GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 12/10/2024 11:00

SVĐ: Nogometni stadion Ajdovščina

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 0.86

0.85 2.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.20 2.60

0.93 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.83

0.97 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.05 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Festim Shatri

    54’
  • 61’

    Rok Štorman

    Tarik Čandić

  • Alexander Stožinič

    Maj Fogec

    71’
  • Semir Smajlagić

    Ishaq Kayode Rafiu

    76’
  • 81’

    Nino Kukovec

    Aleksandar Vučenović

  • 85’

    Halifa Kujabi

    Miha Kompan Breznik

  • 90’

    Đang cập nhật

    Andrej Pogačar

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 12/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Nogometni stadion Ajdovščina

  • Trọng tài chính:

    M. Matoša

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Milan Anđelković

  • Ngày sinh:

    01-09-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-3-2

  • Thành tích:

    55 (T:27, H:14, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Darjan Slavic

  • Ngày sinh:

    28-11-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    25 (T:6, H:9, B:10)

2

Phạt góc

5

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

9

325

Tổng số đường chuyền

312

6

Dứt điểm

8

3

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

2

Primorje Radomlje

Đội hình

Primorje 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Milan Anđelković

Primorje VS Radomlje

4-3-1-2 Radomlje

Huấn luyện viên: Darjan Slavic

14

Semir Smajlagić

33

Gašper Tratnik

33

Gašper Tratnik

33

Gašper Tratnik

33

Gašper Tratnik

11

Domagoj Babin

11

Domagoj Babin

11

Domagoj Babin

9

Mark Gulic

10

Matic Zavnik

10

Matic Zavnik

9

Nino Kukovec

17

Rok Štorman

17

Rok Štorman

17

Rok Štorman

17

Rok Štorman

62

Gaber Dobrovoljc

62

Gaber Dobrovoljc

23

Nino Vukasović

23

Nino Vukasović

23

Nino Vukasović

44

Matej Malenšek

Đội hình xuất phát

Primorje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Semir Smajlagić Tiền đạo

9 4 1 1 0 Tiền đạo

9

Mark Gulic Tiền đạo

10 3 0 0 0 Tiền đạo

10

Matic Zavnik Tiền vệ

9 1 2 1 0 Tiền vệ

11

Domagoj Babin Tiền vệ

8 1 1 0 0 Tiền vệ

33

Gašper Tratnik Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn

4

Tilen Klemenčič Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Haris Dedić Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Gasper Petek Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Alexander Stožinič Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Festim Shatri Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Elias Telles Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

Radomlje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Nino Kukovec Tiền đạo

44 6 0 6 0 Tiền đạo

44

Matej Malenšek Tiền vệ

31 4 1 2 0 Tiền vệ

62

Gaber Dobrovoljc Hậu vệ

39 3 0 4 1 Hậu vệ

23

Nino Vukasović Hậu vệ

10 1 1 0 0 Hậu vệ

17

Rok Štorman Tiền vệ

24 1 1 1 0 Tiền vệ

6

Ognjen Gnjatić Tiền vệ

41 1 0 13 1 Tiền vệ

31

Halifa Kujabi Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

14

Moses Barnabas Tiền vệ

27 0 2 4 0 Tiền vệ

1

Emil Velić Thủ môn

90 0 0 3 1 Thủ môn

22

Matej Mamić Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Rok Ljutić Hậu vệ

24 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Primorje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Ishaq Kayode Rafiu Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Maj Fogec Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Gonçalo Agrelos Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

20

Marko Brkljača Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Tony Macan Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

91

Edvin Suljanović Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

30

Kevin Benkič Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Tarik Čandić Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Dusan Ignjatović Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

80

Mirko Mutavčić Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Radovan Rakić Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Nik Jermol Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Radomlje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Andrej Pogačar Tiền vệ

86 1 2 5 0 Tiền vệ

21

Miha Kompan Breznik Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Niko Gajzler Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

20

Stjepan Davidović Tiền vệ

28 1 1 2 0 Tiền vệ

12

Jakob Kobal Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

97

Sandro Zukić Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Aleksandar Vučenović Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Uroš Korun Hậu vệ

68 5 4 10 3 Hậu vệ

11

Noel Bilić Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Nemanja Gavrić Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Žan Žaler Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Marko Cukon Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Primorje

Radomlje

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Primorje: 0T - 1H - 1B) (Radomlje: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/05/2021

Hạng Hai Slovenia

Radomlje

0 : 0

(0-0)

Primorje

17/10/2020

Hạng Hai Slovenia

Primorje

1 : 4

(1-2)

Radomlje

Phong độ gần nhất

Primorje

Phong độ

Radomlje

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
0.6
2.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Primorje

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

06/10/2024

Primorje

Bravo

1 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.76 2.25 0.87

T
X

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Primorje

Olimpija

0 2

(0) (1)

0.97 +1.25 0.82

0.82 2.75 0.96

B
X

VĐQG Slovenia

14/09/2024

Mura

Primorje

4 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Slovenia

01/09/2024

Maribor

Primorje

4 1

(3) (1)

0.99 -1.25 0.92

0.94 2.75 0.80

B
T

VĐQG Slovenia

25/08/2024

Celje

Primorje

0 3

(0) (3)

0.85 -1.25 0.95

0.84 2.75 0.94

T
T

Radomlje

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

04/10/2024

Radomlje

Nafta

2 0

(1) (0)

0.91 -0.5 0.88

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Slovenia

29/09/2024

Koper

Radomlje

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.96 2.5 0.86

B
X

VĐQG Slovenia

14/09/2024

Radomlje

Olimpija

0 2

(0) (0)

0.77 +1.25 1.02

0.88 2.75 0.78

B
X

VĐQG Slovenia

31/08/2024

Radomlje

Bravo

1 1

(0) (1)

0.93 +0 0.91

0.85 2.25 0.81

H
X

VĐQG Slovenia

24/08/2024

Mura

Radomlje

1 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.91 2.25 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

13 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất