Copa do Brasil - 12/03/2024 23:00
SVĐ: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
0 : 0
Kết thúc sau khi đá phạt đền
-0.95 1/2 0.80
0.98 2.25 0.84
- - -
- - -
5.00 3.75 1.60
0.92 9 0.87
- - -
- - -
-1.00 1/4 0.80
-0.95 1.0 0.78
- - -
- - -
6.50 2.05 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Deyverson
1’ -
Đang cập nhật
Fernando Sobral
2’ -
Đang cập nhật
Clayson
3’ -
Đang cập nhật
Filipe Augusto
4’ -
Đang cập nhật
Lucas Santos
5’ -
27’
Đang cập nhật
Bruno Alves
-
35’
Đang cập nhật
Guilherme Madruga
-
Đang cập nhật
Pedro Botelho
44’ -
48’
Đang cập nhật
Deyverson
-
Đang cập nhật
Romarinho
59’ -
60’
Derik Lacerda
Clayson
-
Nenê Bonilha
Vinícius Garcia
64’ -
João Paulo
Lucas Santos
65’ -
Đang cập nhật
Vinícius Garcia
75’ -
80’
Lucas Fernandes
Filipe Augusto
-
Romarinho
Kayo
83’ -
86’
Đang cập nhật
Ramon
-
Wellington Cézar
Willian
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
53%
47%
1
0
1
2
0
0
2
6
0
1
0
0
Portuguesa RJ Cuiabá
Portuguesa RJ 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Caio Couto Gonçalves
4-2-3-1 Cuiabá
Huấn luyện viên: Luiz Fernando Iubel
7
Anderson Indalêncio da Rosa
1
Bruno Rodrigues Fernandes
1
Bruno Rodrigues Fernandes
1
Bruno Rodrigues Fernandes
1
Bruno Rodrigues Fernandes
17
Wellington Cezar Alves de Lima
17
Wellington Cezar Alves de Lima
8
João Paulo Assis Penha
8
João Paulo Assis Penha
8
João Paulo Assis Penha
10
Romário Costa Barroso
16
Deyverson
2
Matheus Alexandre
2
Matheus Alexandre
2
Matheus Alexandre
2
Matheus Alexandre
2
Matheus Alexandre
2
Matheus Alexandre
2
Matheus Alexandre
2
Matheus Alexandre
4
Marllon
4
Marllon
Portuguesa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Anderson Indalêncio da Rosa Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Romário Costa Barroso Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Wellington Cezar Alves de Lima Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 João Paulo Assis Penha Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Bruno Rodrigues Fernandes Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Lucas Mota da Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ian Carlo Souza Daniel Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Thomas Kayck Martins de Lima Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kaike Silva Mendes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Joao Victor Amaral dos Santos Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lohan dos Santos Freire Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cuiabá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Deyverson Tiền đạo |
54 | 18 | 2 | 11 | 0 | Tiền đạo |
9 Isidro Pitta Tiền đạo |
40 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Marllon Hậu vệ |
79 | 3 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
22 Derik Lacerda Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Matheus Alexandre Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Guilherme Madruga Tiền vệ |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Walter Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
34 Bruno Alves Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ramon Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Lucas Fernandes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Lucas Mineiro Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Portuguesa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Hugo Santana Iglesias Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Vinicius Réquia Machado Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Rafael Feital da Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Willian Soares dos Santos Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Miguel Vinicius Souza da Silva Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Joazi Oliveira da Silva Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Helio Alves da Silva Junior Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Lucas Santos da Silva Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Iran Sidiny Freitas de Almeida Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Elicley Soares Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cuiabá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Allyson Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Rikelme Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
97 André Luís Tiền đạo |
38 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Jonathan Cafu Tiền đạo |
67 | 2 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
12 Rhyan Luca Carvalho de Arruda Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Filipe Augusto Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
14 Mateus Pasinato Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Eliel Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Alan Empereur Hậu vệ |
68 | 4 | 1 | 18 | 1 | Hậu vệ |
88 Fernando Sobral Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Clayson Tiền đạo |
24 | 7 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 Luciano Giménez Alanda Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Portuguesa RJ
Cuiabá
Portuguesa RJ
Cuiabá
40% 60% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Portuguesa RJ
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2024 |
Portuguesa RJ Boavista |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
03/03/2024 |
Vasco da Gama Portuguesa RJ |
4 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
24/02/2024 |
Portuguesa RJ Nova Iguaçu |
1 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.98 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
21/02/2024 |
Audax Rio Portuguesa RJ |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.87 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
18/02/2024 |
Volta Redonda Portuguesa RJ |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.91 2.25 0.81 |
T
|
X
|
Cuiabá
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2024 |
Real Noroeste Cuiabá |
1 4 (0) (3) |
1.00 +0.75 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
07/12/2023 |
Cuiabá Athletico PR |
3 0 (2) (0) |
0.93 -0.25 0.96 |
0.83 2.0 1.03 |
T
|
T
|
|
03/12/2023 |
Flamengo Cuiabá |
2 1 (2) (0) |
0.88 -1.5 0.92 |
0.98 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/11/2023 |
Cuiabá Internacional |
0 2 (0) (0) |
1.08 +0 0.99 |
0.88 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
26/11/2023 |
São Paulo Cuiabá |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.75 1.00 |
0.84 2.0 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
15 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 26