
Lévy Madinda
Rizky Rizaldi Pora
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
55%
45%
3
3
10
8
366
299
9
4
3
3
0
0
PSM Barito Putera
PSM 4-4-2
Huấn luyện viên: Bernardo Tavares
4-4-2 Barito Putera
Huấn luyện viên: Rachmat Darmawan
4
Yuran Fernandes
19
Latyr Fall
19
Latyr Fall
19
Latyr Fall
19
Latyr Fall
19
Latyr Fall
19
Latyr Fall
19
Latyr Fall
19
Latyr Fall
15
Ricky Pratama
15
Ricky Pratama
13
Bayu Pradana Andriatmoko
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
28
Buyung Ismu Lessy
28
Buyung Ismu Lessy
PSM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Yuran Fernandes Hậu vệ |
82 | 13 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
99 Nermin Haljeta Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ricky Pratama Tiền vệ |
85 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Ananda Raehan Alief Tiền vệ |
79 | 2 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
19 Latyr Fall Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Aloisio Neto Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Daisuke Sakai Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Akbar Tanjung Tiền vệ |
87 | 0 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
22 Victor Luiz Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Syahrul Lasinari Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Reza Arya Pratama Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
Barito Putera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Bayu Pradana Andriatmoko Tiền vệ |
93 | 7 | 6 | 19 | 1 | Tiền vệ |
2 Bagas Kaffa Hậu vệ |
90 | 4 | 9 | 12 | 0 | Hậu vệ |
28 Buyung Ismu Lessy Hậu vệ |
104 | 4 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Lucas Morelatto Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Nazar Nurzaidin Tiền vệ |
105 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Lévy Madinda Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
59 Wawan Hendrawan Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Chechu Meneses Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
85 Muhamad Firly Hậu vệ |
104 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Alhaji Gero Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Rahmat Beri Santoso Tiền đạo |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
PSM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Rizal Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Adil Nur Bangsawan Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Raka Octa Bernanda Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Muhammad Andy Harjito Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Muhammad Ardiansyah Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
28 Arham Darmawan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Rashyid Assahid Bakri Tiền vệ |
78 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Rizky Eka Pratama Hậu vệ |
87 | 1 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
81 Abdul Rahman Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Fahrul Aditia Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
68 Daffa Salman Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Barito Putera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ferdiansyah Tiền vệ |
84 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Aditiya Daffa Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Youssef Ezzejjari Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Novan Sasongko Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Chi-Sung Moon Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Lassana Doucoure Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Rizky Rizaldi Pora Tiền vệ |
100 | 2 | 18 | 9 | 1 | Tiền vệ |
6 Tegar Infantri Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Satria Tama Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Ilham Mahendra Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
98 Eksel Runtukahu Tiền đạo |
55 | 10 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
18 Natanael Siringoringo Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
PSM
Barito Putera
VĐQG Indonesia
Barito Putera
3 : 1
(1-1)
PSM
VĐQG Indonesia
PSM
2 : 0
(1-0)
Barito Putera
VĐQG Indonesia
PSM
4 : 1
(1-1)
Barito Putera
VĐQG Indonesia
Barito Putera
1 : 1
(0-1)
PSM
VĐQG Indonesia
Barito Putera
1 : 2
(1-2)
PSM
PSM
Barito Putera
0% 80% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
PSM
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Malut United PSM |
2 2 (2) (2) |
0.75 +0 1.00 |
0.97 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
13/12/2024 |
PSM PSS Sleman |
1 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Bali United PSM |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
PSM Borneo |
1 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.93 |
0.75 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
21/11/2024 |
Semen Padang PSM |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0.75 0.90 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Barito Putera
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Barito Putera Persib |
1 2 (1) (1) |
0.90 +1 0.86 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
12/12/2024 |
Dewa United Barito Putera |
1 1 (1) (0) |
0.90 -1 0.86 |
0.88 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Barito Putera PSBS Biak Numfor |
0 3 (0) (0) |
0.96 +0 0.94 |
0.84 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Persis Solo Barito Putera |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.75 0.86 |
0.86 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Barito Putera Persita |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 17