VĐQG Venezuela - 27/01/2025 00:00
SVĐ: Estadio General José Antonio Páez
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.82 -1 1/2 0.97
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
1.85 3.30 3.75
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
- - -
- - -
- - -
2.50 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
Portuguesa Yaracuyanos
Portuguesa 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Giancarlo Gregorio Maldonado Marrero
4-2-3-1 Yaracuyanos
Huấn luyện viên: Meyder José Chourio García
Tạm thời chưa có dữ liệu
Portuguesa
Yaracuyanos
VĐQG Venezuela
Portuguesa
0 : 0
(0-0)
Yaracuyanos
VĐQG Venezuela
Yaracuyanos
0 : 0
(0-0)
Portuguesa
Portuguesa
Yaracuyanos
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Portuguesa
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Portuguesa Zamora Fútbol Club |
2 3 (1) (2) |
0.87 +0 0.85 |
0.94 2.25 0.69 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Estudiantes Mérida Portuguesa |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Portuguesa Deportivo La Guaira |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
- - - |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Carabobo Portuguesa |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
- - - |
B
|
||
22/09/2024 |
Portuguesa UCV |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Yaracuyanos
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Academia Anzoátegui Yaracuyanos |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.81 |
0.75 2.0 0.96 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Yaracuyanos Academia Anzoátegui |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.78 |
0.84 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Yaracuyanos Dinamo Puerto La Cruz |
3 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.86 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Dinamo Puerto La Cruz Yaracuyanos |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 0.95 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Yaracuyanos Aragua |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 15
17 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
3 Thẻ đỏ đội 2
41 Tổng 22